Onooks Thị trường hôm nay
Onooks đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OOKS chuyển đổi sang Kenyan Shilling (KES) là KSh15.1. Với nguồn cung lưu hành là 11,221,615 OOKS, tổng vốn hóa thị trường của OOKS tính bằng KES là KSh21,877,834,411.4. Trong 24h qua, giá của OOKS tính bằng KES đã giảm KSh-0.2738, biểu thị mức giảm -1.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OOKS tính bằng KES là KSh237.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh4.73.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OOKS sang KES
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OOKS sang KES là KSh15.1 KES, với tỷ lệ thay đổi là -1.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OOKS/KES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OOKS/KES trong ngày qua.
Giao dịch Onooks
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OOKS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OOKS/-- Spot is $ and 0%, and OOKS/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Onooks sang Kenyan Shilling
Bảng chuyển đổi OOKS sang KES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OOKS | 15.1KES |
2OOKS | 30.21KES |
3OOKS | 45.32KES |
4OOKS | 60.43KES |
5OOKS | 75.54KES |
6OOKS | 90.65KES |
7OOKS | 105.76KES |
8OOKS | 120.86KES |
9OOKS | 135.97KES |
10OOKS | 151.08KES |
100OOKS | 1,510.86KES |
500OOKS | 7,554.34KES |
1000OOKS | 15,108.69KES |
5000OOKS | 75,543.47KES |
10000OOKS | 151,086.95KES |
Bảng chuyển đổi KES sang OOKS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KES | 0.06618OOKS |
2KES | 0.1323OOKS |
3KES | 0.1985OOKS |
4KES | 0.2647OOKS |
5KES | 0.3309OOKS |
6KES | 0.3971OOKS |
7KES | 0.4633OOKS |
8KES | 0.5294OOKS |
9KES | 0.5956OOKS |
10KES | 0.6618OOKS |
10000KES | 661.87OOKS |
50000KES | 3,309.35OOKS |
100000KES | 6,618.7OOKS |
500000KES | 33,093.52OOKS |
1000000KES | 66,187.05OOKS |
Bảng chuyển đổi số tiền OOKS sang KES và KES sang OOKS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OOKS sang KES, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KES sang OOKS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Onooks phổ biến
Onooks | 1 OOKS |
---|---|
![]() | $0.12USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹9.78INR |
![]() | Rp1,776.16IDR |
![]() | $0.16CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿3.86THB |
Onooks | 1 OOKS |
---|---|
![]() | ₽10.82RUB |
![]() | R$0.64BRL |
![]() | د.إ0.43AED |
![]() | ₺4TRY |
![]() | ¥0.83CNY |
![]() | ¥16.86JPY |
![]() | $0.91HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OOKS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OOKS = $0.12 USD, 1 OOKS = €0.1 EUR, 1 OOKS = ₹9.78 INR, 1 OOKS = Rp1,776.16 IDR, 1 OOKS = $0.16 CAD, 1 OOKS = £0.09 GBP, 1 OOKS = ฿3.86 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KES
ETH chuyển đổi sang KES
USDT chuyển đổi sang KES
XRP chuyển đổi sang KES
BNB chuyển đổi sang KES
SOL chuyển đổi sang KES
USDC chuyển đổi sang KES
DOGE chuyển đổi sang KES
ADA chuyển đổi sang KES
TRX chuyển đổi sang KES
STETH chuyển đổi sang KES
WBTC chuyển đổi sang KES
SMART chuyển đổi sang KES
LEO chuyển đổi sang KES
LINK chuyển đổi sang KES
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1748 |
![]() | 0.00004724 |
![]() | 0.002373 |
![]() | 3.87 |
![]() | 1.92 |
![]() | 0.006632 |
![]() | 0.03257 |
![]() | 3.87 |
![]() | 24.15 |
![]() | 6.16 |
![]() | 16.47 |
![]() | 0.002424 |
![]() | 0.00004712 |
![]() | 3,490.8 |
![]() | 0.4216 |
![]() | 0.3096 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT, KES sang BTC, KES sang ETH, KES sang USBT, KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.
Nhập số lượng Onooks của bạn
Nhập số lượng OOKS của bạn
Nhập số lượng OOKS của bạn
Chọn Kenyan Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Onooks hiện tại theo Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Onooks.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Onooks sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Onooks
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Onooks sang Kenyan Shilling (KES) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Onooks sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Onooks sang Kenyan Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi Onooks sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Onooks (OOKS)

Tin tức hàng ngày | BTC ủng hộ Milei đã chiến thắng trong cuộc bầu cử Tổng thống Argentina; Việc phê duyệt Bitcoin ETFs lại bị hoãn; AVAX, ID và LOOKS sẽ
Milei, người ủng hộ Bitcoin, đã chiến thắng trong cuộc bầu cử Tổng thống Argentina. SEC Hoa Kỳ đã hoãn quyết định để so sánh ETF Bitcoin spot.
