Chuyển đổi 1 Oraichain (ORAI) sang Euro (EUR)
ORAI/EUR: 1 ORAI ≈ €2.64 EUR
Oraichain Thị trường hôm nay
Oraichain đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ORAI được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €2.64. Với nguồn cung lưu hành là 17,101,400.00 ORAI, tổng vốn hóa thị trường của ORAI tính bằng EUR là €40,492,328.77. Trong 24h qua, giá của ORAI tính bằng EUR đã giảm €-0.0968, thể hiện mức giảm -3.21%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORAI tính bằng EUR là €94.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.8101.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ORAI sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ORAI sang EUR là €2.64 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.21% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ORAI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORAI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Oraichain
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 2.91 | -3.21% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ORAI/USDT là $2.91, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -3.21%, Giá giao dịch Giao ngay ORAI/USDT là $2.91 và -3.21%, và Giá giao dịch Hợp đồng ORAI/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Oraichain sang Euro
Bảng chuyển đổi ORAI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORAI | 2.64EUR |
2ORAI | 5.28EUR |
3ORAI | 7.92EUR |
4ORAI | 10.57EUR |
5ORAI | 13.21EUR |
6ORAI | 15.85EUR |
7ORAI | 18.50EUR |
8ORAI | 21.14EUR |
9ORAI | 23.78EUR |
10ORAI | 26.42EUR |
100ORAI | 264.29EUR |
500ORAI | 1,321.45EUR |
1000ORAI | 2,642.90EUR |
5000ORAI | 13,214.52EUR |
10000ORAI | 26,429.05EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ORAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.3783ORAI |
2EUR | 0.7567ORAI |
3EUR | 1.13ORAI |
4EUR | 1.51ORAI |
5EUR | 1.89ORAI |
6EUR | 2.27ORAI |
7EUR | 2.64ORAI |
8EUR | 3.02ORAI |
9EUR | 3.40ORAI |
10EUR | 3.78ORAI |
1000EUR | 378.37ORAI |
5000EUR | 1,891.85ORAI |
10000EUR | 3,783.71ORAI |
50000EUR | 18,918.57ORAI |
100000EUR | 37,837.15ORAI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ORAI sang EUR và từ EUR sang ORAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ORAI sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang ORAI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Oraichain phổ biến
Oraichain | 1 ORAI |
---|---|
![]() | $2.95 USD |
![]() | €2.64 EUR |
![]() | ₹246.45 INR |
![]() | Rp44,750.72 IDR |
![]() | $4 CAD |
![]() | £2.22 GBP |
![]() | ฿97.3 THB |
Oraichain | 1 ORAI |
---|---|
![]() | ₽272.61 RUB |
![]() | R$16.05 BRL |
![]() | د.إ10.83 AED |
![]() | ₺100.69 TRY |
![]() | ¥20.81 CNY |
![]() | ¥424.81 JPY |
![]() | $22.98 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ORAI = $2.95 USD, 1 ORAI = €2.64 EUR, 1 ORAI = ₹246.45 INR , 1 ORAI = Rp44,750.72 IDR,1 ORAI = $4 CAD, 1 ORAI = £2.22 GBP, 1 ORAI = ฿97.3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.78 |
![]() | 0.006622 |
![]() | 0.2894 |
![]() | 558.10 |
![]() | 234.37 |
![]() | 0.9171 |
![]() | 4.12 |
![]() | 558.09 |
![]() | 752.15 |
![]() | 3,199.73 |
![]() | 2,536.11 |
![]() | 0.2873 |
![]() | 370,583.00 |
![]() | 366.26 |
![]() | 0.006642 |
![]() | 40.03 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Oraichain của bạn
Nhập số lượng ORAI của bạn
Nhập số lượng ORAI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oraichain hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oraichain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oraichain sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Oraichain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Oraichain sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oraichain sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oraichain sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Oraichain sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Oraichain (ORAI)

Jeton SORAI : Explication du jeton Meme Anime Girl AI
Découvrez comment SORAI révolutionne le paysage des jetons mémétiques et pourquoi il attire l'attention des passionnés de crypto et des fans d'anime.

Actualités quotidiennes | Saison des altcoins en pleine floraison, Hippo MOODENG grimpe de plus de 100% en intraday
ETF BTC a reçu un fort afflux de 350 millions de dollars_ les altcoins ont généralement augmenté_ MOODENG a augmenté de plus de 100% en une journée...

La hausse de prix d'Arbitrum est-elle un triomphe temporaire?
Analyse des prix d'Arbitrum : Les raisons pour lesquelles ARB pourrait revenir en arrière

L’effet domino concerne l’USDT, l’IPC est temporairement favorable, et la panique continue de se propager
L_effet domino de l_événement FTX a provoqué le dépégrégation temporaire des employés de USDT_ FTX : Nous avons perdu toutes nos économies.