Chuyển đổi 1 Nodecoin (NC) sang Indian Rupee (INR)
NC/INR: 1 NC ≈ ₹4.82 INR
Nodecoin Thị trường hôm nay
Nodecoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nodecoin được chuyển đổi thành Indian Rupee (INR) là ₹4.82. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 208,000,000.00 NC, tổng vốn hóa thị trường của Nodecoin tính bằng INR là ₹83,806,709,140.68. Trong 24h qua, giá của Nodecoin tính bằng INR đã tăng ₹0.004269, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +7.98%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nodecoin tính bằng INR là ₹27.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.97.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NC sang INR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NC sang INR là ₹4.82 INR, với tỷ lệ thay đổi là +7.98% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NC/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NC/INR trong ngày qua.
Giao dịch Nodecoin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.05777 | +8.06% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.05768 | +7.25% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NC/USDT là $0.05777, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +8.06%, Giá giao dịch Giao ngay NC/USDT là $0.05777 và +8.06%, và Giá giao dịch Hợp đồng NC/USDT là $0.05768 và +7.25%.
Bảng chuyển đổi Nodecoin sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi NC sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NC | 4.82INR |
2NC | 9.64INR |
3NC | 14.46INR |
4NC | 19.29INR |
5NC | 24.11INR |
6NC | 28.93INR |
7NC | 33.76INR |
8NC | 38.58INR |
9NC | 43.40INR |
10NC | 48.22INR |
100NC | 482.29INR |
500NC | 2,411.45INR |
1000NC | 4,822.90INR |
5000NC | 24,114.51INR |
10000NC | 48,229.02INR |
Bảng chuyển đổi INR sang NC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.2073NC |
2INR | 0.4146NC |
3INR | 0.622NC |
4INR | 0.8293NC |
5INR | 1.03NC |
6INR | 1.24NC |
7INR | 1.45NC |
8INR | 1.65NC |
9INR | 1.86NC |
10INR | 2.07NC |
1000INR | 207.34NC |
5000INR | 1,036.72NC |
10000INR | 2,073.44NC |
50000INR | 10,367.20NC |
100000INR | 20,734.40NC |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NC sang INR và từ INR sang NC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NC sang INR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang NC, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Nodecoin phổ biến
Nodecoin | 1 NC |
---|---|
![]() | $0.06 USD |
![]() | €0.05 EUR |
![]() | ₹4.82 INR |
![]() | Rp875.75 IDR |
![]() | $0.08 CAD |
![]() | £0.04 GBP |
![]() | ฿1.9 THB |
Nodecoin | 1 NC |
---|---|
![]() | ₽5.33 RUB |
![]() | R$0.31 BRL |
![]() | د.إ0.21 AED |
![]() | ₺1.97 TRY |
![]() | ¥0.41 CNY |
![]() | ¥8.31 JPY |
![]() | $0.45 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NC = $0.06 USD, 1 NC = €0.05 EUR, 1 NC = ₹4.82 INR , 1 NC = Rp875.75 IDR,1 NC = $0.08 CAD, 1 NC = £0.04 GBP, 1 NC = ฿1.9 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
PI chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2772 |
![]() | 0.00007091 |
![]() | 0.003083 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.50 |
![]() | 0.009657 |
![]() | 0.04402 |
![]() | 5.98 |
![]() | 7.99 |
![]() | 34.01 |
![]() | 27.02 |
![]() | 0.003081 |
![]() | 4,030.29 |
![]() | 4.02 |
![]() | 0.00007113 |
![]() | 0.6181 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT,INR sang BTC,INR sang ETH,INR sang USBT , INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nodecoin của bạn
Nhập số lượng NC của bạn
Nhập số lượng NC của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nodecoin hiện tại bằng Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nodecoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nodecoin sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nodecoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nodecoin sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nodecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nodecoin (NC)

Toncoin (TON) là gì? Tìm hiểu về blockchain do Telegram phát triển
Một trong những blockchain đáng chú ý nhất là The Open Network (TON), được Telegram phát triển nhằm cách mạng hóa giao dịch ngang hàng (P2P), ứng dụng phi tập trung (dApps) và tích hợp trực tiếp vào nền tảng nhắn tin.

Launchpad Là Gì? Top 3 Mô Hình Launchpad Nổi Bật
Launchpad đã trở thành một phần quan trọng trong hệ sinh thái crypto, mang đến cơ hội đầu tư sớm vào các dự án IDO (Initial DEX Offering), IEO (Initial Exchange Offering) và ICO (Initial Coin Offering)

Giá Token ONDO? Ondo Finance là gì?
Ondo Finances TVL vượt qua 1 tỷ đô la và 12% thị phần nổi bật nhấn mạnh nhu cầu về sản phẩm tiền điện tử cấp viện dành cho tổ chức.

Nodepay chính thức ra mắt Nodecoin ($NC)
Nodepay giới thiệu Nodecoin như nền tảng cốt lõi của hệ sinh thái, nâng cao hiệu suất, bảo mật và khả năng tiếp cận trong thị trường tiền điện tử.

Lệnh OCO (One Cancels the Other) là gì và cách sử dụng lệnh OCO?
Trong thị trường tiền điện tử đầy biến động, việc quản lý rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận là điều hết sức quan trọng. Một trong những công cụ hữu ích được nhiều nhà đầu tư sử dụng là lệnh OCO.

Đồng tiền AMR: Làm thế nào để mua và đầu tư vào Đồng coin Concept của Sultan KING
$AMR là token khái niệm Sultan King, mục tiêu trở thành một token khác chứa nhiều meme sau Trump Coin.
Tìm hiểu thêm về Nodecoin (NC)

Thay đổi chính sách về Stablecoin và Crypto sắp tới trong năm 2025

Khai thác Trích dẫn Giao thức NEST: Hệ thống Oracle DeFi Thế hệ tiếp theo

Forkast (CGX): Một Nền tảng thị trường dự đoán được xây dựng cho Gaming và Văn hóa Internet

Token NEZHA: Token Native của COIN NEZHA, Đại diện cho Tinh thần Văn hóa Trung Quốc trong Thế giới Tiền điện tử

HENAI Token: Token gốc của HenjinAI
