Orbit Chain Thị trường hôm nay
Orbit Chain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ORC chuyển đổi sang Namibian Dollar (NAD) là $0.05702. Với nguồn cung lưu hành là 670,151,698.4 ORC, tổng vốn hóa thị trường của ORC tính bằng NAD là $665,299,032.08. Trong 24h qua, giá của ORC tính bằng NAD đã giảm $-0.001621, biểu thị mức giảm -2.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORC tính bằng NAD là $165.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0094.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORC sang NAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORC sang NAD là $0.05702 NAD, với tỷ lệ thay đổi là -2.88% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORC/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORC/NAD trong ngày qua.
Giao dịch Orbit Chain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003134 | -3.8% |
The real-time trading price of ORC/USDT Spot is $0.003134, with a 24-hour trading change of -3.8%, ORC/USDT Spot is $0.003134 and -3.8%, and ORC/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Orbit Chain sang Namibian Dollar
Bảng chuyển đổi ORC sang NAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORC | 0.05NAD |
2ORC | 0.11NAD |
3ORC | 0.17NAD |
4ORC | 0.22NAD |
5ORC | 0.28NAD |
6ORC | 0.34NAD |
7ORC | 0.39NAD |
8ORC | 0.45NAD |
9ORC | 0.51NAD |
10ORC | 0.57NAD |
10000ORC | 570.2NAD |
50000ORC | 2,851NAD |
100000ORC | 5,702NAD |
500000ORC | 28,510.02NAD |
1000000ORC | 57,020.04NAD |
Bảng chuyển đổi NAD sang ORC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NAD | 17.53ORC |
2NAD | 35.07ORC |
3NAD | 52.61ORC |
4NAD | 70.15ORC |
5NAD | 87.68ORC |
6NAD | 105.22ORC |
7NAD | 122.76ORC |
8NAD | 140.3ORC |
9NAD | 157.83ORC |
10NAD | 175.37ORC |
100NAD | 1,753.76ORC |
500NAD | 8,768.84ORC |
1000NAD | 17,537.69ORC |
5000NAD | 87,688.46ORC |
10000NAD | 175,376.92ORC |
Bảng chuyển đổi số tiền ORC sang NAD và NAD sang ORC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ORC sang NAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NAD sang ORC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orbit Chain phổ biến
Orbit Chain | 1 ORC |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.27INR |
![]() | Rp49.68IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
Orbit Chain | 1 ORC |
---|---|
![]() | ₽0.3RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.47JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORC = $0 USD, 1 ORC = €0 EUR, 1 ORC = ₹0.27 INR, 1 ORC = Rp49.68 IDR, 1 ORC = $0 CAD, 1 ORC = £0 GBP, 1 ORC = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NAD
ETH chuyển đổi sang NAD
USDT chuyển đổi sang NAD
XRP chuyển đổi sang NAD
BNB chuyển đổi sang NAD
SOL chuyển đổi sang NAD
USDC chuyển đổi sang NAD
DOGE chuyển đổi sang NAD
TRX chuyển đổi sang NAD
ADA chuyển đổi sang NAD
STETH chuyển đổi sang NAD
WBTC chuyển đổi sang NAD
SMART chuyển đổi sang NAD
LEO chuyển đổi sang NAD
AVAX chuyển đổi sang NAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.28 |
![]() | 0.000338 |
![]() | 0.01751 |
![]() | 28.72 |
![]() | 13.36 |
![]() | 0.04866 |
![]() | 0.2145 |
![]() | 28.71 |
![]() | 171.31 |
![]() | 112.08 |
![]() | 44.1 |
![]() | 0.01755 |
![]() | 0.0003384 |
![]() | 24,671.79 |
![]() | 3.06 |
![]() | 1.44 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT, NAD sang BTC, NAD sang ETH, NAD sang USBT, NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Orbit Chain của bạn
Nhập số lượng ORC của bạn
Nhập số lượng ORC của bạn
Chọn Namibian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orbit Chain hiện tại theo Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orbit Chain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orbit Chain sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Orbit Chain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orbit Chain sang Namibian Dollar (NAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orbit Chain sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orbit Chain sang Namibian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orbit Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orbit Chain (ORC)

عملة THORChain: ما تحتاج لمعرفته حول رمز RUNE
اكتشف THORChain، بروتوكول السيولة الثوري عبر السلاسل.

عملة ORCA: أول عملة Native لمنصة AMM على سلسلة Solana
أوركا هو DEX واحد من أول AMMs التي تم إطلاقها على سولانا، وتوفر أدوات مالية بسيطة وفعالة للجميع، مما يجلب DeFi إلى الجماهير. يمكن للمستخدمين تبادل الأصول، وتوفير السيولة، وكسب العائد من خلال واجهة سهلة الاستخدام.

سلامة الجسر تحت السلسلة Cross-Chinain Bridge تحت المجهر : Norcorke Axie Infinity_s Ronin $620 مليون Hack
وتعرض جسر رونا-سلسلي للهجوم من قبل القراصنة ، وتأثر به أكسي لينينيتي ، وهو أكبر سلسلة المباريات.

ما هو ThorcHain؟ المشروع الواعد مع المبادلات الأصلية
Tìm hiểu thêm về Orbit Chain (ORC)

Token JAILSTOOL: Người sáng lập Barstool David Portnoy phản ứng với sự tranh cãi giao dịch Coin Meme

Phân tích hệ sinh thái Sonic SVM

Sơ lược về lịch sử của Bit Ecology - được viết vào đêm trước của vụ nổ Bit Ecology

Khám phá hệ sinh thái đang phát triển của Bitcoin

Từ người mới bắt đầu đến chuyên gia trong hệ sinh thái Bitcoin
