Chuyển đổi 1 Note (NOTE) sang Ugandan Shilling (UGX)
NOTE/UGX: 1 NOTE ≈ USh3,715.20 UGX
Note Thị trường hôm nay
Note đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NOTE được chuyển đổi thành Ugandan Shilling (UGX) là USh3,715.19. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 NOTE, tổng vốn hóa thị trường của NOTE tính bằng UGX là USh0.00. Trong 24h qua, giá của NOTE tính bằng UGX đã giảm USh-0.0007704, thể hiện mức giảm -0.077%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOTE tính bằng UGX là USh5,165.40, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là USh650.24.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NOTE sang UGX
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NOTE sang UGX là USh3,715.19 UGX, với tỷ lệ thay đổi là -0.077% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NOTE/UGX của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOTE/UGX trong ngày qua.
Giao dịch Note
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NOTE/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay NOTE/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng NOTE/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Note sang Ugandan Shilling
Bảng chuyển đổi NOTE sang UGX
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1NOTE | 3,715.19UGX |
2NOTE | 7,430.39UGX |
3NOTE | 11,145.59UGX |
4NOTE | 14,860.79UGX |
5NOTE | 18,575.99UGX |
6NOTE | 22,291.19UGX |
7NOTE | 26,006.38UGX |
8NOTE | 29,721.58UGX |
9NOTE | 33,436.78UGX |
10NOTE | 37,151.98UGX |
100NOTE | 371,519.84UGX |
500NOTE | 1,857,599.20UGX |
1000NOTE | 3,715,198.41UGX |
5000NOTE | 18,575,992.09UGX |
10000NOTE | 37,151,984.19UGX |
Bảng chuyển đổi UGX sang NOTE
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1UGX | 0.0002691NOTE |
2UGX | 0.0005383NOTE |
3UGX | 0.0008074NOTE |
4UGX | 0.001076NOTE |
5UGX | 0.001345NOTE |
6UGX | 0.001614NOTE |
7UGX | 0.001884NOTE |
8UGX | 0.002153NOTE |
9UGX | 0.002422NOTE |
10UGX | 0.002691NOTE |
1000000UGX | 269.16NOTE |
5000000UGX | 1,345.82NOTE |
10000000UGX | 2,691.64NOTE |
50000000UGX | 13,458.23NOTE |
100000000UGX | 26,916.46NOTE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NOTE sang UGX và từ UGX sang NOTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NOTE sang UGX, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 UGX sang NOTE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Note phổ biến
Note | 1 NOTE |
---|---|
![]() | CHF0.85 CHF |
![]() | kr6.68 DKK |
![]() | £48.53 EGP |
![]() | ₫24,603.45 VND |
![]() | KM1.75 BAM |
![]() | USh3,715.2 UGX |
![]() | lei4.45 RON |
Note | 1 NOTE |
---|---|
![]() | ﷼3.75 SAR |
![]() | ₵15.75 GHS |
![]() | د.ك0.3 KWD |
![]() | ₦1,617.51 NGN |
![]() | .د.ب0.38 BHD |
![]() | FCFA587.56 XAF |
![]() | K2,100.15 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NOTE = $undefined USD, 1 NOTE = € EUR, 1 NOTE = ₹ INR , 1 NOTE = Rp IDR,1 NOTE = $ CAD, 1 NOTE = £ GBP, 1 NOTE = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UGX
ETH chuyển đổi sang UGX
USDT chuyển đổi sang UGX
XRP chuyển đổi sang UGX
BNB chuyển đổi sang UGX
SOL chuyển đổi sang UGX
USDC chuyển đổi sang UGX
ADA chuyển đổi sang UGX
DOGE chuyển đổi sang UGX
TRX chuyển đổi sang UGX
STETH chuyển đổi sang UGX
SMART chuyển đổi sang UGX
WBTC chuyển đổi sang UGX
LEO chuyển đổi sang UGX
LINK chuyển đổi sang UGX
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UGX, ETH sang UGX, USDT sang UGX, BNB sang UGX, SOL sang UGX, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.005896 |
![]() | 0.000001597 |
![]() | 0.00006766 |
![]() | 0.1345 |
![]() | 0.05598 |
![]() | 0.0002135 |
![]() | 0.001043 |
![]() | 0.1344 |
![]() | 0.1891 |
![]() | 0.7969 |
![]() | 0.5727 |
![]() | 0.00006806 |
![]() | 85.70 |
![]() | 0.000001599 |
![]() | 0.01359 |
![]() | 0.009568 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Ugandan Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UGX sang GT, UGX sang USDT,UGX sang BTC,UGX sang ETH,UGX sang USBT , UGX sang PEPE, UGX sang EIGEN, UGX sang OG, v.v.
Nhập số lượng Note của bạn
Nhập số lượng NOTE của bạn
Nhập số lượng NOTE của bạn
Chọn Ugandan Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ugandan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Note hiện tại bằng Ugandan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Note.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Note sang UGX theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Note
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Note sang Ugandan Shilling (UGX) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Note sang Ugandan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Note sang Ugandan Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi Note sang loại tiền tệ khác ngoài Ugandan Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ugandan Shilling (UGX) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Note (NOTE)

Token MUBARAK: Preço, Guia de Compra e Perspetivas de Investimento para 2025
Explorar Token MUBARAK: previsões de 2025, estratégias, casos de uso e dicas de investimento Web3.

Análise de mercado da moeda BMT e perspectivas de investimento para 2025
Explorar a tecnologia BMT Coins, perspetivas para 2025 e papel no DeFi.

Token Kekius Maximus: Preço, Guia de Compra e Casos de Uso em 2025
Descubra o potencial do Token Kekius Maximus como um game-changer Web3 para ganhos DeFi e integração de carteira em 2025.

Kekius Maximus Token 2025: The Rising Star of Web3 and Price Trajectory
Descubra a Coin Kekius Maximus, a revolução Web3 com previsões de preço para 2025 e potencial de mineração.

Preço do Token TUT e Recompensas de Estaca em 2025: Uma Análise de Mercado
Explorar o potencial Web3 dos tokens TUT, crescimento, recompensas de estaca, previsões de preço e insights de mercado para 2025.

Preço do Token ELX e Recompensas de Estaca em 2025: Um Guia Completo
Explorar o potencial de crescimento dos tokens ELX, recompensas de estaca e preço em 2025, e aprender como participar na revolução DeFi.
Tìm hiểu thêm về Note (NOTE)

gate Research: Relatório de Backtest de Produtos de Auto-Investimento

Blockchain Rentabilidade e Emissão - Importa?

Singularity - Transações de privacidade em um blockchain transparente

IA x Cripto - Promessas e Realidades

LGBT (Let's Get This Bread): Um Token MEME Baseado em Solana
