Chuyển đổi 1 ONINO (ONI) sang Omani Rial (OMR)
ONI/OMR: 1 ONI ≈ ﷼0.02 OMR
ONINO Thị trường hôm nay
ONINO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONINO được chuyển đổi thành Omani Rial (OMR) là ﷼0.01952. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 39,438,800.00 ONI, tổng vốn hóa thị trường của ONINO tính bằng OMR là ﷼296,109.15. Trong 24h qua, giá của ONINO tính bằng OMR đã tăng ﷼0.000353, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.7%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONINO tính bằng OMR là ﷼0.2801, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.006353.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ONI sang OMR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ONI sang OMR là ﷼0.01 OMR, với tỷ lệ thay đổi là +0.7% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ONI/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONI/OMR trong ngày qua.
Giao dịch ONINO
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ONI/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ONI/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ONI/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi ONINO sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi ONI sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONI | 0.01OMR |
2ONI | 0.03OMR |
3ONI | 0.05OMR |
4ONI | 0.07OMR |
5ONI | 0.09OMR |
6ONI | 0.11OMR |
7ONI | 0.13OMR |
8ONI | 0.15OMR |
9ONI | 0.17OMR |
10ONI | 0.19OMR |
10000ONI | 195.26OMR |
50000ONI | 976.34OMR |
100000ONI | 1,952.68OMR |
500000ONI | 9,763.41OMR |
1000000ONI | 19,526.83OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang ONI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 51.21ONI |
2OMR | 102.42ONI |
3OMR | 153.63ONI |
4OMR | 204.84ONI |
5OMR | 256.05ONI |
6OMR | 307.26ONI |
7OMR | 358.48ONI |
8OMR | 409.69ONI |
9OMR | 460.90ONI |
10OMR | 512.11ONI |
100OMR | 5,121.15ONI |
500OMR | 25,605.79ONI |
1000OMR | 51,211.58ONI |
5000OMR | 256,057.91ONI |
10000OMR | 512,115.82ONI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ONI sang OMR và từ OMR sang ONI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000ONI sang OMR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang ONI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ONINO phổ biến
ONINO | 1 ONI |
---|---|
![]() | $0.05 USD |
![]() | €0.05 EUR |
![]() | ₹4.24 INR |
![]() | Rp770.4 IDR |
![]() | $0.07 CAD |
![]() | £0.04 GBP |
![]() | ฿1.68 THB |
ONINO | 1 ONI |
---|---|
![]() | ₽4.69 RUB |
![]() | R$0.28 BRL |
![]() | د.إ0.19 AED |
![]() | ₺1.73 TRY |
![]() | ¥0.36 CNY |
![]() | ¥7.31 JPY |
![]() | $0.4 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ONI = $0.05 USD, 1 ONI = €0.05 EUR, 1 ONI = ₹4.24 INR , 1 ONI = Rp770.4 IDR,1 ONI = $0.07 CAD, 1 ONI = £0.04 GBP, 1 ONI = ฿1.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
PI chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
LEO chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 62.32 |
![]() | 0.01578 |
![]() | 0.6957 |
![]() | 1,300.31 |
![]() | 567.33 |
![]() | 2.18 |
![]() | 10.00 |
![]() | 1,300.52 |
![]() | 1,844.26 |
![]() | 7,751.02 |
![]() | 6,072.61 |
![]() | 0.6695 |
![]() | 815,803.08 |
![]() | 891.65 |
![]() | 0.01557 |
![]() | 136.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT,OMR sang BTC,OMR sang ETH,OMR sang USBT , OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ONINO của bạn
Nhập số lượng ONI của bạn
Nhập số lượng ONI của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ONINO hiện tại bằng Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ONINO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ONINO sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ONINO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ONINO sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ONINO sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ONINO sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi ONINO sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ONINO (ONI)

S TOKEN โดนแตะถึงระดับสูงสุดใหม่ มันคือว่าระบบ Sonic กำลังจะระเบิดหรือ
โดยรวมแล้วการมองเห็นในอนาคตของโทเค็น S ดูมีความมั่นใจมาก

Ronin Coin คืออะไร และซื้อ RON Token อย่างไร
ค้นพบพลังของเหรียญ Ronin (RON), โทเค็นเกิดจากบล็อกเชนของ Axie Infinitys

โทเค็น AIMONICA: การปฏิวัติระบบเศรษฐกิจ DAO ที่ได้รับการขับเคลื่อนด้วย AI
บทความนี้ได้สำรวจถึงวิธีที่โทเค็น AIMONICA กำลังเป็นหัวใจของการปฏิวัติในระบบเซียน DAO ที่ขับเคลื่อนด้วยปัญญาประดิษฐ์ AI

S Token: กลไกส่งเสริมการใช้งาน DeFi ของแพลตฟอร์ม Sonic EVM L1 ที่มีประสิทธิภาพสูง
โทเค็น S นำการปฏิวัติของแพลตฟอร์ม Sonics EVM L1 ระดับสูง ที่บันทึก 10,000 TPS และยืนยันในระยะเวลาไม่เกินหนึ่งวินาที

S Token: โซลูชันบล็อกเชนสำหรับแพลตฟอร์ม Sonic EVM ที่มีประสิทธิภาพสูง
S token เป็นโทเค็นหลักของแพลตฟอร์ม Sonic EVM ซึ่งนำเสนอแรงผลักดันใหม่ให้กับการปฏิวัติบล็อกเชน

โทเค็น SONIC: การขยายเครือข่าย SVM ของ Solana สำหรับเกมและแอปพลิเคชัน Web3
SONIC Token ได้เปลี่ยนแปลงระบบเกมของ Solana ด้วย Sonic SVM ซึ่งเป็นส่วนขยายเครือข่าย SVM ครั้งแรก