OortChuyển đổi Oort (OORT) sang Indonesian Rupiah (IDR)

OORT/IDR: 1 OORT ≈ Rp678.08 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Oort Thị trường hôm nay

Oort đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OORT chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp678.08. Với nguồn cung lưu hành là 386,864,481.57 OORT, tổng vốn hóa thị trường của OORT tính bằng IDR là Rp3,979,444,114,758,572.14. Trong 24h qua, giá của OORT tính bằng IDR đã giảm Rp-8.9, biểu thị mức giảm -1.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OORT tính bằng IDR là Rp18,507.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp571.89.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OORT sang IDR

Rp678.08-1.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OORT sang IDR là Rp678.08 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -1.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OORT/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OORT/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Oort

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OortOORT/USDT
Giao ngay
$0.0442
-2.85%

The real-time trading price of OORT/USDT Spot is $0.0442, with a 24-hour trading change of -2.85%, OORT/USDT Spot is $0.0442 and -2.85%, and OORT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Oort sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi OORT sang IDR

logo OortSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1OORT
678.08IDR
2OORT
1,356.17IDR
3OORT
2,034.26IDR
4OORT
2,712.34IDR
5OORT
3,390.43IDR
6OORT
4,068.52IDR
7OORT
4,746.61IDR
8OORT
5,424.69IDR
9OORT
6,102.78IDR
10OORT
6,780.87IDR
100OORT
67,808.71IDR
500OORT
339,043.59IDR
1000OORT
678,087.18IDR
5000OORT
3,390,435.92IDR
10000OORT
6,780,871.85IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang OORT

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Oort
1IDR
0.001474OORT
2IDR
0.002949OORT
3IDR
0.004424OORT
4IDR
0.005898OORT
5IDR
0.007373OORT
6IDR
0.008848OORT
7IDR
0.01032OORT
8IDR
0.01179OORT
9IDR
0.01327OORT
10IDR
0.01474OORT
100000IDR
147.47OORT
500000IDR
737.36OORT
1000000IDR
1,474.73OORT
5000000IDR
7,373.68OORT
10000000IDR
14,747.36OORT

Bảng chuyển đổi số tiền OORT sang IDR và IDR sang OORT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OORT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang OORT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oort phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OORT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OORT = $0.04 USD, 1 OORT = €0.04 EUR, 1 OORT = ₹3.73 INR, 1 OORT = Rp678.09 IDR, 1 OORT = $0.06 CAD, 1 OORT = £0.03 GBP, 1 OORT = ฿1.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001487
logo BTCBTC
0.0000003961
logo ETHETH
0.00002123
logo USDTUSDT
0.03297
logo XRPXRP
0.01634
logo BNBBNB
0.00005632
logo SOLSOL
0.0002731
logo USDCUSDC
0.03294
logo DOGEDOGE
0.2082
logo TRXTRX
0.1365
logo ADAADA
0.05307
logo STETHSTETH
0.00002125
logo WBTCWBTC
0.0000003962
logo SMARTSMART
28.66
logo LEOLEO
0.003532
logo LINKLINK
0.002627

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Oort của bạn

01

Nhập số lượng OORT của bạn

Nhập số lượng OORT của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oort hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oort.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oort sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Oort

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oort sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oort sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oort sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oort sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Oort (OORT)

Tìm hiểu thêm về Oort (OORT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.