Nominex Thị trường hôm nay
Nominex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NMX chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩4.22. Với nguồn cung lưu hành là 186,697,740 NMX, tổng vốn hóa thị trường của NMX tính bằng KRW là ₩1,049,884,136,782.05. Trong 24h qua, giá của NMX tính bằng KRW đã giảm ₩-0.02292, biểu thị mức giảm -0.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NMX tính bằng KRW là ₩10,694.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩4.15.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMX sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMX sang KRW là ₩4.22 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -0.54% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NMX/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMX/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Nominex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NMX/-- Spot is $ and 0%, and NMX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nominex sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi NMX sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NMX | 4.22KRW |
2NMX | 8.44KRW |
3NMX | 12.66KRW |
4NMX | 16.88KRW |
5NMX | 21.11KRW |
6NMX | 25.33KRW |
7NMX | 29.55KRW |
8NMX | 33.77KRW |
9NMX | 38KRW |
10NMX | 42.22KRW |
100NMX | 422.22KRW |
500NMX | 2,111.12KRW |
1000NMX | 4,222.24KRW |
5000NMX | 21,111.24KRW |
10000NMX | 42,222.48KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang NMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.2368NMX |
2KRW | 0.4736NMX |
3KRW | 0.7105NMX |
4KRW | 0.9473NMX |
5KRW | 1.18NMX |
6KRW | 1.42NMX |
7KRW | 1.65NMX |
8KRW | 1.89NMX |
9KRW | 2.13NMX |
10KRW | 2.36NMX |
1000KRW | 236.84NMX |
5000KRW | 1,184.2NMX |
10000KRW | 2,368.4NMX |
50000KRW | 11,842.03NMX |
100000KRW | 23,684.06NMX |
Bảng chuyển đổi số tiền NMX sang KRW và KRW sang NMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NMX sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KRW sang NMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nominex phổ biến
Nominex | 1 NMX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.26INR |
![]() | Rp48.05IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.1THB |
Nominex | 1 NMX |
---|---|
![]() | ₽0.29RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.46JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMX = $0 USD, 1 NMX = €0 EUR, 1 NMX = ₹0.26 INR, 1 NMX = Rp48.05 IDR, 1 NMX = $0 CAD, 1 NMX = £0 GBP, 1 NMX = ฿0.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
LEO chuyển đổi sang KRW
TON chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01869 |
![]() | 0.00000496 |
![]() | 0.0002647 |
![]() | 0.3757 |
![]() | 0.2126 |
![]() | 0.0006887 |
![]() | 0.3751 |
![]() | 0.003623 |
![]() | 1.64 |
![]() | 2.68 |
![]() | 0.6773 |
![]() | 0.0002637 |
![]() | 341.9 |
![]() | 0.000004959 |
![]() | 0.04121 |
![]() | 0.126 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nominex của bạn
Nhập số lượng NMX của bạn
Nhập số lượng NMX của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nominex hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nominex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nominex sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nominex
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nominex sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nominex sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nominex sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nominex sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nominex (NMX)

الدليل النهائي لشراء العملات الرقمية: كيفية اختيار أفضل منصة تبادل
كواحدة من أبرز منصات تداول العملات الرقمية في العالم، أصبحت Gate.io الخيار الأول للعديد من المستثمرين لشراء العملات الرقمية بفضل خدماتها الممتازة وميزاتها الابتكارية.

RFC Token: العملة الرمزية الجديدة الحبيبة على سولانا
يحلل المقال بتفصيل أصل RFC وآلية الإصدار العادلة لمنصة Pump.fun، وابتكاراتها في حرية التعبير والفكاهة.

عملة WCT: فتح الإمكانات المستقبلية لنظام بيئة المحفظة المتصلة
واجهة المحفظة هي نظام بروتوكولي مفتوح لا يفضل سلسلة مصمم لتوفير تجربة سلسة للمستخدمين في الاتصال بالمحافظ وتطبيقات العقود الذكية (dApps) عبر السلاسل.

عملة FUN في عام 2025: حالات الاستخدام، الاستثمار، وتحليل السوق
استكشف نمو عملة FUN المتفجر، والإمكانات الاستثمارية، والثورة في مجال الألعاب في عام 2025.

سعر XRP في عام 2025: تحليل السوق واستراتيجية الاستثمار
استكشف إمكانية ارتفاع XRP إلى 4.48 دولار بحلول عام 2025، من خلال تحليل الآثار التنظيمية، واعتماد المؤسسات، واتجاهات السوق.

بيتكوين وأسهم التكنولوجيا الأمريكية، تحليل عميق للارتفاع والهبوط معًا
بيتكوين (Bitcoin) تظهر تزامنًا مذهلاً في اتجاهات الأسعار مع الأسهم التكنولوجية الأمريكية.