OraichainChuyển đổi Oraichain (ORAI) sang Omani Rial (OMR)

ORAI/OMR: 1 ORAI ≈ ﷼0.8151 OMR

Lần cập nhật mới nhất:

Oraichain Thị trường hôm nay

Oraichain đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Oraichain chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼0.8151. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,371,695 ORAI, tổng vốn hóa thị trường của Oraichain tính bằng OMR là ﷼5,758,081.08. Trong 24h qua, giá của Oraichain tính bằng OMR đã tăng ﷼0.03049, biểu thị mức tăng +3.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Oraichain tính bằng OMR là ﷼40.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.3476.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORAI sang OMR

0.8151+3.79%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORAI sang OMR là ﷼0.8151 OMR, với tỷ lệ thay đổi là +3.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORAI/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORAI/OMR trong ngày qua.

Giao dịch Oraichain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OraichainORAI/USDT
Giao ngay
$2.17
3.56%

The real-time trading price of ORAI/USDT Spot is $2.17, with a 24-hour trading change of 3.56%, ORAI/USDT Spot is $2.17 and 3.56%, and ORAI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Oraichain sang Omani Rial

Bảng chuyển đổi ORAI sang OMR

logo OraichainSố lượng
Chuyển thànhlogo OMR
1ORAI
0.81OMR
2ORAI
1.63OMR
3ORAI
2.44OMR
4ORAI
3.26OMR
5ORAI
4.07OMR
6ORAI
4.89OMR
7ORAI
5.7OMR
8ORAI
6.52OMR
9ORAI
7.33OMR
10ORAI
8.15OMR
1000ORAI
815.14OMR
5000ORAI
4,075.7OMR
10000ORAI
8,151.4OMR
50000ORAI
40,757OMR
100000ORAI
81,514OMR

Bảng chuyển đổi OMR sang ORAI

logo OMRSố lượng
Chuyển thànhlogo Oraichain
1OMR
1.22ORAI
2OMR
2.45ORAI
3OMR
3.68ORAI
4OMR
4.9ORAI
5OMR
6.13ORAI
6OMR
7.36ORAI
7OMR
8.58ORAI
8OMR
9.81ORAI
9OMR
11.04ORAI
10OMR
12.26ORAI
100OMR
122.67ORAI
500OMR
613.39ORAI
1000OMR
1,226.78ORAI
5000OMR
6,133.91ORAI
10000OMR
12,267.83ORAI

Bảng chuyển đổi số tiền ORAI sang OMR và OMR sang ORAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ORAI sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang ORAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oraichain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORAI = $2.12 USD, 1 ORAI = €1.9 EUR, 1 ORAI = ₹177.11 INR, 1 ORAI = Rp32,159.84 IDR, 1 ORAI = $2.88 CAD, 1 ORAI = £1.59 GBP, 1 ORAI = ฿69.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

OMROMR
logo GTGT
58.02
logo BTCBTC
0.01544
logo ETHETH
0.8225
logo USDTUSDT
1,301.12
logo XRPXRP
632.61
logo BNBBNB
2.2
logo SOLSOL
10.71
logo USDCUSDC
1,300.39
logo DOGEDOGE
8,099.59
logo TRXTRX
5,345.68
logo ADAADA
2,092
logo STETHSTETH
0.8261
logo WBTCWBTC
0.01547
logo SMARTSMART
1,141,694.57
logo LEOLEO
138.54
logo LINKLINK
103.23

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Oraichain của bạn

01

Nhập số lượng ORAI của bạn

Nhập số lượng ORAI của bạn

02

Chọn Omani Rial

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oraichain hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oraichain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oraichain sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Oraichain

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oraichain sang Omani Rial (OMR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oraichain sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oraichain sang Omani Rial?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oraichain sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Oraichain (ORAI)

Tìm hiểu thêm về Oraichain (ORAI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.