Nominex Thị trường hôm nay
Nominex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nominex chuyển đổi sang Serbian Dinar (RSD) là дин. or din.0.3338. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 186,697,742.47 NMX, tổng vốn hóa thị trường của Nominex tính bằng RSD là дин. or din.6,535,747,990.98. Trong 24h qua, giá của Nominex tính bằng RSD đã tăng дин. or din.0.000304, biểu thị mức tăng +0.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nominex tính bằng RSD là дин. or din.842.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là дин. or din.0.3268.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMX sang RSD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMX sang RSD là дин. or din.0.3338 RSD, với tỷ lệ thay đổi là +0.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NMX/RSD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMX/RSD trong ngày qua.
Giao dịch Nominex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NMX/-- Spot is $ and 0%, and NMX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nominex sang Serbian Dinar
Bảng chuyển đổi NMX sang RSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NMX | 0.33RSD |
2NMX | 0.66RSD |
3NMX | 1RSD |
4NMX | 1.33RSD |
5NMX | 1.66RSD |
6NMX | 2RSD |
7NMX | 2.33RSD |
8NMX | 2.67RSD |
9NMX | 3RSD |
10NMX | 3.33RSD |
1000NMX | 333.83RSD |
5000NMX | 1,669.18RSD |
10000NMX | 3,338.36RSD |
50000NMX | 16,691.83RSD |
100000NMX | 33,383.66RSD |
Bảng chuyển đổi RSD sang NMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RSD | 2.99NMX |
2RSD | 5.99NMX |
3RSD | 8.98NMX |
4RSD | 11.98NMX |
5RSD | 14.97NMX |
6RSD | 17.97NMX |
7RSD | 20.96NMX |
8RSD | 23.96NMX |
9RSD | 26.95NMX |
10RSD | 29.95NMX |
100RSD | 299.54NMX |
500RSD | 1,497.73NMX |
1000RSD | 2,995.47NMX |
5000RSD | 14,977.38NMX |
10000RSD | 29,954.77NMX |
Bảng chuyển đổi số tiền NMX sang RSD và RSD sang NMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NMX sang RSD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RSD sang NMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nominex phổ biến
Nominex | 1 NMX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.27INR |
![]() | Rp48.29IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
Nominex | 1 NMX |
---|---|
![]() | ₽0.29RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.46JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMX = $0 USD, 1 NMX = €0 EUR, 1 NMX = ₹0.27 INR, 1 NMX = Rp48.29 IDR, 1 NMX = $0 CAD, 1 NMX = £0 GBP, 1 NMX = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RSD
ETH chuyển đổi sang RSD
USDT chuyển đổi sang RSD
XRP chuyển đổi sang RSD
BNB chuyển đổi sang RSD
SOL chuyển đổi sang RSD
USDC chuyển đổi sang RSD
DOGE chuyển đổi sang RSD
TRX chuyển đổi sang RSD
ADA chuyển đổi sang RSD
STETH chuyển đổi sang RSD
WBTC chuyển đổi sang RSD
SMART chuyển đổi sang RSD
LEO chuyển đổi sang RSD
LINK chuyển đổi sang RSD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RSD, ETH sang RSD, USDT sang RSD, BNB sang RSD, SOL sang RSD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2152 |
![]() | 0.0000573 |
![]() | 0.003071 |
![]() | 4.77 |
![]() | 2.36 |
![]() | 0.008147 |
![]() | 0.03951 |
![]() | 4.76 |
![]() | 30.11 |
![]() | 19.75 |
![]() | 7.67 |
![]() | 0.003074 |
![]() | 0.00005732 |
![]() | 4,146.19 |
![]() | 0.5109 |
![]() | 0.38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Serbian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RSD sang GT, RSD sang USDT, RSD sang BTC, RSD sang ETH, RSD sang USBT, RSD sang PEPE, RSD sang EIGEN, RSD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nominex của bạn
Nhập số lượng NMX của bạn
Nhập số lượng NMX của bạn
Chọn Serbian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Serbian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nominex hiện tại theo Serbian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nominex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nominex sang RSD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nominex
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nominex sang Serbian Dinar (RSD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Serbian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Serbian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nominex sang loại tiền tệ khác ngoài Serbian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Serbian Dinar (RSD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nominex (NMX)

ETH 日内跌破1400美元,后市怎么看?
从长期看,以太坊仍具备强大生态基础和开发者社区。

狗狗币ETF有什么最新进展?
随着加密货币ETF监管进展,狗狗币ETF与比特币ETF的对比成为热点。

DeSci Crypto:区块链如何重塑科学研究的未来?
DeSci Crypto不仅是技术工具的创新,更是一场科学治理模式的革命。

特朗普与比特币:政策博弈下的数字货币新格局
特朗普与比特币的互动,本质上是传统政治力量与新兴技术革命的碰撞。

特朗普NFT:新型政治影响力传播方式
NFT 正在重塑政治影响力的传播与变现方式。

2025年Pepe币价格预测:市场趋势、潜力与风险分析
Pepe币(PEPE)自诞生以来便吸引了大量社区关注。