ONINO Thị trường hôm nay
ONINO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONI chuyển đổi sang Papua New Guinean Kina (PGK) là K0.1614. Với nguồn cung lưu hành là 39,453,015.13 ONI, tổng vốn hóa thị trường của ONI tính bằng PGK là K24,911,993.58. Trong 24h qua, giá của ONI tính bằng PGK đã giảm K-0.003237, biểu thị mức giảm -1.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONI tính bằng PGK là K2.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là K0.06464.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONI sang PGK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONI sang PGK là K0.1614 PGK, với tỷ lệ thay đổi là -1.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONI/PGK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONI/PGK trong ngày qua.
Giao dịch ONINO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ONI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ONI/-- Spot is $ and 0%, and ONI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ONINO sang Papua New Guinean Kina
Bảng chuyển đổi ONI sang PGK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONI | 0.16PGK |
2ONI | 0.32PGK |
3ONI | 0.48PGK |
4ONI | 0.64PGK |
5ONI | 0.8PGK |
6ONI | 0.96PGK |
7ONI | 1.12PGK |
8ONI | 1.29PGK |
9ONI | 1.45PGK |
10ONI | 1.61PGK |
1000ONI | 161.4PGK |
5000ONI | 807.04PGK |
10000ONI | 1,614.09PGK |
50000ONI | 8,070.48PGK |
100000ONI | 16,140.96PGK |
Bảng chuyển đổi PGK sang ONI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PGK | 6.19ONI |
2PGK | 12.39ONI |
3PGK | 18.58ONI |
4PGK | 24.78ONI |
5PGK | 30.97ONI |
6PGK | 37.17ONI |
7PGK | 43.36ONI |
8PGK | 49.56ONI |
9PGK | 55.75ONI |
10PGK | 61.95ONI |
100PGK | 619.54ONI |
500PGK | 3,097.7ONI |
1000PGK | 6,195.41ONI |
5000PGK | 30,977.08ONI |
10000PGK | 61,954.17ONI |
Bảng chuyển đổi số tiền ONI sang PGK và PGK sang ONI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ONI sang PGK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PGK sang ONI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ONINO phổ biến
ONINO | 1 ONI |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.45INR |
![]() | Rp625.91IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.36THB |
ONINO | 1 ONI |
---|---|
![]() | ₽3.81RUB |
![]() | R$0.22BRL |
![]() | د.إ0.15AED |
![]() | ₺1.41TRY |
![]() | ¥0.29CNY |
![]() | ¥5.94JPY |
![]() | $0.32HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONI = $0.04 USD, 1 ONI = €0.04 EUR, 1 ONI = ₹3.45 INR, 1 ONI = Rp625.91 IDR, 1 ONI = $0.06 CAD, 1 ONI = £0.03 GBP, 1 ONI = ฿1.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PGK
ETH chuyển đổi sang PGK
USDT chuyển đổi sang PGK
XRP chuyển đổi sang PGK
BNB chuyển đổi sang PGK
SOL chuyển đổi sang PGK
USDC chuyển đổi sang PGK
DOGE chuyển đổi sang PGK
TRX chuyển đổi sang PGK
ADA chuyển đổi sang PGK
STETH chuyển đổi sang PGK
WBTC chuyển đổi sang PGK
SMART chuyển đổi sang PGK
LEO chuyển đổi sang PGK
AVAX chuyển đổi sang PGK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PGK, ETH sang PGK, USDT sang PGK, BNB sang PGK, SOL sang PGK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.66 |
![]() | 0.001514 |
![]() | 0.07929 |
![]() | 127.86 |
![]() | 59.81 |
![]() | 0.218 |
![]() | 0.9715 |
![]() | 127.77 |
![]() | 772.83 |
![]() | 500.59 |
![]() | 199.67 |
![]() | 0.07923 |
![]() | 0.00151 |
![]() | 112,510.44 |
![]() | 13.65 |
![]() | 6.42 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Papua New Guinean Kina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PGK sang GT, PGK sang USDT, PGK sang BTC, PGK sang ETH, PGK sang USBT, PGK sang PEPE, PGK sang EIGEN, PGK sang OG, v.v.
Nhập số lượng ONINO của bạn
Nhập số lượng ONI của bạn
Nhập số lượng ONI của bạn
Chọn Papua New Guinean Kina
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Papua New Guinean Kina hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ONINO hiện tại theo Papua New Guinean Kina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ONINO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ONINO sang PGK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ONINO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ONINO sang Papua New Guinean Kina (PGK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ONINO sang Papua New Guinean Kina trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ONINO sang Papua New Guinean Kina?
4.Tôi có thể chuyển đổi ONINO sang loại tiền tệ khác ngoài Papua New Guinean Kina không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Papua New Guinean Kina (PGK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ONINO (ONI)

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?
Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

AIMONICAトークン:AI駆動のDAOエコシステムを革新する
この記事では、AIMONICAトークンがAI駆動のDAOエコシステムの革命を牽引している方法について掘り下げています。

Sトークン:Sonicの高性能EVM L1プラットフォームのDeFiインセンティブメカニズム
Sトークンは、Sonicsの高性能EVM L1プラットフォームの革命をリードし、10,000 TPSとサブセカンドの確認を実現しています。

S Token: Sonic EVM プラットフォーム向けの高性能ブロックチェーン ソリューション
S Token: Sonic EVM プラットフォーム向けの高性能ブロックチェーン ソリューション

SONICトークン:SolanaのSVMネットワーク拡張、Web3ゲームとアプリ用
SONIC Tokenは、Sonic SVMという最初のSVMネットワーク拡張を使用して、Solanaのゲームエコシステムを革命化します。

暗号資産業界における女性の力:Lossless のCMOであるMonikaとの独占対談
暗号資産業界における女性の力:Lossless のCMOであるMonikaとの独占対談