NodecoinChuyển đổi Nodecoin (NC) sang Mauritian Rupee (MUR)

NC/MUR: 1 NC ≈ ₨1.6 MUR

Lần cập nhật mới nhất:

Nodecoin Thị trường hôm nay

Nodecoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NC chuyển đổi sang Mauritian Rupee (MUR) là ₨1.6. Với nguồn cung lưu hành là 208,000,000 NC, tổng vốn hóa thị trường của NC tính bằng MUR là ₨15,283,507,301.22. Trong 24h qua, giá của NC tính bằng MUR đã giảm ₨-0.09219, biểu thị mức giảm -5.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NC tính bằng MUR là ₨15.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨1.44.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NC sang MUR

1.6-5.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NC sang MUR là ₨1.6 MUR, với tỷ lệ thay đổi là -5.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NC/MUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NC/MUR trong ngày qua.

Giao dịch Nodecoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NodecoinNC/USDT
Giao ngay
$0.03447
-6.58%
logo NodecoinNC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03452
-5.32%

The real-time trading price of NC/USDT Spot is $0.03447, with a 24-hour trading change of -6.58%, NC/USDT Spot is $0.03447 and -6.58%, and NC/USDT Perpetual is $0.03452 and -5.32%.

Bảng chuyển đổi Nodecoin sang Mauritian Rupee

Bảng chuyển đổi NC sang MUR

logo NodecoinSố lượng
Chuyển thànhlogo MUR
1NC
1.6MUR
2NC
3.21MUR
3NC
4.81MUR
4NC
6.42MUR
5NC
8.02MUR
6NC
9.63MUR
7NC
11.23MUR
8NC
12.84MUR
9NC
14.44MUR
10NC
16.05MUR
100NC
160.5MUR
500NC
802.51MUR
1000NC
1,605.03MUR
5000NC
8,025.19MUR
10000NC
16,050.39MUR

Bảng chuyển đổi MUR sang NC

logo MURSố lượng
Chuyển thànhlogo Nodecoin
1MUR
0.623NC
2MUR
1.24NC
3MUR
1.86NC
4MUR
2.49NC
5MUR
3.11NC
6MUR
3.73NC
7MUR
4.36NC
8MUR
4.98NC
9MUR
5.6NC
10MUR
6.23NC
1000MUR
623.03NC
5000MUR
3,115.18NC
10000MUR
6,230.37NC
50000MUR
31,151.87NC
100000MUR
62,303.75NC

Bảng chuyển đổi số tiền NC sang MUR và MUR sang NC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NC sang MUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MUR sang NC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nodecoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NC = $0.04 USD, 1 NC = €0.03 EUR, 1 NC = ₹2.93 INR, 1 NC = Rp531.85 IDR, 1 NC = $0.05 CAD, 1 NC = £0.03 GBP, 1 NC = ฿1.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MUR, ETH sang MUR, USDT sang MUR, BNB sang MUR, SOL sang MUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

MURMUR
logo GTGT
0.5252
logo BTCBTC
0.0001432
logo ETHETH
0.007515
logo USDTUSDT
10.92
logo XRPXRP
6.11
logo BNBBNB
0.01978
logo USDCUSDC
10.91
logo SOLSOL
0.105
logo TRXTRX
47.89
logo DOGEDOGE
75.59
logo ADAADA
19.53
logo STETHSTETH
0.007498
logo WBTCWBTC
0.0001433
logo SMARTSMART
9,974.29
logo LEOLEO
1.19
logo TONTON
3.71

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mauritian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MUR sang GT, MUR sang USDT, MUR sang BTC, MUR sang ETH, MUR sang USBT, MUR sang PEPE, MUR sang EIGEN, MUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nodecoin của bạn

01

Nhập số lượng NC của bạn

Nhập số lượng NC của bạn

02

Chọn Mauritian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mauritian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nodecoin hiện tại theo Mauritian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nodecoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nodecoin sang MUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nodecoin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nodecoin sang Mauritian Rupee (MUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Mauritian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Mauritian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nodecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Mauritian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mauritian Rupee (MUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nodecoin (NC)

PancakeSwap V2: BSCのリーディングDEXに関する包括的ガイド

PancakeSwap V2: BSCのリーディングDEXに関する包括的ガイド

PancakeSwap V2は、BSCチェーン上のリーディング分散型取引所で、高速取引、低手数料、さまざまなDeFi機能を提供しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-17
SFIトークン:Singularity Financeへの応用、AI-Fi空間に革命を起こす

SFIトークン:Singularity Financeへの応用、AI-Fi空間に革命を起こす

この記事では、シンギュラリティ・ファイナンスのエコシステムにおけるSFIトークンの複数の役割を詳述し、プラットフォームが革新的なトークン化方法を通じて実際のAI関連資産をチェーンにもたらす方法を解析しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-17
Binance Smart Chain(BSC)とは何ですか?Binance Chain(BC)との関係は何ですか?

Binance Smart Chain(BSC)とは何ですか?Binance Chain(BC)との関係は何ですか?

Binance Smart Chain (BSC)は、高性能で低コストなスマートコントラクトプラットフォームを提供するために設計された独立したブロックチェーンネットワークです。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
OBTトークン:Orbiter FinanceのクロスチェーンプロトコルがWeb3体験を再定義する方法

OBTトークン:Orbiter FinanceのクロスチェーンプロトコルがWeb3体験を再定義する方法

Orbiter FinanceのOBTトークンがクロスチェーンイノベーションを推進する方法を探る

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-22
NCトークン:Nodepay AIプラットフォームの共有帯域幅とリアルタイムデータ取得ソリューション

NCトークン:Nodepay AIプラットフォームの共有帯域幅とリアルタイムデータ取得ソリューション

Nodepayエコシステムを通じて、NCトークンがAIデータトレーニングを革新する方法を探索してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
OBTトークン:Orbiter FinanceがZKテクノロジーを使ってWeb3クロスチェーン体験を再構築する方法

OBTトークン:Orbiter FinanceがZKテクノロジーを使ってWeb3クロスチェーン体験を再構築する方法

OBTトークンがOrbiter FinancesのZK技術と革新的なクロスチェーンプロトコルを通じてWeb3体験を変革している方法を探索してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21

Tìm hiểu thêm về Nodecoin (NC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.