Orbit Chain Thị trường hôm nay
Orbit Chain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ORC chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼0.00126. Với nguồn cung lưu hành là 670,151,698.4 ORC, tổng vốn hóa thị trường của ORC tính bằng OMR là ﷼324,868.21. Trong 24h qua, giá của ORC tính bằng OMR đã giảm ﷼-0.00002914, biểu thị mức giảm -2.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORC tính bằng OMR là ﷼3.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.0002076.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORC sang OMR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORC sang OMR là ﷼0.00126 OMR, với tỷ lệ thay đổi là -2.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORC/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORC/OMR trong ngày qua.
Giao dịch Orbit Chain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003278 | -2.49% |
The real-time trading price of ORC/USDT Spot is $0.003278, with a 24-hour trading change of -2.49%, ORC/USDT Spot is $0.003278 and -2.49%, and ORC/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Orbit Chain sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi ORC sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORC | 0OMR |
2ORC | 0OMR |
3ORC | 0OMR |
4ORC | 0OMR |
5ORC | 0OMR |
6ORC | 0OMR |
7ORC | 0OMR |
8ORC | 0.01OMR |
9ORC | 0.01OMR |
10ORC | 0.01OMR |
100000ORC | 126.07OMR |
500000ORC | 630.38OMR |
1000000ORC | 1,260.77OMR |
5000000ORC | 6,303.87OMR |
10000000ORC | 12,607.75OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang ORC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 793.16ORC |
2OMR | 1,586.32ORC |
3OMR | 2,379.48ORC |
4OMR | 3,172.65ORC |
5OMR | 3,965.81ORC |
6OMR | 4,758.97ORC |
7OMR | 5,552.13ORC |
8OMR | 6,345.3ORC |
9OMR | 7,138.46ORC |
10OMR | 7,931.62ORC |
100OMR | 79,316.26ORC |
500OMR | 396,581.31ORC |
1000OMR | 793,162.62ORC |
5000OMR | 3,965,813.1ORC |
10000OMR | 7,931,626.2ORC |
Bảng chuyển đổi số tiền ORC sang OMR và OMR sang ORC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ORC sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang ORC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orbit Chain phổ biến
Orbit Chain | 1 ORC |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.27INR |
![]() | Rp49.74IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
Orbit Chain | 1 ORC |
---|---|
![]() | ₽0.3RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.47JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORC = $0 USD, 1 ORC = €0 EUR, 1 ORC = ₹0.27 INR, 1 ORC = Rp49.74 IDR, 1 ORC = $0 CAD, 1 ORC = £0 GBP, 1 ORC = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
LEO chuyển đổi sang OMR
AVAX chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 57.63 |
![]() | 0.01529 |
![]() | 0.7952 |
![]() | 1,300.8 |
![]() | 604.41 |
![]() | 2.2 |
![]() | 9.83 |
![]() | 1,300.13 |
![]() | 7,844.54 |
![]() | 5,028.96 |
![]() | 2,015.17 |
![]() | 0.7988 |
![]() | 0.01533 |
![]() | 1,124,904.94 |
![]() | 138.1 |
![]() | 64.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Orbit Chain của bạn
Nhập số lượng ORC của bạn
Nhập số lượng ORC của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orbit Chain hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orbit Chain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orbit Chain sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Orbit Chain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orbit Chain sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orbit Chain sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orbit Chain sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orbit Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orbit Chain (ORC)
Tìm hiểu thêm về Orbit Chain (ORC)

Token JAILSTOOL: Người sáng lập Barstool David Portnoy phản ứng với sự tranh cãi giao dịch Coin Meme

Phân tích hệ sinh thái Sonic SVM

Sơ lược về lịch sử của Bit Ecology - được viết vào đêm trước của vụ nổ Bit Ecology

Khám phá hệ sinh thái đang phát triển của Bitcoin

Từ người mới bắt đầu đến chuyên gia trong hệ sinh thái Bitcoin
