Chuyển đổi 1 ONINO (ONI) sang Romanian Leu (RON)
ONI/RON: 1 ONI ≈ lei0.30 RON
ONINO Thị trường hôm nay
ONINO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONINO được chuyển đổi thành Romanian Leu (RON) là lei0.3046. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 39,453,016.00 ONI, tổng vốn hóa thị trường của ONINO tính bằng RON là lei53,541,846.16. Trong 24h qua, giá của ONINO tính bằng RON đã tăng lei0.0004536, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.67%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONINO tính bằng RON là lei3.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là lei0.07361.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ONI sang RON
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ONI sang RON là lei0.30 RON, với tỷ lệ thay đổi là +0.67% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ONI/RON của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONI/RON trong ngày qua.
Giao dịch ONINO
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ONI/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ONI/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ONI/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi ONINO sang Romanian Leu
Bảng chuyển đổi ONI sang RON
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONI | 0.3RON |
2ONI | 0.6RON |
3ONI | 0.91RON |
4ONI | 1.21RON |
5ONI | 1.52RON |
6ONI | 1.82RON |
7ONI | 2.13RON |
8ONI | 2.43RON |
9ONI | 2.74RON |
10ONI | 3.04RON |
1000ONI | 304.60RON |
5000ONI | 1,523.02RON |
10000ONI | 3,046.04RON |
50000ONI | 15,230.22RON |
100000ONI | 30,460.44RON |
Bảng chuyển đổi RON sang ONI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RON | 3.28ONI |
2RON | 6.56ONI |
3RON | 9.84ONI |
4RON | 13.13ONI |
5RON | 16.41ONI |
6RON | 19.69ONI |
7RON | 22.98ONI |
8RON | 26.26ONI |
9RON | 29.54ONI |
10RON | 32.82ONI |
100RON | 328.29ONI |
500RON | 1,641.47ONI |
1000RON | 3,282.94ONI |
5000RON | 16,414.73ONI |
10000RON | 32,829.46ONI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ONI sang RON và từ RON sang ONI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000ONI sang RON, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RON sang ONI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ONINO phổ biến
ONINO | 1 ONI |
---|---|
![]() | $1.19 NAD |
![]() | ₼0.12 AZN |
![]() | Sh185.78 TZS |
![]() | so'm869.06 UZS |
![]() | FCFA40.18 XOF |
![]() | $66.03 ARS |
![]() | دج9.05 DZD |
ONINO | 1 ONI |
---|---|
![]() | ₨3.13 MUR |
![]() | ﷼0.03 OMR |
![]() | S/0.26 PEN |
![]() | дин. or din.7.17 RSD |
![]() | $10.74 JMD |
![]() | TT$0.46 TTD |
![]() | kr9.32 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ONI = $undefined USD, 1 ONI = € EUR, 1 ONI = ₹ INR , 1 ONI = Rp IDR,1 ONI = $ CAD, 1 ONI = £ GBP, 1 ONI = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RON
ETH chuyển đổi sang RON
USDT chuyển đổi sang RON
XRP chuyển đổi sang RON
BNB chuyển đổi sang RON
SOL chuyển đổi sang RON
USDC chuyển đổi sang RON
ADA chuyển đổi sang RON
DOGE chuyển đổi sang RON
TRX chuyển đổi sang RON
STETH chuyển đổi sang RON
SMART chuyển đổi sang RON
WBTC chuyển đổi sang RON
TON chuyển đổi sang RON
LEO chuyển đổi sang RON
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RON, ETH sang RON, USDT sang RON, BNB sang RON, SOL sang RON, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.97 |
![]() | 0.001337 |
![]() | 0.05679 |
![]() | 112.29 |
![]() | 46.58 |
![]() | 0.1781 |
![]() | 0.8731 |
![]() | 112.16 |
![]() | 157.06 |
![]() | 664.09 |
![]() | 481.90 |
![]() | 0.05678 |
![]() | 76,292.24 |
![]() | 0.001329 |
![]() | 30.62 |
![]() | 11.49 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Romanian Leu nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RON sang GT, RON sang USDT,RON sang BTC,RON sang ETH,RON sang USBT , RON sang PEPE, RON sang EIGEN, RON sang OG, v.v.
Nhập số lượng ONINO của bạn
Nhập số lượng ONI của bạn
Nhập số lượng ONI của bạn
Chọn Romanian Leu
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Romanian Leu hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ONINO hiện tại bằng Romanian Leu hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ONINO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ONINO sang RON theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ONINO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ONINO sang Romanian Leu (RON) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ONINO sang Romanian Leu trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ONINO sang Romanian Leu?
4.Tôi có thể chuyển đổi ONINO sang loại tiền tệ khác ngoài Romanian Leu không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Romanian Leu (RON) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ONINO (ONI)

Berita Harian | Sonic TVL Melebihi $1 Miliar, Nilai Tukar ETH/BTC Mencapai Terendah Baru dalam Hampir 4 Tahun
Total nilai kunci Sonic telah melebihi $1 miliar, mencapai $1.086 miliar

Prediksi Harga S Token 2025: Ekosistem Sonic Meledak, Apakah Terjadi Perubahan Baru di Jalur Layer1?
Dengan kompatibilitas EVM-nya, ekosistem DeFi yang kuat, dan pertumbuhan TVL yang signifikan, Sonic menjadi pesaing yang kuat.

Shadow dan Sonic: Keberhasilan Bersama
Shadow Exchange adalah pertukaran terdesentralisasi (DEX) yang menarik dalam ekosistem Sonic. Ini beroperasi pada blockchain Sonic, jaringan Layer 1 berkecepatan tinggi dan berbiaya rendah.

Token MXYZ: Proyek Platform Sosial Web3 Milik Pionir Internet Amerika Latin Jeffrey Peterson
Jelajahi Token MXYZ: Revolusi Sosial Web3 Dibangun oleh Pionir Internet Amerika Latin Jeffrey Peterson.

Token S mencapai rekor tertinggi baru, apakah ekosistem Sonic akan meledak?
Secara keseluruhan, prospek masa depan S Token terlihat sangat menjanjikan.

Apa itu Ronin Coin dan Bagaimana Membeli Token RON
Temukan kekuatan koin Ronin (RON), token asli dari blockchain Axie Infinity.