Chuyển đổi 1 Nyzo (NYZO) sang Icelandic Króna (ISK)
NYZO/ISK: 1 NYZO ≈ kr0.42 ISK
Nyzo Thị trường hôm nay
Nyzo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nyzo được chuyển đổi thành Icelandic Króna (ISK) là kr0.4227. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 23,443,760.00 NYZO, tổng vốn hóa thị trường của Nyzo tính bằng ISK là kr1,351,721,272.05. Trong 24h qua, giá của Nyzo tính bằng ISK đã tăng kr0.0004087, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +15.19%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nyzo tính bằng ISK là kr216.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.2858.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NYZO sang ISK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NYZO sang ISK là kr0.42 ISK, với tỷ lệ thay đổi là +15.19% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NYZO/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYZO/ISK trong ngày qua.
Giao dịch Nyzo
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0031 | +15.19% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NYZO/USDT là $0.0031, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +15.19%, Giá giao dịch Giao ngay NYZO/USDT là $0.0031 và +15.19%, và Giá giao dịch Hợp đồng NYZO/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Nyzo sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi NYZO sang ISK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NYZO | 0.42ISK |
2NYZO | 0.84ISK |
3NYZO | 1.26ISK |
4NYZO | 1.69ISK |
5NYZO | 2.11ISK |
6NYZO | 2.53ISK |
7NYZO | 2.95ISK |
8NYZO | 3.38ISK |
9NYZO | 3.80ISK |
10NYZO | 4.22ISK |
1000NYZO | 422.77ISK |
5000NYZO | 2,113.88ISK |
10000NYZO | 4,227.76ISK |
50000NYZO | 21,138.82ISK |
100000NYZO | 42,277.64ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang NYZO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ISK | 2.36NYZO |
2ISK | 4.73NYZO |
3ISK | 7.09NYZO |
4ISK | 9.46NYZO |
5ISK | 11.82NYZO |
6ISK | 14.19NYZO |
7ISK | 16.55NYZO |
8ISK | 18.92NYZO |
9ISK | 21.28NYZO |
10ISK | 23.65NYZO |
100ISK | 236.53NYZO |
500ISK | 1,182.65NYZO |
1000ISK | 2,365.31NYZO |
5000ISK | 11,826.58NYZO |
10000ISK | 23,653.16NYZO |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NYZO sang ISK và từ ISK sang NYZO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000NYZO sang ISK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ISK sang NYZO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Nyzo phổ biến
Nyzo | 1 NYZO |
---|---|
![]() | ৳0.37 BDT |
![]() | Ft1.09 HUF |
![]() | kr0.03 NOK |
![]() | د.م.0.03 MAD |
![]() | Nu.0.26 BTN |
![]() | лв0.01 BGN |
![]() | KSh0.4 KES |
Nyzo | 1 NYZO |
---|---|
![]() | $0.06 MXN |
![]() | $12.93 COP |
![]() | ₪0.01 ILS |
![]() | $2.88 CLP |
![]() | रू0.41 NPR |
![]() | ₾0.01 GEL |
![]() | د.ت0.01 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYZO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NYZO = $undefined USD, 1 NYZO = € EUR, 1 NYZO = ₹ INR , 1 NYZO = Rp IDR,1 NYZO = $ CAD, 1 NYZO = £ GBP, 1 NYZO = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ISK
ETH chuyển đổi sang ISK
USDT chuyển đổi sang ISK
XRP chuyển đổi sang ISK
BNB chuyển đổi sang ISK
SOL chuyển đổi sang ISK
USDC chuyển đổi sang ISK
DOGE chuyển đổi sang ISK
ADA chuyển đổi sang ISK
TRX chuyển đổi sang ISK
STETH chuyển đổi sang ISK
SMART chuyển đổi sang ISK
WBTC chuyển đổi sang ISK
LINK chuyển đổi sang ISK
TON chuyển đổi sang ISK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1541 |
![]() | 0.0000419 |
![]() | 0.001818 |
![]() | 3.66 |
![]() | 1.55 |
![]() | 0.005736 |
![]() | 0.02627 |
![]() | 3.66 |
![]() | 19.06 |
![]() | 4.94 |
![]() | 15.59 |
![]() | 0.001826 |
![]() | 2,424.76 |
![]() | 0.00004219 |
![]() | 0.235 |
![]() | 0.9172 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT,ISK sang BTC,ISK sang ETH,ISK sang USBT , ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nyzo của bạn
Nhập số lượng NYZO của bạn
Nhập số lượng NYZO của bạn
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nyzo hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nyzo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nyzo sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nyzo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nyzo sang Icelandic Króna (ISK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang Icelandic Króna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nyzo sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nyzo (NYZO)

โทเค็น MUBARAK: ราคา คู่มือการซื้อ และภาวะการลงทุนสำหรับปี 2025
สำรวจ MUBARAK Token: การทำนายปี 2025, กลยุทธ์, กรณีการใช้, และเคล็ดลับการลงทุน Web3

การวิเคราะห์ตลาดเหรียญ BMT และแนวโน้มการลงทุนสำหรับปี 2025
สำรวจเทคโนโลยีเหรียญ BMT, ภาพรวมปี 2025 และ peran ใน DeFi

Kekius Maximus โทเค็น: ราคา, คู่มือการซื้อ, และการใช้งานในปี 2025
ค้นพบศัพท์ Kekius Maximus ศัพท์ภาษาที่มีศัพท์ในปี 2025 เป็นผู้เปลี่ยนเกม Web3 สำหรับการได้รับกำไรและการผสมกระเป๋าเงินของ DeFi

Kekius Maximus โทเค็น 2025: ดาวเด่นของ Web3 และเส้นทางราคา
ค้นพบเหรียญ Kekius Maximus, การปฏิวัติ Web3 พร้อมพยากรณ์ราคาปี 2025 และศักยภาพในการทำเหมือง

ราคา TUT Token และรางวัล Staking ในปี 2025: การวิเคราะห์ตลาด
สำรวจศักยภาพ Web3 ของโทเค็น TUT, การเติบโต, รางวัลจากการ Stake, การพยากรณ์ราคา, และข้อคิดเห็นตลาดในปี 2025

ราคาโทเค็น ELX และรางวัล Staking ในปี 2025: คู่มือที่ครอบคลุม
สำรวจศัลยฯของโทเค็น ELX โบนัสการจัดการเงิน และราคาปี 2025 และเรียนรู้วิธีเข้าร่วมการปฏิวัติด้านการเงินดิจิทัล