NoteChuyển đổi Note (NOTE) sang Macedonian Denar (MKD)

NOTE/MKD: 1 NOTE ≈ ден55.28 MKD

Lần cập nhật mới nhất:

Note Thị trường hôm nay

Note đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOTE chuyển đổi sang Macedonian Denar (MKD) là ден55.28. Với nguồn cung lưu hành là 0 NOTE, tổng vốn hóa thị trường của NOTE tính bằng MKD là ден0. Trong 24h qua, giá của NOTE tính bằng MKD đã giảm ден-0.02373, biểu thị mức giảm -0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOTE tính bằng MKD là ден76.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ден9.64.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOTE sang MKD

ден55.28-0.043%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOTE sang MKD là ден55.28 MKD, với tỷ lệ thay đổi là -0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOTE/MKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOTE/MKD trong ngày qua.

Giao dịch Note

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NOTE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NOTE/-- Spot is $ and 0%, and NOTE/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Note sang Macedonian Denar

Bảng chuyển đổi NOTE sang MKD

logo NoteSố lượng
Chuyển thànhlogo MKD
1NOTE
55.28MKD
2NOTE
110.57MKD
3NOTE
165.86MKD
4NOTE
221.15MKD
5NOTE
276.43MKD
6NOTE
331.72MKD
7NOTE
387.01MKD
8NOTE
442.3MKD
9NOTE
497.59MKD
10NOTE
552.87MKD
100NOTE
5,528.79MKD
500NOTE
27,643.98MKD
1000NOTE
55,287.96MKD
5000NOTE
276,439.83MKD
10000NOTE
552,879.67MKD

Bảng chuyển đổi MKD sang NOTE

logo MKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Note
1MKD
0.01808NOTE
2MKD
0.03617NOTE
3MKD
0.05426NOTE
4MKD
0.07234NOTE
5MKD
0.09043NOTE
6MKD
0.1085NOTE
7MKD
0.1266NOTE
8MKD
0.1446NOTE
9MKD
0.1627NOTE
10MKD
0.1808NOTE
10000MKD
180.87NOTE
50000MKD
904.35NOTE
100000MKD
1,808.71NOTE
500000MKD
9,043.55NOTE
1000000MKD
18,087.11NOTE

Bảng chuyển đổi số tiền NOTE sang MKD và MKD sang NOTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOTE sang MKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MKD sang NOTE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Note phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOTE = $1 USD, 1 NOTE = €0.9 EUR, 1 NOTE = ₹83.79 INR, 1 NOTE = Rp15,215.24 IDR, 1 NOTE = $1.36 CAD, 1 NOTE = £0.75 GBP, 1 NOTE = ฿33.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MKD, ETH sang MKD, USDT sang MKD, BNB sang MKD, SOL sang MKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

MKDMKD
logo GTGT
0.4048
logo BTCBTC
0.0001074
logo ETHETH
0.005681
logo USDTUSDT
9.07
logo XRPXRP
4.33
logo BNBBNB
0.01552
logo SOLSOL
0.06827
logo USDCUSDC
9.06
logo DOGEDOGE
58.24
logo TRXTRX
37.06
logo ADAADA
14.72
logo STETHSTETH
0.005696
logo WBTCWBTC
0.0001074
logo SMARTSMART
7,490.24
logo LEOLEO
0.9597
logo AVAXAVAX
0.4714

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Macedonian Denar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MKD sang GT, MKD sang USDT, MKD sang BTC, MKD sang ETH, MKD sang USBT, MKD sang PEPE, MKD sang EIGEN, MKD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Note của bạn

01

Nhập số lượng NOTE của bạn

Nhập số lượng NOTE của bạn

02

Chọn Macedonian Denar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macedonian Denar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Note hiện tại theo Macedonian Denar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Note.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Note sang MKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Note

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Note sang Macedonian Denar (MKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Note sang Macedonian Denar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Note sang Macedonian Denar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Note sang loại tiền tệ khác ngoài Macedonian Denar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Macedonian Denar (MKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Note (NOTE)

Tìm hiểu thêm về Note (NOTE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.