logo NyzoChuyển đổi 1 Nyzo (NYZO) sang Croatian Kuna (HRK)

NYZO/HRK: 1 NYZOkn0.02 HRK

logo Nyzo
NYZO
logo HRK
HRK

Lần cập nhật mới nhất :

Nyzo Thị trường hôm nay

Nyzo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NYZO được chuyển đổi thành Croatian Kuna (HRK) là kn0.01968. Với nguồn cung lưu hành là 23,443,760.00 NYZO, tổng vốn hóa thị trường của NYZO tính bằng HRK là kn3,115,205.27. Trong 24h qua, giá của NYZO tính bằng HRK đã giảm kn-0.0002218, thể hiện mức giảm -7.07%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NYZO tính bằng HRK là kn10.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn0.01414.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1NYZO sang HRK

kn0.01-7.07%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NYZO sang HRK là kn0.01 HRK, với tỷ lệ thay đổi là -7.07% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NYZO/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYZO/HRK trong ngày qua.

Giao dịch Nyzo

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo NyzoNYZO/USDT
Spot
$ 0.002916
-0.06%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NYZO/USDT là $0.002916, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.06%, Giá giao dịch Giao ngay NYZO/USDT là $0.002916 và -0.06%, và Giá giao dịch Hợp đồng NYZO/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Nyzo sang Croatian Kuna

Bảng chuyển đổi NYZO sang HRK

logo NyzoSố lượng
Chuyển thànhlogo HRK
1NYZO
0.01HRK
2NYZO
0.03HRK
3NYZO
0.05HRK
4NYZO
0.07HRK
5NYZO
0.09HRK
6NYZO
0.11HRK
7NYZO
0.13HRK
8NYZO
0.15HRK
9NYZO
0.17HRK
10NYZO
0.19HRK
10000NYZO
196.84HRK
50000NYZO
984.22HRK
100000NYZO
1,968.44HRK
500000NYZO
9,842.22HRK
1000000NYZO
19,684.45HRK

Bảng chuyển đổi HRK sang NYZO

logo HRKSố lượng
Chuyển thànhlogo Nyzo
1HRK
50.80NYZO
2HRK
101.60NYZO
3HRK
152.40NYZO
4HRK
203.20NYZO
5HRK
254.00NYZO
6HRK
304.80NYZO
7HRK
355.61NYZO
8HRK
406.41NYZO
9HRK
457.21NYZO
10HRK
508.01NYZO
100HRK
5,080.15NYZO
500HRK
25,400.75NYZO
1000HRK
50,801.50NYZO
5000HRK
254,007.50NYZO
10000HRK
508,015.00NYZO

Các bảng chuyển đổi số tiền từ NYZO sang HRK và từ HRK sang NYZO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000NYZO sang HRK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HRK sang NYZO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Nyzo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYZO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NYZO = $undefined USD, 1 NYZO = € EUR, 1 NYZO = ₹ INR , 1 NYZO = Rp IDR,1 NYZO = $ CAD, 1 NYZO = £ GBP, 1 NYZO = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo HRK
HRK
logo GTGT
3.10
logo BTCBTC
0.0008474
logo ETHETH
0.03565
logo USDTUSDT
74.05
logo XRPXRP
30.26
logo BNBBNB
0.1165
logo SOLSOL
0.5302
logo USDCUSDC
74.06
logo DOGEDOGE
405.01
logo ADAADA
101.51
logo TRXTRX
324.94
logo STETHSTETH
0.03572
logo SMARTSMART
49,084.55
logo WBTCWBTC
0.0008405
logo LINKLINK
4.91
logo TONTON
20.06

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT,HRK sang BTC,HRK sang ETH,HRK sang USBT , HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nyzo của bạn

01

Nhập số lượng NYZO của bạn

Nhập số lượng NYZO của bạn

02

Chọn Croatian Kuna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nyzo hiện tại bằng Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nyzo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nyzo sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nyzo

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nyzo sang Croatian Kuna (HRK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang Croatian Kuna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nyzo sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nyzo (NYZO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.