OrbofiChuyển đổi Orbofi (OBI) sang Australian Dollar (AUD)

OBI/AUD: 1 OBI ≈ $0.002109 AUD

Lần cập nhật mới nhất:

Orbofi Thị trường hôm nay

Orbofi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OBI chuyển đổi sang Australian Dollar (AUD) là $0.002109. Với nguồn cung lưu hành là 839,172,800 OBI, tổng vốn hóa thị trường của OBI tính bằng AUD là $2,599,747.48. Trong 24h qua, giá của OBI tính bằng AUD đã giảm $-0.00004675, biểu thị mức giảm -2.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OBI tính bằng AUD là $0.1175, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.002035.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBI sang AUD

$0.002109-2.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBI sang AUD là $0.002109 AUD, với tỷ lệ thay đổi là -2.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OBI/AUD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBI/AUD trong ngày qua.

Giao dịch Orbofi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OrbofiOBI/USDT
Giao ngay
$0.001435
-2.24%

The real-time trading price of OBI/USDT Spot is $0.001435, with a 24-hour trading change of -2.24%, OBI/USDT Spot is $0.001435 and -2.24%, and OBI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Orbofi sang Australian Dollar

Bảng chuyển đổi OBI sang AUD

logo OrbofiSố lượng
Chuyển thànhlogo AUD
1OBI
0AUD
2OBI
0AUD
3OBI
0AUD
4OBI
0AUD
5OBI
0.01AUD
6OBI
0.01AUD
7OBI
0.01AUD
8OBI
0.01AUD
9OBI
0.01AUD
10OBI
0.02AUD
100000OBI
210.91AUD
500000OBI
1,054.59AUD
1000000OBI
2,109.19AUD
5000000OBI
10,545.98AUD
10000000OBI
21,091.96AUD

Bảng chuyển đổi AUD sang OBI

logo AUDSố lượng
Chuyển thànhlogo Orbofi
1AUD
474.11OBI
2AUD
948.22OBI
3AUD
1,422.34OBI
4AUD
1,896.45OBI
5AUD
2,370.57OBI
6AUD
2,844.68OBI
7AUD
3,318.79OBI
8AUD
3,792.91OBI
9AUD
4,267.02OBI
10AUD
4,741.14OBI
100AUD
47,411.41OBI
500AUD
237,057.06OBI
1000AUD
474,114.12OBI
5000AUD
2,370,570.63OBI
10000AUD
4,741,141.27OBI

Bảng chuyển đổi số tiền OBI sang AUD và AUD sang OBI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 OBI sang AUD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AUD sang OBI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Orbofi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBI = $0 USD, 1 OBI = €0 EUR, 1 OBI = ₹0.12 INR, 1 OBI = Rp21.78 IDR, 1 OBI = $0 CAD, 1 OBI = £0 GBP, 1 OBI = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AUD, ETH sang AUD, USDT sang AUD, BNB sang AUD, SOL sang AUD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AUDAUD
logo GTGT
15.1
logo BTCBTC
0.004029
logo ETHETH
0.2076
logo USDTUSDT
340.55
logo XRPXRP
157.81
logo BNBBNB
0.5704
logo SOLSOL
2.63
logo USDCUSDC
340.27
logo DOGEDOGE
2,055.88
logo TRXTRX
1,362.25
logo ADAADA
518.84
logo STETHSTETH
0.2068
logo WBTCWBTC
0.004017
logo SMARTSMART
291,450.29
logo LEOLEO
36.38
logo LINKLINK
25.94

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Australian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AUD sang GT, AUD sang USDT, AUD sang BTC, AUD sang ETH, AUD sang USBT, AUD sang PEPE, AUD sang EIGEN, AUD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Orbofi của bạn

01

Nhập số lượng OBI của bạn

Nhập số lượng OBI của bạn

02

Chọn Australian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Australian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orbofi hiện tại theo Australian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orbofi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orbofi sang AUD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Orbofi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Orbofi sang Australian Dollar (AUD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orbofi sang Australian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orbofi sang Australian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Orbofi sang loại tiền tệ khác ngoài Australian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Australian Dollar (AUD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Orbofi (OBI)

第一行情 | Solana Mobile预订突破10万台,阿根廷热衷购买稳定币,Flare市值再次突破10亿美元

第一行情 | Solana Mobile预订突破10万台,阿根廷热衷购买稳定币,Flare市值再次突破10亿美元

Solana Mobile预订突破10万台,Flare市值再次突破10亿美元,3月不降息概率为84.5%

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-14
Web3投研周报|Zunami Protocol遭价格操纵攻击,Jacobi推出的首支现货BTC ETF正式上线,高盛预测美联储将在2024年Q2降息

Web3投研周报|Zunami Protocol遭价格操纵攻击,Jacobi推出的首支现货BTC ETF正式上线,高盛预测美联储将在2024年Q2降息

Zunami Protocol遭价格操纵攻击。BTC30日年化波动率降至15.5%,创历史新低。Voyager大量出售加密货币用于对用户进行赔付。新加坡金管局已最终确定稳定币监管框架。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-08-18
一周市场|美国当局查封4.6亿美元的RobinHood股份;印尼政府准备推出加密交易所

一周市场|美国当局查封4.6亿美元的RobinHood股份;印尼政府准备推出加密交易所

尽管加密市场仍处熊市,但过去一周还是有多种加密货币呈红盘看涨,大量币种的涨幅高达2%。本周排名前100的多数加密项目都受到这种情绪转变的影响,因此其价值都在上涨,只有极少数资产出现小幅亏损。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-01-06
第一行情|FOMC数据好坏参半,多数加密项目上涨,美国政府扣押FTX的Robinhood股份

第一行情|FOMC数据好坏参半,多数加密项目上涨,美国政府扣押FTX的Robinhood股份

美国股市与加密货币同步上涨,预计周四亚洲市场也将呈上行趋势。此上涨行情或受到联邦公开市场委员会(FOMC)最新会议数据好坏参半的影响。与此同时,FTX 4.5亿美元的Robinhood股份被美国司法部扣押。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-01-05
Gate.io播客|SHIB上线Robinhood后爆涨25%,Genies成为元宇宙领域新的独角兽

Gate.io播客|SHIB上线Robinhood后爆涨25%,Genies成为元宇宙领域新的独角兽

本期节目由Gate.io和Solice共同呈现,节目将带来以下热点:Pantera Capital承诺关闭Pantera区块链基金,已募集资金约13亿美元;印度对加密交易收入征收30%的税后,印度头部加密货币交易所交易量下跌70% .....

Gate.blogThời gian đăng: 2022-04-15

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.