Orbit Chain Thị trường hôm nay
Orbit Chain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ORC chuyển đổi sang Azerbaijani Manat (AZN) là ₼0.005505. Với nguồn cung lưu hành là 670,151,698.4 ORC, tổng vốn hóa thị trường của ORC tính bằng AZN là ₼6,270,881.86. Trong 24h qua, giá của ORC tính bằng AZN đã giảm ₼-0.00009313, biểu thị mức giảm -1.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORC tính bằng AZN là ₼16.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₼0.0009177.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORC sang AZN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORC sang AZN là ₼0.005505 AZN, với tỷ lệ thay đổi là -1.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORC/AZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORC/AZN trong ngày qua.
Giao dịch Orbit Chain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003243 | -1.69% |
The real-time trading price of ORC/USDT Spot is $0.003243, with a 24-hour trading change of -1.69%, ORC/USDT Spot is $0.003243 and -1.69%, and ORC/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Orbit Chain sang Azerbaijani Manat
Bảng chuyển đổi ORC sang AZN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORC | 0AZN |
2ORC | 0.01AZN |
3ORC | 0.01AZN |
4ORC | 0.02AZN |
5ORC | 0.02AZN |
6ORC | 0.03AZN |
7ORC | 0.03AZN |
8ORC | 0.04AZN |
9ORC | 0.04AZN |
10ORC | 0.05AZN |
100000ORC | 550.53AZN |
500000ORC | 2,752.66AZN |
1000000ORC | 5,505.32AZN |
5000000ORC | 27,526.64AZN |
10000000ORC | 55,053.28AZN |
Bảng chuyển đổi AZN sang ORC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AZN | 181.64ORC |
2AZN | 363.28ORC |
3AZN | 544.92ORC |
4AZN | 726.56ORC |
5AZN | 908.21ORC |
6AZN | 1,089.85ORC |
7AZN | 1,271.49ORC |
8AZN | 1,453.13ORC |
9AZN | 1,634.77ORC |
10AZN | 1,816.42ORC |
100AZN | 18,164.22ORC |
500AZN | 90,821.1ORC |
1000AZN | 181,642.21ORC |
5000AZN | 908,211.05ORC |
10000AZN | 1,816,422.1ORC |
Bảng chuyển đổi số tiền ORC sang AZN và AZN sang ORC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ORC sang AZN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AZN sang ORC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orbit Chain phổ biến
Orbit Chain | 1 ORC |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.27INR |
![]() | Rp49.13IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
Orbit Chain | 1 ORC |
---|---|
![]() | ₽0.3RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.47JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORC = $0 USD, 1 ORC = €0 EUR, 1 ORC = ₹0.27 INR, 1 ORC = Rp49.13 IDR, 1 ORC = $0 CAD, 1 ORC = £0 GBP, 1 ORC = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AZN
ETH chuyển đổi sang AZN
USDT chuyển đổi sang AZN
XRP chuyển đổi sang AZN
BNB chuyển đổi sang AZN
SOL chuyển đổi sang AZN
USDC chuyển đổi sang AZN
DOGE chuyển đổi sang AZN
TRX chuyển đổi sang AZN
ADA chuyển đổi sang AZN
STETH chuyển đổi sang AZN
WBTC chuyển đổi sang AZN
SMART chuyển đổi sang AZN
LEO chuyển đổi sang AZN
AVAX chuyển đổi sang AZN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AZN, ETH sang AZN, USDT sang AZN, BNB sang AZN, SOL sang AZN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 13.1 |
![]() | 0.003484 |
![]() | 0.1837 |
![]() | 294.32 |
![]() | 135.13 |
![]() | 0.4998 |
![]() | 2.26 |
![]() | 294.16 |
![]() | 1,782.52 |
![]() | 1,189.09 |
![]() | 452.15 |
![]() | 0.1833 |
![]() | 0.003488 |
![]() | 255,577.37 |
![]() | 31.32 |
![]() | 14.97 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Azerbaijani Manat nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AZN sang GT, AZN sang USDT, AZN sang BTC, AZN sang ETH, AZN sang USBT, AZN sang PEPE, AZN sang EIGEN, AZN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Orbit Chain của bạn
Nhập số lượng ORC của bạn
Nhập số lượng ORC của bạn
Chọn Azerbaijani Manat
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Azerbaijani Manat hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orbit Chain hiện tại theo Azerbaijani Manat hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orbit Chain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orbit Chain sang AZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Orbit Chain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orbit Chain sang Azerbaijani Manat (AZN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orbit Chain sang Azerbaijani Manat trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orbit Chain sang Azerbaijani Manat?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orbit Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Azerbaijani Manat không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Azerbaijani Manat (AZN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orbit Chain (ORC)

عملة THORChain: ما تحتاج لمعرفته حول رمز RUNE
اكتشف THORChain، بروتوكول السيولة الثوري عبر السلاسل.

عملة ORCA: أول عملة Native لمنصة AMM على سلسلة Solana
أوركا هو DEX واحد من أول AMMs التي تم إطلاقها على سولانا، وتوفر أدوات مالية بسيطة وفعالة للجميع، مما يجلب DeFi إلى الجماهير. يمكن للمستخدمين تبادل الأصول، وتوفير السيولة، وكسب العائد من خلال واجهة سهلة الاستخدام.

سلامة الجسر تحت السلسلة Cross-Chinain Bridge تحت المجهر : Norcorke Axie Infinity_s Ronin $620 مليون Hack
وتعرض جسر رونا-سلسلي للهجوم من قبل القراصنة ، وتأثر به أكسي لينينيتي ، وهو أكبر سلسلة المباريات.

ما هو ThorcHain؟ المشروع الواعد مع المبادلات الأصلية
Tìm hiểu thêm về Orbit Chain (ORC)

Token JAILSTOOL: Người sáng lập Barstool David Portnoy phản ứng với sự tranh cãi giao dịch Coin Meme

Phân tích hệ sinh thái Sonic SVM

Sơ lược về lịch sử của Bit Ecology - được viết vào đêm trước của vụ nổ Bit Ecology

Khám phá hệ sinh thái đang phát triển của Bitcoin

Từ người mới bắt đầu đến chuyên gia trong hệ sinh thái Bitcoin
