logo NyzoChuyển đổi 1 Nyzo (NYZO) sang West African Cfa Franc (XOF)

NYZO/XOF: 1 NYZOFCFA1.78 XOF

logo Nyzo
NYZO
logo XOF
XOF

Lần cập nhật mới nhất :

Nyzo Thị trường hôm nay

Nyzo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NYZO được chuyển đổi thành West African Cfa Franc (XOF) là FCFA1.78. Với nguồn cung lưu hành là 23,443,800.00 NYZO, tổng vốn hóa thị trường của NYZO tính bằng XOF là FCFA24,591,569,655.58. Trong 24h qua, giá của NYZO tính bằng XOF đã giảm FCFA-0.0003559, thể hiện mức giảm -10.49%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NYZO tính bằng XOF là FCFA934.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA1.23.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1NYZO sang XOF

FCFA1.78-10.49%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NYZO sang XOF là FCFA1.78 XOF, với tỷ lệ thay đổi là -10.49% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NYZO/XOF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYZO/XOF trong ngày qua.

Giao dịch Nyzo

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo NyzoNYZO/USDT
Spot
$ 0.003037
-10.49%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NYZO/USDT là $0.003037, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -10.49%, Giá giao dịch Giao ngay NYZO/USDT là $0.003037 và -10.49%, và Giá giao dịch Hợp đồng NYZO/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Nyzo sang West African Cfa Franc

Bảng chuyển đổi NYZO sang XOF

logo NyzoSố lượng
Chuyển thànhlogo XOF
1NYZO
1.78XOF
2NYZO
3.56XOF
3NYZO
5.35XOF
4NYZO
7.13XOF
5NYZO
8.92XOF
6NYZO
10.70XOF
7NYZO
12.49XOF
8NYZO
14.27XOF
9NYZO
16.06XOF
10NYZO
17.84XOF
100NYZO
178.48XOF
500NYZO
892.42XOF
1000NYZO
1,784.84XOF
5000NYZO
8,924.24XOF
10000NYZO
17,848.49XOF

Bảng chuyển đổi XOF sang NYZO

logo XOFSố lượng
Chuyển thànhlogo Nyzo
1XOF
0.5602NYZO
2XOF
1.12NYZO
3XOF
1.68NYZO
4XOF
2.24NYZO
5XOF
2.80NYZO
6XOF
3.36NYZO
7XOF
3.92NYZO
8XOF
4.48NYZO
9XOF
5.04NYZO
10XOF
5.60NYZO
1000XOF
560.27NYZO
5000XOF
2,801.35NYZO
10000XOF
5,602.71NYZO
50000XOF
28,013.57NYZO
100000XOF
56,027.14NYZO

Các bảng chuyển đổi số tiền từ NYZO sang XOF và từ XOF sang NYZO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NYZO sang XOF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XOF sang NYZO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Nyzo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYZO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NYZO = $0 USD, 1 NYZO = €0 EUR, 1 NYZO = ₹0.25 INR , 1 NYZO = Rp46.07 IDR,1 NYZO = $0 CAD, 1 NYZO = £0 GBP, 1 NYZO = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XOF, ETH sang XOF, USDT sang XOF, BNB sang XOF, SOL sang XOF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo XOF
XOF
logo GTGT
0.03883
logo BTCBTC
0.00001018
logo ETHETH
0.0004475
logo USDTUSDT
0.8507
logo XRPXRP
0.3636
logo BNBBNB
0.001349
logo SOLSOL
0.0066
logo USDCUSDC
0.8508
logo ADAADA
1.17
logo DOGEDOGE
4.92
logo TRXTRX
3.97
logo STETHSTETH
0.0004478
logo SMARTSMART
539.83
logo PIPI
0.6164
logo WBTCWBTC
0.00001022
logo LEOLEO
0.08889

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng West African Cfa Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XOF sang GT, XOF sang USDT,XOF sang BTC,XOF sang ETH,XOF sang USBT , XOF sang PEPE, XOF sang EIGEN, XOF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nyzo của bạn

01

Nhập số lượng NYZO của bạn

Nhập số lượng NYZO của bạn

02

Chọn West African Cfa Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn West African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nyzo hiện tại bằng West African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nyzo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nyzo sang XOF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nyzo

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nyzo sang West African Cfa Franc (XOF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang West African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang West African Cfa Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nyzo sang loại tiền tệ khác ngoài West African Cfa Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang West African Cfa Franc (XOF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nyzo (NYZO)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.