Orbit Chain Thị trường hôm nay
Orbit Chain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Orbit Chain chuyển đổi sang Cfp Franc (XPF) là ₣0.3655. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 670,151,698.4 ORC, tổng vốn hóa thị trường của Orbit Chain tính bằng XPF là ₣26,190,795,619.86. Trong 24h qua, giá của Orbit Chain tính bằng XPF đã tăng ₣0.003403, biểu thị mức tăng +0.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Orbit Chain tính bằng XPF là ₣1,016.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣0.05772.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORC sang XPF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORC sang XPF là ₣0.3655 XPF, với tỷ lệ thay đổi là +0.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORC/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORC/XPF trong ngày qua.
Giao dịch Orbit Chain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003419 | 0.97% |
The real-time trading price of ORC/USDT Spot is $0.003419, with a 24-hour trading change of 0.97%, ORC/USDT Spot is $0.003419 and 0.97%, and ORC/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Orbit Chain sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi ORC sang XPF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORC | 0.36XPF |
2ORC | 0.73XPF |
3ORC | 1.09XPF |
4ORC | 1.46XPF |
5ORC | 1.82XPF |
6ORC | 2.19XPF |
7ORC | 2.55XPF |
8ORC | 2.92XPF |
9ORC | 3.28XPF |
10ORC | 3.65XPF |
1000ORC | 365.54XPF |
5000ORC | 1,827.71XPF |
10000ORC | 3,655.42XPF |
50000ORC | 18,277.1XPF |
100000ORC | 36,554.2XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang ORC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPF | 2.73ORC |
2XPF | 5.47ORC |
3XPF | 8.2ORC |
4XPF | 10.94ORC |
5XPF | 13.67ORC |
6XPF | 16.41ORC |
7XPF | 19.14ORC |
8XPF | 21.88ORC |
9XPF | 24.62ORC |
10XPF | 27.35ORC |
100XPF | 273.56ORC |
500XPF | 1,367.83ORC |
1000XPF | 2,735.66ORC |
5000XPF | 13,678.31ORC |
10000XPF | 27,356.63ORC |
Bảng chuyển đổi số tiền ORC sang XPF và XPF sang ORC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ORC sang XPF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XPF sang ORC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orbit Chain phổ biến
Orbit Chain | 1 ORC |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.29INR |
![]() | Rp51.87IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
Orbit Chain | 1 ORC |
---|---|
![]() | ₽0.32RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.12TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.49JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORC = $0 USD, 1 ORC = €0 EUR, 1 ORC = ₹0.29 INR, 1 ORC = Rp51.87 IDR, 1 ORC = $0 CAD, 1 ORC = £0 GBP, 1 ORC = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XPF
ETH chuyển đổi sang XPF
USDT chuyển đổi sang XPF
XRP chuyển đổi sang XPF
BNB chuyển đổi sang XPF
SOL chuyển đổi sang XPF
USDC chuyển đổi sang XPF
DOGE chuyển đổi sang XPF
ADA chuyển đổi sang XPF
TRX chuyển đổi sang XPF
STETH chuyển đổi sang XPF
WBTC chuyển đổi sang XPF
SMART chuyển đổi sang XPF
LEO chuyển đổi sang XPF
AVAX chuyển đổi sang XPF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2054 |
![]() | 0.00005496 |
![]() | 0.00285 |
![]() | 4.67 |
![]() | 2.18 |
![]() | 0.007829 |
![]() | 0.0357 |
![]() | 4.67 |
![]() | 28.01 |
![]() | 7.13 |
![]() | 18.97 |
![]() | 0.002843 |
![]() | 0.0000552 |
![]() | 4,066.62 |
![]() | 0.5026 |
![]() | 0.2301 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT, XPF sang BTC, XPF sang ETH, XPF sang USBT, XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Orbit Chain của bạn
Nhập số lượng ORC của bạn
Nhập số lượng ORC của bạn
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orbit Chain hiện tại theo Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orbit Chain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orbit Chain sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Orbit Chain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orbit Chain sang Cfp Franc (XPF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orbit Chain sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orbit Chain sang Cfp Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orbit Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orbit Chain (ORC)

เหรียญ THORChain: สิ่งที่คุณต้องรู้เกี่ยวกับโทเค็น RUNE
ค้นพบ THORChain, โปรโตคอลสุดวิสัยที่ทำให้การสาธารณะเครือข่ายข้ามโซนได้เป็นเรื่องง่าย

โทเค็น ORCA: โทเค็นเกิดจากแพลตฟอร์ม AMM แรกบนโซลานาเชน

THORChain คืออะไร? โปรเจ็กต์แห่งอนาคตกับ Native Swaps
Tìm hiểu thêm về Orbit Chain (ORC)

Token JAILSTOOL: Người sáng lập Barstool David Portnoy phản ứng với sự tranh cãi giao dịch Coin Meme

Phân tích hệ sinh thái Sonic SVM

Sơ lược về lịch sử của Bit Ecology - được viết vào đêm trước của vụ nổ Bit Ecology

Khám phá hệ sinh thái đang phát triển của Bitcoin

Từ người mới bắt đầu đến chuyên gia trong hệ sinh thái Bitcoin
