Orbofi Thị trường hôm nay
Orbofi đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Orbofi chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.005817. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 839,172,800 OBI, tổng vốn hóa thị trường của Orbofi tính bằng ILS là ₪18,431,342.67. Trong 24h qua, giá của Orbofi tính bằng ILS đã tăng ₪0.0001357, biểu thị mức tăng +2.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Orbofi tính bằng ILS là ₪0.302, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.00544.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBI sang ILS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBI sang ILS là ₪0.005817 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +2.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OBI/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBI/ILS trong ngày qua.
Giao dịch Orbofi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001541 | 4.54% |
The real-time trading price of OBI/USDT Spot is $0.001541, with a 24-hour trading change of 4.54%, OBI/USDT Spot is $0.001541 and 4.54%, and OBI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Orbofi sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi OBI sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OBI | 0ILS |
2OBI | 0.01ILS |
3OBI | 0.01ILS |
4OBI | 0.02ILS |
5OBI | 0.02ILS |
6OBI | 0.03ILS |
7OBI | 0.04ILS |
8OBI | 0.04ILS |
9OBI | 0.05ILS |
10OBI | 0.05ILS |
100000OBI | 581.77ILS |
500000OBI | 2,908.86ILS |
1000000OBI | 5,817.73ILS |
5000000OBI | 29,088.68ILS |
10000000OBI | 58,177.37ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang OBI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 171.88OBI |
2ILS | 343.77OBI |
3ILS | 515.66OBI |
4ILS | 687.55OBI |
5ILS | 859.44OBI |
6ILS | 1,031.32OBI |
7ILS | 1,203.21OBI |
8ILS | 1,375.1OBI |
9ILS | 1,546.99OBI |
10ILS | 1,718.88OBI |
100ILS | 17,188.81OBI |
500ILS | 85,944.06OBI |
1000ILS | 171,888.13OBI |
5000ILS | 859,440.66OBI |
10000ILS | 1,718,881.32OBI |
Bảng chuyển đổi số tiền OBI sang ILS và ILS sang OBI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 OBI sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang OBI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orbofi phổ biến
Orbofi | 1 OBI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.13INR |
![]() | Rp23.38IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Orbofi | 1 OBI |
---|---|
![]() | ₽0.14RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.22JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBI = $0 USD, 1 OBI = €0 EUR, 1 OBI = ₹0.13 INR, 1 OBI = Rp23.38 IDR, 1 OBI = $0 CAD, 1 OBI = £0 GBP, 1 OBI = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
TON chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.17 |
![]() | 0.001665 |
![]() | 0.08428 |
![]() | 132.49 |
![]() | 70.85 |
![]() | 0.2376 |
![]() | 132.37 |
![]() | 1.22 |
![]() | 883.81 |
![]() | 566.07 |
![]() | 226.43 |
![]() | 0.08488 |
![]() | 0.001668 |
![]() | 118,673.66 |
![]() | 14.77 |
![]() | 42.72 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Orbofi của bạn
Nhập số lượng OBI của bạn
Nhập số lượng OBI của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orbofi hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orbofi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orbofi sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Orbofi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orbofi sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orbofi sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orbofi sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orbofi sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orbofi (OBI)

Gate.io AMA with GAMEE-Blockchain Meets Mobile Entertainment
Gate.ioは、Gate.io取引所コミュニティでBozena Rezab(GAMEEのCEO、共同創設者)とAMA(Ask-Me-Anything)セッションを開催しました。

市場トレンド|米当局がRobinHood株460億ドルを押収、インドネシア政府が取引所の開設に備える
熊市にもかかわらず、過去1週間は多種多様な通貨が2%までの勢いを得て、緑のローソク足が急増しました。