OraichainChuyển đổi Oraichain (ORAI) sang Hungarian Forint (HUF)

ORAI/HUF: 1 ORAI ≈ Ft764.73 HUF

Lần cập nhật mới nhất:

Oraichain Thị trường hôm nay

Oraichain đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Oraichain chuyển đổi sang Hungarian Forint (HUF) là Ft764.73. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,372,771 ORAI, tổng vốn hóa thị trường của Oraichain tính bằng HUF là Ft4,951,443,510,227.39. Trong 24h qua, giá của Oraichain tính bằng HUF đã tăng Ft38, biểu thị mức tăng +5.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Oraichain tính bằng HUF là Ft37,270.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ft318.66.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORAI sang HUF

Ft764.73+5.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORAI sang HUF là Ft764.73 HUF, với tỷ lệ thay đổi là +5.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORAI/HUF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORAI/HUF trong ngày qua.

Giao dịch Oraichain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OraichainORAI/USDT
Giao ngay
$2.18
4.44%

The real-time trading price of ORAI/USDT Spot is $2.18, with a 24-hour trading change of 4.44%, ORAI/USDT Spot is $2.18 and 4.44%, and ORAI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Oraichain sang Hungarian Forint

Bảng chuyển đổi ORAI sang HUF

logo OraichainSố lượng
Chuyển thànhlogo HUF
1ORAI
764.73HUF
2ORAI
1,529.46HUF
3ORAI
2,294.19HUF
4ORAI
3,058.92HUF
5ORAI
3,823.65HUF
6ORAI
4,588.38HUF
7ORAI
5,353.11HUF
8ORAI
6,117.84HUF
9ORAI
6,882.57HUF
10ORAI
7,647.3HUF
100ORAI
76,473.05HUF
500ORAI
382,365.28HUF
1000ORAI
764,730.56HUF
5000ORAI
3,823,652.84HUF
10000ORAI
7,647,305.68HUF

Bảng chuyển đổi HUF sang ORAI

logo HUFSố lượng
Chuyển thànhlogo Oraichain
1HUF
0.001307ORAI
2HUF
0.002615ORAI
3HUF
0.003922ORAI
4HUF
0.00523ORAI
5HUF
0.006538ORAI
6HUF
0.007845ORAI
7HUF
0.009153ORAI
8HUF
0.01046ORAI
9HUF
0.01176ORAI
10HUF
0.01307ORAI
100000HUF
130.76ORAI
500000HUF
653.82ORAI
1000000HUF
1,307.65ORAI
5000000HUF
6,538.25ORAI
10000000HUF
13,076.5ORAI

Bảng chuyển đổi số tiền ORAI sang HUF và HUF sang ORAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORAI sang HUF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HUF sang ORAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oraichain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORAI = $2.17 USD, 1 ORAI = €1.94 EUR, 1 ORAI = ₹181.29 INR, 1 ORAI = Rp32,918.33 IDR, 1 ORAI = $2.94 CAD, 1 ORAI = £1.63 GBP, 1 ORAI = ฿71.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HUF, ETH sang HUF, USDT sang HUF, BNB sang HUF, SOL sang HUF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HUFHUF
logo GTGT
0.06306
logo BTCBTC
0.00001692
logo ETHETH
0.0009071
logo USDTUSDT
1.41
logo XRPXRP
0.7032
logo BNBBNB
0.002416
logo SOLSOL
0.01175
logo USDCUSDC
1.41
logo DOGEDOGE
8.81
logo TRXTRX
5.82
logo ADAADA
2.27
logo STETHSTETH
0.0009082
logo WBTCWBTC
0.00001692
logo SMARTSMART
1,240.21
logo LEOLEO
0.1512
logo LINKLINK
0.111

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hungarian Forint nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HUF sang GT, HUF sang USDT, HUF sang BTC, HUF sang ETH, HUF sang USBT, HUF sang PEPE, HUF sang EIGEN, HUF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Oraichain của bạn

01

Nhập số lượng ORAI của bạn

Nhập số lượng ORAI của bạn

02

Chọn Hungarian Forint

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hungarian Forint hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oraichain hiện tại theo Hungarian Forint hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oraichain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oraichain sang HUF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Oraichain

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oraichain sang Hungarian Forint (HUF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oraichain sang Hungarian Forint trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oraichain sang Hungarian Forint?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oraichain sang loại tiền tệ khác ngoài Hungarian Forint không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hungarian Forint (HUF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Oraichain (ORAI)

Tìm hiểu thêm về Oraichain (ORAI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.