logo NyzoChuyển đổi 1 Nyzo (NYZO) sang Icelandic Króna (ISK)

NYZO/ISK: 1 NYZOkr0.40 ISK

logo Nyzo
NYZO
logo ISK
ISK

Lần cập nhật mới nhất :

Nyzo Thị trường hôm nay

Nyzo đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nyzo được chuyển đổi thành Icelandic Króna (ISK) là kr0.3979. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 23,443,760.00 NYZO, tổng vốn hóa thị trường của Nyzo tính bằng ISK là kr1,272,362,152.21. Trong 24h qua, giá của Nyzo tính bằng ISK đã tăng kr0.0002399, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +8.96%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nyzo tính bằng ISK là kr216.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.2858.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1NYZO sang ISK

kr0.39+8.96%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NYZO sang ISK là kr0.39 ISK, với tỷ lệ thay đổi là +8.96% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NYZO/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYZO/ISK trong ngày qua.

Giao dịch Nyzo

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo NyzoNYZO/USDT
Spot
$ 0.002918
+8.96%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NYZO/USDT là $0.002918, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +8.96%, Giá giao dịch Giao ngay NYZO/USDT là $0.002918 và +8.96%, và Giá giao dịch Hợp đồng NYZO/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Nyzo sang Icelandic Króna

Bảng chuyển đổi NYZO sang ISK

logo NyzoSố lượng
Chuyển thànhlogo ISK
1NYZO
0.39ISK
2NYZO
0.79ISK
3NYZO
1.19ISK
4NYZO
1.59ISK
5NYZO
1.98ISK
6NYZO
2.38ISK
7NYZO
2.78ISK
8NYZO
3.18ISK
9NYZO
3.58ISK
10NYZO
3.97ISK
1000NYZO
397.95ISK
5000NYZO
1,989.77ISK
10000NYZO
3,979.55ISK
50000NYZO
19,897.76ISK
100000NYZO
39,795.53ISK

Bảng chuyển đổi ISK sang NYZO

logo ISKSố lượng
Chuyển thànhlogo Nyzo
1ISK
2.51NYZO
2ISK
5.02NYZO
3ISK
7.53NYZO
4ISK
10.05NYZO
5ISK
12.56NYZO
6ISK
15.07NYZO
7ISK
17.58NYZO
8ISK
20.10NYZO
9ISK
22.61NYZO
10ISK
25.12NYZO
100ISK
251.28NYZO
500ISK
1,256.42NYZO
1000ISK
2,512.84NYZO
5000ISK
12,564.22NYZO
10000ISK
25,128.44NYZO

Các bảng chuyển đổi số tiền từ NYZO sang ISK và từ ISK sang NYZO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000NYZO sang ISK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ISK sang NYZO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Nyzo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYZO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NYZO = $undefined USD, 1 NYZO = € EUR, 1 NYZO = ₹ INR , 1 NYZO = Rp IDR,1 NYZO = $ CAD, 1 NYZO = £ GBP, 1 NYZO = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ISK
ISK
logo GTGT
0.1599
logo BTCBTC
0.00004354
logo ETHETH
0.001863
logo USDTUSDT
3.66
logo XRPXRP
1.53
logo BNBBNB
0.005769
logo SOLSOL
0.02858
logo USDCUSDC
3.66
logo ADAADA
5.19
logo DOGEDOGE
21.86
logo TRXTRX
15.70
logo STETHSTETH
0.001862
logo SMARTSMART
2,307.26
logo WBTCWBTC
0.00004352
logo LEOLEO
0.3672
logo TONTON
1.02

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT,ISK sang BTC,ISK sang ETH,ISK sang USBT , ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nyzo của bạn

01

Nhập số lượng NYZO của bạn

Nhập số lượng NYZO của bạn

02

Chọn Icelandic Króna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nyzo hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nyzo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nyzo sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nyzo

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nyzo sang Icelandic Króna (ISK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang Icelandic Króna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nyzo sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nyzo (NYZO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.