Oraichain Thị trường hôm nay
Oraichain đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Oraichain chuyển đổi sang Algerian Dinar (DZD) là دج292.38. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,373,152 ORAI, tổng vốn hóa thị trường của Oraichain tính bằng DZD là دج710,705,573,388.62. Trong 24h qua, giá của Oraichain tính bằng DZD đã tăng دج15.24, biểu thị mức tăng +5.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Oraichain tính bằng DZD là دج13,991.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج119.62.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORAI sang DZD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORAI sang DZD là دج292.38 DZD, với tỷ lệ thay đổi là +5.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORAI/DZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORAI/DZD trong ngày qua.
Giao dịch Oraichain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.16 | 3.29% |
The real-time trading price of ORAI/USDT Spot is $2.16, with a 24-hour trading change of 3.29%, ORAI/USDT Spot is $2.16 and 3.29%, and ORAI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Oraichain sang Algerian Dinar
Bảng chuyển đổi ORAI sang DZD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORAI | 292.38DZD |
2ORAI | 584.76DZD |
3ORAI | 877.14DZD |
4ORAI | 1,169.52DZD |
5ORAI | 1,461.9DZD |
6ORAI | 1,754.28DZD |
7ORAI | 2,046.66DZD |
8ORAI | 2,339.04DZD |
9ORAI | 2,631.42DZD |
10ORAI | 2,923.81DZD |
100ORAI | 29,238.1DZD |
500ORAI | 146,190.5DZD |
1000ORAI | 292,381.01DZD |
5000ORAI | 1,461,905.05DZD |
10000ORAI | 2,923,810.11DZD |
Bảng chuyển đổi DZD sang ORAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DZD | 0.00342ORAI |
2DZD | 0.00684ORAI |
3DZD | 0.01026ORAI |
4DZD | 0.01368ORAI |
5DZD | 0.0171ORAI |
6DZD | 0.02052ORAI |
7DZD | 0.02394ORAI |
8DZD | 0.02736ORAI |
9DZD | 0.03078ORAI |
10DZD | 0.0342ORAI |
100000DZD | 342.01ORAI |
500000DZD | 1,710.09ORAI |
1000000DZD | 3,420.19ORAI |
5000000DZD | 17,100.97ORAI |
10000000DZD | 34,201.94ORAI |
Bảng chuyển đổi số tiền ORAI sang DZD và DZD sang ORAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORAI sang DZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 DZD sang ORAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Oraichain phổ biến
Oraichain | 1 ORAI |
---|---|
![]() | $2.21USD |
![]() | €1.98EUR |
![]() | ₹184.63INR |
![]() | Rp33,525.12IDR |
![]() | $3CAD |
![]() | £1.66GBP |
![]() | ฿72.89THB |
Oraichain | 1 ORAI |
---|---|
![]() | ₽204.22RUB |
![]() | R$12.02BRL |
![]() | د.إ8.12AED |
![]() | ₺75.43TRY |
![]() | ¥15.59CNY |
![]() | ¥318.24JPY |
![]() | $17.22HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORAI = $2.21 USD, 1 ORAI = €1.98 EUR, 1 ORAI = ₹184.63 INR, 1 ORAI = Rp33,525.12 IDR, 1 ORAI = $3 CAD, 1 ORAI = £1.66 GBP, 1 ORAI = ฿72.89 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang DZD
ETH chuyển đổi sang DZD
USDT chuyển đổi sang DZD
XRP chuyển đổi sang DZD
BNB chuyển đổi sang DZD
SOL chuyển đổi sang DZD
USDC chuyển đổi sang DZD
DOGE chuyển đổi sang DZD
TRX chuyển đổi sang DZD
ADA chuyển đổi sang DZD
STETH chuyển đổi sang DZD
WBTC chuyển đổi sang DZD
SMART chuyển đổi sang DZD
LEO chuyển đổi sang DZD
LINK chuyển đổi sang DZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1702 |
![]() | 0.00004534 |
![]() | 0.002416 |
![]() | 3.78 |
![]() | 1.87 |
![]() | 0.006447 |
![]() | 0.03111 |
![]() | 3.77 |
![]() | 23.78 |
![]() | 15.61 |
![]() | 6.06 |
![]() | 0.00242 |
![]() | 0.0000453 |
![]() | 3,292.08 |
![]() | 0.4064 |
![]() | 0.3007 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT, DZD sang BTC, DZD sang ETH, DZD sang USBT, DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Oraichain của bạn
Nhập số lượng ORAI của bạn
Nhập số lượng ORAI của bạn
Chọn Algerian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oraichain hiện tại theo Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oraichain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oraichain sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.