OraichainChuyển đổi Oraichain (ORAI) sang Vanuatu Vatu (VUV)

ORAI/VUV: 1 ORAI ≈ VT255.96 VUV

Lần cập nhật mới nhất:

Oraichain Thị trường hôm nay

Oraichain đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Oraichain chuyển đổi sang Vanuatu Vatu (VUV) là VT255.96. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,372,771 ORAI, tổng vốn hóa thị trường của Oraichain tính bằng VUV là VT554,730,229,574.46. Trong 24h qua, giá của Oraichain tính bằng VUV đã tăng VT12.27, biểu thị mức tăng +4.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Oraichain tính bằng VUV là VT12,475.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là VT106.66.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORAI sang VUV

VT255.96+4.99%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORAI sang VUV là VT255.96 VUV, với tỷ lệ thay đổi là +4.99% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORAI/VUV của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORAI/VUV trong ngày qua.

Giao dịch Oraichain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OraichainORAI/USDT
Giao ngay
$2.18
3.5%

The real-time trading price of ORAI/USDT Spot is $2.18, with a 24-hour trading change of 3.5%, ORAI/USDT Spot is $2.18 and 3.5%, and ORAI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Oraichain sang Vanuatu Vatu

Bảng chuyển đổi ORAI sang VUV

logo OraichainSố lượng
Chuyển thànhlogo VUV
1ORAI
255.96VUV
2ORAI
511.93VUV
3ORAI
767.9VUV
4ORAI
1,023.86VUV
5ORAI
1,279.83VUV
6ORAI
1,535.8VUV
7ORAI
1,791.76VUV
8ORAI
2,047.73VUV
9ORAI
2,303.7VUV
10ORAI
2,559.66VUV
100ORAI
25,596.66VUV
500ORAI
127,983.34VUV
1000ORAI
255,966.69VUV
5000ORAI
1,279,833.45VUV
10000ORAI
2,559,666.9VUV

Bảng chuyển đổi VUV sang ORAI

logo VUVSố lượng
Chuyển thànhlogo Oraichain
1VUV
0.003906ORAI
2VUV
0.007813ORAI
3VUV
0.01172ORAI
4VUV
0.01562ORAI
5VUV
0.01953ORAI
6VUV
0.02344ORAI
7VUV
0.02734ORAI
8VUV
0.03125ORAI
9VUV
0.03516ORAI
10VUV
0.03906ORAI
100000VUV
390.67ORAI
500000VUV
1,953.37ORAI
1000000VUV
3,906.75ORAI
5000000VUV
19,533.79ORAI
10000000VUV
39,067.58ORAI

Bảng chuyển đổi số tiền ORAI sang VUV và VUV sang ORAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORAI sang VUV, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VUV sang ORAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oraichain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORAI = $2.17 USD, 1 ORAI = €1.94 EUR, 1 ORAI = ₹181.29 INR, 1 ORAI = Rp32,918.33 IDR, 1 ORAI = $2.94 CAD, 1 ORAI = £1.63 GBP, 1 ORAI = ฿71.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VUV, ETH sang VUV, USDT sang VUV, BNB sang VUV, SOL sang VUV, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VUVVUV
logo GTGT
0.1884
logo BTCBTC
0.00005055
logo ETHETH
0.00271
logo USDTUSDT
4.24
logo XRPXRP
2.1
logo BNBBNB
0.007218
logo SOLSOL
0.03513
logo USDCUSDC
4.23
logo DOGEDOGE
26.33
logo TRXTRX
17.4
logo ADAADA
6.78
logo STETHSTETH
0.002713
logo WBTCWBTC
0.00005057
logo SMARTSMART
3,705.27
logo LEOLEO
0.4518
logo LINKLINK
0.3317

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vanuatu Vatu nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VUV sang GT, VUV sang USDT, VUV sang BTC, VUV sang ETH, VUV sang USBT, VUV sang PEPE, VUV sang EIGEN, VUV sang OG, v.v.

Nhập số lượng Oraichain của bạn

01

Nhập số lượng ORAI của bạn

Nhập số lượng ORAI của bạn

02

Chọn Vanuatu Vatu

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vanuatu Vatu hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oraichain hiện tại theo Vanuatu Vatu hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oraichain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oraichain sang VUV theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Oraichain

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oraichain sang Vanuatu Vatu (VUV) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oraichain sang Vanuatu Vatu trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oraichain sang Vanuatu Vatu?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oraichain sang loại tiền tệ khác ngoài Vanuatu Vatu không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vanuatu Vatu (VUV) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Oraichain (ORAI)

Tìm hiểu thêm về Oraichain (ORAI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.