Note Thị trường hôm nay
Note đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NOTE chuyển đổi sang Macedonian Denar (MKD) là ден55.17. Với nguồn cung lưu hành là 0 NOTE, tổng vốn hóa thị trường của NOTE tính bằng MKD là ден0. Trong 24h qua, giá của NOTE tính bằng MKD đã giảm ден-0.01103, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOTE tính bằng MKD là ден76.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ден9.64.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOTE sang MKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOTE sang MKD là ден55.17 MKD, với tỷ lệ thay đổi là -0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOTE/MKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOTE/MKD trong ngày qua.
Giao dịch Note
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NOTE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NOTE/-- Spot is $ and 0%, and NOTE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Note sang Macedonian Denar
Bảng chuyển đổi NOTE sang MKD
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1NOTE | 55.17MKD |
2NOTE | 110.35MKD |
3NOTE | 165.53MKD |
4NOTE | 220.71MKD |
5NOTE | 275.88MKD |
6NOTE | 331.06MKD |
7NOTE | 386.24MKD |
8NOTE | 441.42MKD |
9NOTE | 496.59MKD |
10NOTE | 551.77MKD |
100NOTE | 5,517.77MKD |
500NOTE | 27,588.86MKD |
1000NOTE | 55,177.72MKD |
5000NOTE | 275,888.61MKD |
10000NOTE | 551,777.22MKD |
Bảng chuyển đổi MKD sang NOTE
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1MKD | 0.01812NOTE |
2MKD | 0.03624NOTE |
3MKD | 0.05436NOTE |
4MKD | 0.07249NOTE |
5MKD | 0.09061NOTE |
6MKD | 0.1087NOTE |
7MKD | 0.1268NOTE |
8MKD | 0.1449NOTE |
9MKD | 0.1631NOTE |
10MKD | 0.1812NOTE |
10000MKD | 181.23NOTE |
50000MKD | 906.16NOTE |
100000MKD | 1,812.32NOTE |
500000MKD | 9,061.62NOTE |
1000000MKD | 18,123.25NOTE |
Bảng chuyển đổi số tiền NOTE sang MKD và MKD sang NOTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOTE sang MKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MKD sang NOTE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Note phổ biến
Note | 1 NOTE |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.63INR |
![]() | Rp15,184.91IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿33.02THB |
Note | 1 NOTE |
---|---|
![]() | ₽92.5RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.68AED |
![]() | ₺34.17TRY |
![]() | ¥7.06CNY |
![]() | ¥144.15JPY |
![]() | $7.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOTE = $1 USD, 1 NOTE = €0.9 EUR, 1 NOTE = ₹83.63 INR, 1 NOTE = Rp15,184.91 IDR, 1 NOTE = $1.36 CAD, 1 NOTE = £0.75 GBP, 1 NOTE = ฿33.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MKD
ETH chuyển đổi sang MKD
USDT chuyển đổi sang MKD
XRP chuyển đổi sang MKD
BNB chuyển đổi sang MKD
SOL chuyển đổi sang MKD
USDC chuyển đổi sang MKD
TRX chuyển đổi sang MKD
DOGE chuyển đổi sang MKD
ADA chuyển đổi sang MKD
STETH chuyển đổi sang MKD
SMART chuyển đổi sang MKD
WBTC chuyển đổi sang MKD
LEO chuyển đổi sang MKD
LINK chuyển đổi sang MKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MKD, ETH sang MKD, USDT sang MKD, BNB sang MKD, SOL sang MKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4043 |
![]() | 0.0001072 |
![]() | 0.00571 |
![]() | 9.07 |
![]() | 4.36 |
![]() | 0.01539 |
![]() | 0.06745 |
![]() | 9.07 |
![]() | 36.88 |
![]() | 58.41 |
![]() | 14.78 |
![]() | 0.005718 |
![]() | 7,453.31 |
![]() | 0.0001072 |
![]() | 0.9924 |
![]() | 0.7155 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Macedonian Denar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MKD sang GT, MKD sang USDT, MKD sang BTC, MKD sang ETH, MKD sang USBT, MKD sang PEPE, MKD sang EIGEN, MKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Note của bạn
Nhập số lượng NOTE của bạn
Nhập số lượng NOTE của bạn
Chọn Macedonian Denar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macedonian Denar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Note hiện tại theo Macedonian Denar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Note.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Note sang MKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Note
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Note sang Macedonian Denar (MKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Note sang Macedonian Denar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Note sang Macedonian Denar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Note sang loại tiền tệ khác ngoài Macedonian Denar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Macedonian Denar (MKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Note (NOTE)

DePIN 暗号とは何ですか?
DePIN 暗号とは何ですか?

ビットコインの優位性の低下:これはアルトシーズンなのか?
ビットコインの優位性の低下:これはアルトシーズンなのか?

USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する
USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する

ムバラクトークン: 2025年のミームコインブームの新星
ムバラクトークン: 2025年のミームコインブームの新星

ムバラクトークンの包括的分析
ムバラクトークンの包括的分析

Celestia (TIA) トークンの価格はいくらですか? Celestia プロジェクトとは何ですか?
Celestia (TIA) トークンの価格はいくらですか? Celestia プロジェクトとは何ですか?
Tìm hiểu thêm về Note (NOTE)

Nghiên cứu cổng: Gate.io phát hành Báo cáo Quý 1 kỷ niệm lần thứ 12; Trump Hủy bỏ Quy tắc Thuế Tiền điện tử; Khối lượng Vàng Token hóa đạt đỉnh cao

Nghiên cứu cổng: Nền tảng Staking Bitcoin SatLayer TVL đạt mức cao kỷ lục, Stablecoin Sui vượt mốc 500 triệu đô la

Quyền riêng tư trong Ethereum — Địa chỉ ẩn danh

Cập nhật Sự kiện AICC: Khi VC ảnh hưởng "Tham nhũng" Token AI Agent

gate Research: Vốn hóa thị trường USD0 Vượt qua 1.8 tỷ đô la, Xếp hạng trong top 5 Stablecoins; Khối lượng giao dịch Raydium Vượt qua Uniswap
