Chuyển đổi 1 Orbit Chain (ORC) sang Euro (EUR)
ORC/EUR: 1 ORC ≈ €0.00 EUR
Orbit Chain Thị trường hôm nay
Orbit Chain đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Orbit Chain được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.004928. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 670,151,698.40 ORC, tổng vốn hóa thị trường của Orbit Chain tính bằng EUR là €2,958,924.20. Trong 24h qua, giá của Orbit Chain tính bằng EUR đã tăng €0.002674, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +92.30%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Orbit Chain tính bằng EUR là €8.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0004837.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ORC sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ORC sang EUR là €0.00 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +92.30% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ORC/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORC/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Orbit Chain
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.005573 | +92.30% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ORC/USDT là $0.005573, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +92.30%, Giá giao dịch Giao ngay ORC/USDT là $0.005573 và +92.30%, và Giá giao dịch Hợp đồng ORC/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Orbit Chain sang Euro
Bảng chuyển đổi ORC sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORC | 0.00EUR |
2ORC | 0.00EUR |
3ORC | 0.01EUR |
4ORC | 0.01EUR |
5ORC | 0.02EUR |
6ORC | 0.02EUR |
7ORC | 0.03EUR |
8ORC | 0.03EUR |
9ORC | 0.04EUR |
10ORC | 0.04EUR |
100000ORC | 492.83EUR |
500000ORC | 2,464.17EUR |
1000000ORC | 4,928.34EUR |
5000000ORC | 24,641.72EUR |
10000000ORC | 49,283.45EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ORC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 202.90ORC |
2EUR | 405.81ORC |
3EUR | 608.72ORC |
4EUR | 811.63ORC |
5EUR | 1,014.53ORC |
6EUR | 1,217.44ORC |
7EUR | 1,420.35ORC |
8EUR | 1,623.26ORC |
9EUR | 1,826.17ORC |
10EUR | 2,029.07ORC |
100EUR | 20,290.78ORC |
500EUR | 101,453.91ORC |
1000EUR | 202,907.83ORC |
5000EUR | 1,014,539.17ORC |
10000EUR | 2,029,078.35ORC |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ORC sang EUR và từ EUR sang ORC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000ORC sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ORC, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Orbit Chain phổ biến
Orbit Chain | 1 ORC |
---|---|
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.46 INR |
![]() | Rp83.45 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.18 THB |
Orbit Chain | 1 ORC |
---|---|
![]() | ₽0.51 RUB |
![]() | R$0.03 BRL |
![]() | د.إ0.02 AED |
![]() | ₺0.19 TRY |
![]() | ¥0.04 CNY |
![]() | ¥0.79 JPY |
![]() | $0.04 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ORC = $0.01 USD, 1 ORC = €0 EUR, 1 ORC = ₹0.46 INR , 1 ORC = Rp83.45 IDR,1 ORC = $0.01 CAD, 1 ORC = £0 GBP, 1 ORC = ฿0.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.67 |
![]() | 0.006616 |
![]() | 0.2889 |
![]() | 558.09 |
![]() | 233.44 |
![]() | 0.917 |
![]() | 4.12 |
![]() | 558.09 |
![]() | 750.53 |
![]() | 3,183.67 |
![]() | 2,534.38 |
![]() | 0.2873 |
![]() | 360,528.42 |
![]() | 370.72 |
![]() | 0.006642 |
![]() | 39.61 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Orbit Chain của bạn
Nhập số lượng ORC của bạn
Nhập số lượng ORC của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orbit Chain hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orbit Chain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orbit Chain sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Orbit Chain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orbit Chain sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orbit Chain sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orbit Chain sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orbit Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orbit Chain (ORC)

เหรียญ THORChain: สิ่งที่คุณต้องรู้เกี่ยวกับโทเค็น RUNE
ค้นพบ THORChain, โปรโตคอลสุดวิสัยที่ทำให้การสาธารณะเครือข่ายข้ามโซนได้เป็นเรื่องง่าย

โทเค็น ORCA: โทเค็นเกิดจากแพลตฟอร์ม AMM แรกบนโซลานาเชน

THORChain คืออะไร? โปรเจ็กต์แห่งอนาคตกับ Native Swaps
Tìm hiểu thêm về Orbit Chain (ORC)

ภาพรวมโดยย่อของ Bitcoin Token Standard ORC-20

มาตรฐาน 'X'RC-20 ต่างๆ ที่เกิดขึ้นใหม่: อนาคตของ Bitcoin?

การสำรวจระบบนิเวศที่กำลังพัฒนาของ Bitcoin

ตั้งแต่ระดับเริ่มต้นจนถึงผู้เชี่ยวชาญในระบบนิเวศ Bitcoin

เครื่องมือจารึกที่จำเป็นเก้าประการสำหรับจารึกระดับปรมาจารย์
