Note Thị trường hôm nay
Note đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Note chuyển đổi sang Croatian Kuna (HRK) là kn6.77. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NOTE, tổng vốn hóa thị trường của Note tính bằng HRK là kn0. Trong 24h qua, giá của Note tính bằng HRK đã tăng kn0.02025, biểu thị mức tăng +0.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Note tính bằng HRK là kn9.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn1.18.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOTE sang HRK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOTE sang HRK là kn6.77 HRK, với tỷ lệ thay đổi là +0.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOTE/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOTE/HRK trong ngày qua.
Giao dịch Note
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NOTE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NOTE/-- Spot is $ and 0%, and NOTE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Note sang Croatian Kuna
Bảng chuyển đổi NOTE sang HRK
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1NOTE | 6.77HRK |
2NOTE | 13.54HRK |
3NOTE | 20.31HRK |
4NOTE | 27.08HRK |
5NOTE | 33.85HRK |
6NOTE | 40.62HRK |
7NOTE | 47.39HRK |
8NOTE | 54.16HRK |
9NOTE | 60.93HRK |
10NOTE | 67.7HRK |
100NOTE | 677.07HRK |
500NOTE | 3,385.37HRK |
1000NOTE | 6,770.75HRK |
5000NOTE | 33,853.75HRK |
10000NOTE | 67,707.51HRK |
Bảng chuyển đổi HRK sang NOTE
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1HRK | 0.1476NOTE |
2HRK | 0.2953NOTE |
3HRK | 0.443NOTE |
4HRK | 0.5907NOTE |
5HRK | 0.7384NOTE |
6HRK | 0.8861NOTE |
7HRK | 1.03NOTE |
8HRK | 1.18NOTE |
9HRK | 1.32NOTE |
10HRK | 1.47NOTE |
1000HRK | 147.69NOTE |
5000HRK | 738.47NOTE |
10000HRK | 1,476.94NOTE |
50000HRK | 7,384.7NOTE |
100000HRK | 14,769.4NOTE |
Bảng chuyển đổi số tiền NOTE sang HRK và HRK sang NOTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOTE sang HRK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HRK sang NOTE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Note phổ biến
Note | 1 NOTE |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.79INR |
![]() | Rp15,215.24IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿33.08THB |
Note | 1 NOTE |
---|---|
![]() | ₽92.69RUB |
![]() | R$5.46BRL |
![]() | د.إ3.68AED |
![]() | ₺34.23TRY |
![]() | ¥7.07CNY |
![]() | ¥144.43JPY |
![]() | $7.81HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOTE = $1 USD, 1 NOTE = €0.9 EUR, 1 NOTE = ₹83.79 INR, 1 NOTE = Rp15,215.24 IDR, 1 NOTE = $1.36 CAD, 1 NOTE = £0.75 GBP, 1 NOTE = ฿33.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HRK
ETH chuyển đổi sang HRK
USDT chuyển đổi sang HRK
XRP chuyển đổi sang HRK
BNB chuyển đổi sang HRK
SOL chuyển đổi sang HRK
USDC chuyển đổi sang HRK
DOGE chuyển đổi sang HRK
ADA chuyển đổi sang HRK
TRX chuyển đổi sang HRK
STETH chuyển đổi sang HRK
SMART chuyển đổi sang HRK
WBTC chuyển đổi sang HRK
LEO chuyển đổi sang HRK
LINK chuyển đổi sang HRK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.29 |
![]() | 0.0008854 |
![]() | 0.04091 |
![]() | 74.09 |
![]() | 34.96 |
![]() | 0.124 |
![]() | 0.6117 |
![]() | 74.03 |
![]() | 436 |
![]() | 112.61 |
![]() | 311.68 |
![]() | 0.04085 |
![]() | 51,941.5 |
![]() | 0.0008856 |
![]() | 8.03 |
![]() | 5.75 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT, HRK sang BTC, HRK sang ETH, HRK sang USBT, HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Note của bạn
Nhập số lượng NOTE của bạn
Nhập số lượng NOTE của bạn
Chọn Croatian Kuna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Note hiện tại theo Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Note.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Note sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Note
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Note sang Croatian Kuna (HRK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Note sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Note sang Croatian Kuna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Note sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Note (NOTE)

CRO พุ่ง: การออกโทเค็นและเอฟเฟกต์ของทรัมป์ทำให้ราคาสูงขึ้น
เป็นส่วนสำคัญของนิเวศ Crypto.com การออกโทเคน CRO ได้เริ่มขึ้นการอภิปรายเกี่ยวกับการปกครองโครโนสที่รุนแรง

การแลกเปลี่ยนสกุลเงินดิจิทัลที่ดีที่สุดสำหรับผู้เริ่มต้นในปี 2025
ก่อนที่จะเข้าสู่ตลาดสกุลเงินดิจิทัล สิ่งสำคัญคือการเลือกแพลตฟอร์มการซื้อขายที่ปลอดภัย มีเสถียรภาพ และทำงานได้ดี

ทำไม Scallop (SCA) token, ดาวเด่นของ DeFi บนบล็อกเชน ยังคงร่วงต่อเนื่อง?
Scallop เป็นโปรโตคอลการเงินที่มีลักษณะที่ไม่ centralize (DeFi) ที่อิงจากบล็อกเชน Sui และมีบริการการให้ยืมแบบ peer-to-peer เป็นหลัก

Particle Network: Web3 infrastructure and decentralized identity management solutions in 2025
The article focuses on its innovative Universal Accounts technology, analyzes the advantages of decentralized identity management, and explains how cross-chain interoperability will change the Web3 ecosystem.

โครงการ Bubblemaps คืออะไร? วิธีการซื้อขายโทเค็น BMT คืออะไร?
Bubblemaps เป็นแพลตฟอร์มการวิเคราะห์ข้อมูล on-chain ที่น่าสนใจ

การทำนายราคาโทเชียโทเค็น: ความเป็นไปได้และความท้าทายในการทะลุ $0.01
TOSHI เกิดบนเครือข่ายชั้นที่ 2 ของโซ่หลัก และตำแหน่งของมันไม่ได้เป็นเพียงเหรียญมีมย์เรียบๆ
Tìm hiểu thêm về Note (NOTE)

Nghiên cứu cổng: Nền tảng Staking Bitcoin SatLayer TVL đạt mức cao kỷ lục, Stablecoin Sui vượt mốc 500 triệu đô la

Quyền riêng tư trong Ethereum — Địa chỉ ẩn danh

Cập nhật Sự kiện AICC: Khi VC ảnh hưởng "Tham nhũng" Token AI Agent

gate Research: Vốn hóa thị trường USD0 Vượt qua 1.8 tỷ đô la, Xếp hạng trong top 5 Stablecoins; Khối lượng giao dịch Raydium Vượt qua Uniswap

Tornado Cash và Giới Hạn của Việc Chuyển Tiền
