Chuyển đổi 1 Nyzo (NYZO) sang Sri Lankan Rupee (LKR)
NYZO/LKR: 1 NYZO ≈ Rs0.85 LKR
Nyzo Thị trường hôm nay
Nyzo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nyzo được chuyển đổi thành Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs0.8469. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 23,443,760.00 NYZO, tổng vốn hóa thị trường của Nyzo tính bằng LKR là Rs6,053,547,748.80. Trong 24h qua, giá của Nyzo tính bằng LKR đã tăng Rs0.0001049, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.73%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nyzo tính bằng LKR là Rs484.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs0.6389.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NYZO sang LKR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NYZO sang LKR là Rs0.84 LKR, với tỷ lệ thay đổi là +3.73% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NYZO/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYZO/LKR trong ngày qua.
Giao dịch Nyzo
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.002918 | +8.96% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NYZO/USDT là $0.002918, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +8.96%, Giá giao dịch Giao ngay NYZO/USDT là $0.002918 và +8.96%, và Giá giao dịch Hợp đồng NYZO/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Nyzo sang Sri Lankan Rupee
Bảng chuyển đổi NYZO sang LKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NYZO | 0.84LKR |
2NYZO | 1.69LKR |
3NYZO | 2.54LKR |
4NYZO | 3.38LKR |
5NYZO | 4.23LKR |
6NYZO | 5.08LKR |
7NYZO | 5.92LKR |
8NYZO | 6.77LKR |
9NYZO | 7.62LKR |
10NYZO | 8.46LKR |
1000NYZO | 846.94LKR |
5000NYZO | 4,234.74LKR |
10000NYZO | 8,469.49LKR |
50000NYZO | 42,347.47LKR |
100000NYZO | 84,694.94LKR |
Bảng chuyển đổi LKR sang NYZO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LKR | 1.18NYZO |
2LKR | 2.36NYZO |
3LKR | 3.54NYZO |
4LKR | 4.72NYZO |
5LKR | 5.90NYZO |
6LKR | 7.08NYZO |
7LKR | 8.26NYZO |
8LKR | 9.44NYZO |
9LKR | 10.62NYZO |
10LKR | 11.80NYZO |
100LKR | 118.07NYZO |
500LKR | 590.35NYZO |
1000LKR | 1,180.70NYZO |
5000LKR | 5,903.54NYZO |
10000LKR | 11,807.08NYZO |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NYZO sang LKR và từ LKR sang NYZO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000NYZO sang LKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LKR sang NYZO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Nyzo phổ biến
Nyzo | 1 NYZO |
---|---|
![]() | $0.05 NAD |
![]() | ₼0 AZN |
![]() | Sh7.55 TZS |
![]() | so'm35.31 UZS |
![]() | FCFA1.63 XOF |
![]() | $2.68 ARS |
![]() | دج0.37 DZD |
Nyzo | 1 NYZO |
---|---|
![]() | ₨0.13 MUR |
![]() | ﷼0 OMR |
![]() | S/0.01 PEN |
![]() | дин. or din.0.29 RSD |
![]() | $0.44 JMD |
![]() | TT$0.02 TTD |
![]() | kr0.38 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYZO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NYZO = $undefined USD, 1 NYZO = € EUR, 1 NYZO = ₹ INR , 1 NYZO = Rp IDR,1 NYZO = $ CAD, 1 NYZO = £ GBP, 1 NYZO = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LKR
ETH chuyển đổi sang LKR
USDT chuyển đổi sang LKR
XRP chuyển đổi sang LKR
BNB chuyển đổi sang LKR
SOL chuyển đổi sang LKR
USDC chuyển đổi sang LKR
ADA chuyển đổi sang LKR
DOGE chuyển đổi sang LKR
TRX chuyển đổi sang LKR
STETH chuyển đổi sang LKR
SMART chuyển đổi sang LKR
WBTC chuyển đổi sang LKR
LEO chuyển đổi sang LKR
LINK chuyển đổi sang LKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.07245 |
![]() | 0.00001958 |
![]() | 0.0008413 |
![]() | 1.64 |
![]() | 0.6915 |
![]() | 0.00259 |
![]() | 0.01297 |
![]() | 1.63 |
![]() | 2.31 |
![]() | 9.85 |
![]() | 6.98 |
![]() | 0.0008437 |
![]() | 1,097.72 |
![]() | 0.00001967 |
![]() | 0.1663 |
![]() | 0.1162 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT,LKR sang BTC,LKR sang ETH,LKR sang USBT , LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nyzo của bạn
Nhập số lượng NYZO của bạn
Nhập số lượng NYZO của bạn
Chọn Sri Lankan Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nyzo hiện tại bằng Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nyzo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nyzo sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nyzo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nyzo sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang Sri Lankan Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nyzo sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nyzo (NYZO)

Jetons BMT : Le Nouveau Favori sur le Marché des Cryptoactifs en 2025 et Analyse des Prix
Le jeton BMT est un jeton basé sur la technologie de la blockchain, généralement lié à la Binance Smart Chain (BSC) ou à d'autres écosystèmes principaux.

Jeton TUT : L'outil d'éducation intelligent de l'écosystème de la chaîne BNB
Cet article décrit comment son produit phare "Agent de tutoriel" utilise l'intelligence artificielle pour simplifier l'apprentissage de la blockchain.

Quel est le prospectus de développement du réseau de base en 2025 ?
Avec le développement rapide de la technologie de la blockchain, la chaîne publique Base Network mène une nouvelle vague de révolution.

Qu'est-ce que API3? Tout ce que vous devez savoir sur le jeton API3
Cet article explore API3, un projet révolutionnaire qui relie la blockchain et les données du monde réel grâce à des API décentralisées.

Jeton BMT : Comment Bubblemaps révolutionne les audits d'approvisionnement DeFi et NFT
L'article détaille la technologie de visualisation innovante de Bubblemaps, les divers scénarios d'application des jetons BMT et leur rôle important dans l'amélioration de la transparence.

Dernières nouvelles sur EOS : le réseau EOS se renomme Vaulta, EOS grimpe de plus de 30%
Aujourd'hui, le réseau EOS a annoncé qu'il sera renommé Vaulta, marquant le lancement officiel de sa transformation stratégique vers la banque Web3.