Nominex Thị trường hôm nay
Nominex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nominex chuyển đổi sang Polish Złoty (PLN) là zł0.01225. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 186,697,742.47 NMX, tổng vốn hóa thị trường của Nominex tính bằng PLN là zł8,760,351.19. Trong 24h qua, giá của Nominex tính bằng PLN đã tăng zł0.00005248, biểu thị mức tăng +0.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nominex tính bằng PLN là zł30.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là zł0.01193.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMX sang PLN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMX sang PLN là zł0.01225 PLN, với tỷ lệ thay đổi là +0.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NMX/PLN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMX/PLN trong ngày qua.
Giao dịch Nominex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NMX/-- Spot is $ and 0%, and NMX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nominex sang Polish Złoty
Bảng chuyển đổi NMX sang PLN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NMX | 0.01PLN |
2NMX | 0.02PLN |
3NMX | 0.03PLN |
4NMX | 0.04PLN |
5NMX | 0.06PLN |
6NMX | 0.07PLN |
7NMX | 0.08PLN |
8NMX | 0.09PLN |
9NMX | 0.1PLN |
10NMX | 0.12PLN |
10000NMX | 121.97PLN |
50000NMX | 609.89PLN |
100000NMX | 1,219.79PLN |
500000NMX | 6,098.98PLN |
1000000NMX | 12,197.97PLN |
Bảng chuyển đổi PLN sang NMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PLN | 81.98NMX |
2PLN | 163.96NMX |
3PLN | 245.94NMX |
4PLN | 327.92NMX |
5PLN | 409.9NMX |
6PLN | 491.88NMX |
7PLN | 573.86NMX |
8PLN | 655.84NMX |
9PLN | 737.82NMX |
10PLN | 819.8NMX |
100PLN | 8,198.08NMX |
500PLN | 40,990.41NMX |
1000PLN | 81,980.83NMX |
5000PLN | 409,904.18NMX |
10000PLN | 819,808.36NMX |
Bảng chuyển đổi số tiền NMX sang PLN và PLN sang NMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NMX sang PLN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PLN sang NMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nominex phổ biến
Nominex | 1 NMX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.27INR |
![]() | Rp48.34IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
Nominex | 1 NMX |
---|---|
![]() | ₽0.29RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.46JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMX = $0 USD, 1 NMX = €0 EUR, 1 NMX = ₹0.27 INR, 1 NMX = Rp48.34 IDR, 1 NMX = $0 CAD, 1 NMX = £0 GBP, 1 NMX = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PLN
ETH chuyển đổi sang PLN
USDT chuyển đổi sang PLN
XRP chuyển đổi sang PLN
BNB chuyển đổi sang PLN
SOL chuyển đổi sang PLN
USDC chuyển đổi sang PLN
DOGE chuyển đổi sang PLN
TRX chuyển đổi sang PLN
ADA chuyển đổi sang PLN
STETH chuyển đổi sang PLN
WBTC chuyển đổi sang PLN
SMART chuyển đổi sang PLN
LEO chuyển đổi sang PLN
LINK chuyển đổi sang PLN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PLN, ETH sang PLN, USDT sang PLN, BNB sang PLN, SOL sang PLN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.79 |
![]() | 0.001546 |
![]() | 0.07967 |
![]() | 130.66 |
![]() | 60.55 |
![]() | 0.2188 |
![]() | 1.01 |
![]() | 130.56 |
![]() | 788.82 |
![]() | 522.68 |
![]() | 199.07 |
![]() | 0.07935 |
![]() | 0.001541 |
![]() | 111,826.28 |
![]() | 13.96 |
![]() | 9.95 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Polish Złoty nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PLN sang GT, PLN sang USDT, PLN sang BTC, PLN sang ETH, PLN sang USBT, PLN sang PEPE, PLN sang EIGEN, PLN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nominex của bạn
Nhập số lượng NMX của bạn
Nhập số lượng NMX của bạn
Chọn Polish Złoty
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Polish Złoty hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nominex hiện tại theo Polish Złoty hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nominex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nominex sang PLN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nominex
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nominex sang Polish Złoty (PLN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Polish Złoty trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Polish Złoty?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nominex sang loại tiền tệ khác ngoài Polish Złoty không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Polish Złoty (PLN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nominex (NMX)

What Makes Crypto Go Up?
In 2025, the crypto assets market presents a complex and ever-changing situation.

Vine Coin Price and How to Buy in 2025: A Complete Guide
Discover Vine Coins potential in 2025, learn how to buy and secure it, and see why its outperforming competitors.

BABY Token 2025: Investment Guide and Market Trends for Web3 Enthusiasts
Discover the explosive potential of BABY Tokens in 2025s Web3 landscape.

How to Trade BABY Token? What is the Babylon Project?
Babylon is an innovative staking protocol in the Bitcoin ecosystem.

Explore WCT Token: Unlocking the future potential of the Web3 ecosystem
WCT Token is the native token of the WalletConnect network, running on the OP mainnet of Optimism.

Gold and Bitcoin Price Fork: Market Performance and Reasons Analysis
Recently, there has been a significant divergence in the price trends of gold and Bitcoin, with gold continuing to hit historic highs while Bitcoin oscillates at high levels or even experiences a slight pullback.