logo NoteChuyển đổi 1 Note (NOTE) sang Danish Krone (DKK)

NOTE/DKK: 1 NOTEkr6.68 DKK

logo Note
NOTE
logo DKK
DKK

Lần cập nhật mới nhất :

Note Thị trường hôm nay

Note đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Note được chuyển đổi thành Danish Krone (DKK) là kr6.68. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 NOTE, tổng vốn hóa thị trường của Note tính bằng DKK là kr0.00. Trong 24h qua, giá của Note tính bằng DKK đã tăng kr0.0001099, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.011%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Note tính bằng DKK là kr9.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr1.16.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1NOTE sang DKK

kr6.68+0.011%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NOTE sang DKK là kr6.68 DKK, với tỷ lệ thay đổi là +0.011% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NOTE/DKK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOTE/DKK trong ngày qua.

Giao dịch Note

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NOTE/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay NOTE/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng NOTE/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Note sang Danish Krone

Bảng chuyển đổi NOTE sang DKK

logo NoteSố lượng
Chuyển thànhlogo DKK
1NOTE
6.68DKK
2NOTE
13.36DKK
3NOTE
20.05DKK
4NOTE
26.73DKK
5NOTE
33.41DKK
6NOTE
40.10DKK
7NOTE
46.78DKK
8NOTE
53.46DKK
9NOTE
60.15DKK
10NOTE
66.83DKK
100NOTE
668.37DKK
500NOTE
3,341.87DKK
1000NOTE
6,683.74DKK
5000NOTE
33,418.73DKK
10000NOTE
66,837.46DKK

Bảng chuyển đổi DKK sang NOTE

logo DKKSố lượng
Chuyển thànhlogo Note
1DKK
0.1496NOTE
2DKK
0.2992NOTE
3DKK
0.4488NOTE
4DKK
0.5984NOTE
5DKK
0.748NOTE
6DKK
0.8977NOTE
7DKK
1.04NOTE
8DKK
1.19NOTE
9DKK
1.34NOTE
10DKK
1.49NOTE
1000DKK
149.61NOTE
5000DKK
748.08NOTE
10000DKK
1,496.16NOTE
50000DKK
7,480.83NOTE
100000DKK
14,961.66NOTE

Các bảng chuyển đổi số tiền từ NOTE sang DKK và từ DKK sang NOTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NOTE sang DKK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DKK sang NOTE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Note phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NOTE = $1 USD, 1 NOTE = €0.9 EUR, 1 NOTE = ₹83.54 INR , 1 NOTE = Rp15,169.39 IDR,1 NOTE = $1.36 CAD, 1 NOTE = £0.75 GBP, 1 NOTE = ฿32.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DKK, ETH sang DKK, USDT sang DKK, BNB sang DKK, SOL sang DKK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo DKK
DKK
logo GTGT
3.43
logo BTCBTC
0.0008994
logo ETHETH
0.03943
logo USDTUSDT
74.80
logo XRPXRP
32.05
logo BNBBNB
0.119
logo SOLSOL
0.5823
logo USDCUSDC
74.80
logo ADAADA
105.12
logo DOGEDOGE
434.13
logo TRXTRX
352.13
logo STETHSTETH
0.03944
logo SMARTSMART
51,307.69
logo PIPI
53.53
logo WBTCWBTC
0.000899
logo LEOLEO
7.73

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Danish Krone nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DKK sang GT, DKK sang USDT,DKK sang BTC,DKK sang ETH,DKK sang USBT , DKK sang PEPE, DKK sang EIGEN, DKK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Note của bạn

01

Nhập số lượng NOTE của bạn

Nhập số lượng NOTE của bạn

02

Chọn Danish Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Danish Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Note hiện tại bằng Danish Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Note.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Note sang DKK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Note

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Note sang Danish Krone (DKK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Note sang Danish Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Note sang Danish Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi Note sang loại tiền tệ khác ngoài Danish Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Danish Krone (DKK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Note (NOTE)

Tìm hiểu thêm về Note (NOTE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.