Chuyển đổi 1 Note (NOTE) sang South Korean Won (KRW)
NOTE/KRW: 1 NOTE ≈ ₩1,331.53 KRW
Note Thị trường hôm nay
Note đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NOTE được chuyển đổi thành South Korean Won (KRW) là ₩1,331.53. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 NOTE, tổng vốn hóa thị trường của NOTE tính bằng KRW là ₩0.00. Trong 24h qua, giá của NOTE tính bằng KRW đã giảm ₩-0.0007704, thể hiện mức giảm -0.077%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOTE tính bằng KRW là ₩1,851.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩233.05.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NOTE sang KRW
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NOTE sang KRW là ₩1,331.53 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -0.077% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NOTE/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOTE/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Note
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NOTE/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay NOTE/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng NOTE/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Note sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi NOTE sang KRW
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1NOTE | 1,331.53KRW |
2NOTE | 2,663.06KRW |
3NOTE | 3,994.59KRW |
4NOTE | 5,326.12KRW |
5NOTE | 6,657.65KRW |
6NOTE | 7,989.18KRW |
7NOTE | 9,320.71KRW |
8NOTE | 10,652.24KRW |
9NOTE | 11,983.77KRW |
10NOTE | 13,315.30KRW |
100NOTE | 133,153.08KRW |
500NOTE | 665,765.41KRW |
1000NOTE | 1,331,530.83KRW |
5000NOTE | 6,657,654.15KRW |
10000NOTE | 13,315,308.30KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang NOTE
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1KRW | 0.000751NOTE |
2KRW | 0.001502NOTE |
3KRW | 0.002253NOTE |
4KRW | 0.003004NOTE |
5KRW | 0.003755NOTE |
6KRW | 0.004506NOTE |
7KRW | 0.005257NOTE |
8KRW | 0.006008NOTE |
9KRW | 0.006759NOTE |
10KRW | 0.00751NOTE |
1000000KRW | 751.01NOTE |
5000000KRW | 3,755.07NOTE |
10000000KRW | 7,510.15NOTE |
50000000KRW | 37,550.76NOTE |
100000000KRW | 75,101.52NOTE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NOTE sang KRW và từ KRW sang NOTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NOTE sang KRW, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 KRW sang NOTE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Note phổ biến
Note | 1 NOTE |
---|---|
![]() | ৳119.51 BDT |
![]() | Ft352.32 HUF |
![]() | kr10.49 NOK |
![]() | د.م.9.68 MAD |
![]() | Nu.83.53 BTN |
![]() | лв1.75 BGN |
![]() | KSh129.01 KES |
Note | 1 NOTE |
---|---|
![]() | $19.39 MXN |
![]() | $4,170.18 COP |
![]() | ₪3.77 ILS |
![]() | $929.86 CLP |
![]() | रू133.64 NPR |
![]() | ₾2.72 GEL |
![]() | د.ت3.03 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NOTE = $undefined USD, 1 NOTE = € EUR, 1 NOTE = ₹ INR , 1 NOTE = Rp IDR,1 NOTE = $ CAD, 1 NOTE = £ GBP, 1 NOTE = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
LEO chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01644 |
![]() | 0.000004453 |
![]() | 0.000189 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 0.157 |
![]() | 0.0005976 |
![]() | 0.002916 |
![]() | 0.3752 |
![]() | 0.5289 |
![]() | 2.22 |
![]() | 1.59 |
![]() | 0.0001897 |
![]() | 246.17 |
![]() | 0.000004466 |
![]() | 0.03797 |
![]() | 0.02656 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT,KRW sang BTC,KRW sang ETH,KRW sang USBT , KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Note của bạn
Nhập số lượng NOTE của bạn
Nhập số lượng NOTE của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Note hiện tại bằng South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Note.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Note sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Note
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Note sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Note sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Note sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Note sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Note (NOTE)

คือสกุลเงินดิจิทัล XRP: คู่มือสำหรับมือใหม่
Comprehensive guide to exploring XRP crypto assets: Understand the differences between it and Bitcoin, its application in cross-border payments, methods of purchase and storage, and future development prospects.

WEPE Coin คืออะไร? ราคา, คู่มือการซื้อ และทฤษฎีการลงทุน
เป็นดาวจะเลื่อนในนิวเคลือง WEPE เหรียญกำลังดึงดูดความสนใจจากนักลงทุนด้วยวัฒนธรรมหมู่เล่นที่เป็นเอกลักษณ์และฟังก์ชันที่ใช้ได้

Vine Coin คืออะไร? คำแนะนำที่ต้องอ่านสำหรับนักลงทุน Web3
Vine เหรียญ (VINE) กำลังเป็นเชื้อเพลิงใหม่ของการลงทุน Web3 ที่กำลังดึงดูดความสนใจด้วยความผันผวนของราคา

วิเคราะห์แนวโน้มราคา XCN และแนวโน้มการลงทุน
Explore the amazing journey of XCN price: from troughs to new highs. In-depth analysis of technical breakthroughs, market sentiment and investment strategies to seize the potential 10x return opportunity of Chain cryptocurrency.

ราคาของโทเค็น GRASS คือเท่าไร? โครงการ Grass คืออะไร?
นักลงทุนสามารถซื้อขาย GRASS Token ได้อย่างง่ายบน และเข้าร่วมในเครือข่ายการเก็บข้อมูล AI ที่กำลังเจริญขึ้นนี้

Hyperliquidคืออะไร? ฉันสามารถซื้อโทเค็น HYPE ได้ที่ไหนคะ?
การเติบโตของ Hyperliquid ไม่ได้เกิดขึ้นเพียงเพราะนวัตกรรมทางเทคโนโลยี แต่สำคัญกว่านั้นคือโมเดลการพัฒนาของชุมชนที่เป็นเอกลักษณ์
Tìm hiểu thêm về Note (NOTE)

ภาวะเอกฐาน - ธุรกรรมความเป็นส่วนตัวบน Blockchain ที่โปร่งใส

Alloy: แพลตฟอร์มดอลลาร์สังเคราะห์ของเทเธอร์ที่มีการสนับสนุนโดย XAU₮

การสร้างธุรกิจ Web3, ทรัพย์สินข้อมูลของผู้ใช้เป็นส่วนสำคัญของแอปพลิเคชัน Web3

แพลตฟอร์ม Umy Web3: การรูปแบบอนาคตของการท่องเที่ยวและการบริโภค

คริปโต VC's Shift: OTC Markets and Investment Changes
