NiobioChuyển đổi Niobio (NBR) sang Norwegian Krone (NOK)

NBR/NOK: 1 NBR ≈ kr0.07074 NOK

Lần cập nhật mới nhất:

Niobio Thị trường hôm nay

Niobio đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Niobio chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr0.07074. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NBR, tổng vốn hóa thị trường của Niobio tính bằng NOK là kr0. Trong 24h qua, giá của Niobio tính bằng NOK đã tăng kr0.02588, biểu thị mức tăng +57.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Niobio tính bằng NOK là kr22.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.0006255.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NBR sang NOK

kr0.07074+57.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NBR sang NOK là kr0.07074 NOK, với tỷ lệ thay đổi là +57.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NBR/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NBR/NOK trong ngày qua.

Giao dịch Niobio

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NBR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NBR/-- Spot is $ and 0%, and NBR/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Niobio sang Norwegian Krone

Bảng chuyển đổi NBR sang NOK

logo NiobioSố lượng
Chuyển thànhlogo NOK
1NBR
0.07NOK
2NBR
0.14NOK
3NBR
0.21NOK
4NBR
0.28NOK
5NBR
0.35NOK
6NBR
0.42NOK
7NBR
0.49NOK
8NBR
0.56NOK
9NBR
0.63NOK
10NBR
0.7NOK
10000NBR
707.48NOK
50000NBR
3,537.41NOK
100000NBR
7,074.83NOK
500000NBR
35,374.19NOK
1000000NBR
70,748.38NOK

Bảng chuyển đổi NOK sang NBR

logo NOKSố lượng
Chuyển thànhlogo Niobio
1NOK
14.13NBR
2NOK
28.26NBR
3NOK
42.4NBR
4NOK
56.53NBR
5NOK
70.67NBR
6NOK
84.8NBR
7NOK
98.94NBR
8NOK
113.07NBR
9NOK
127.21NBR
10NOK
141.34NBR
100NOK
1,413.45NBR
500NOK
7,067.29NBR
1000NOK
14,134.59NBR
5000NOK
70,672.99NBR
10000NOK
141,345.99NBR

Bảng chuyển đổi số tiền NBR sang NOK và NOK sang NBR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NBR sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOK sang NBR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Niobio phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NBR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NBR = $0.01 USD, 1 NBR = €0.01 EUR, 1 NBR = ₹0.56 INR, 1 NBR = Rp102.44 IDR, 1 NBR = $0.01 CAD, 1 NBR = £0.01 GBP, 1 NBR = ฿0.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NOKNOK
logo GTGT
2.11
logo BTCBTC
0.0005604
logo ETHETH
0.02913
logo USDTUSDT
47.65
logo XRPXRP
22.14
logo BNBBNB
0.08074
logo SOLSOL
0.3601
logo USDCUSDC
47.62
logo DOGEDOGE
287.38
logo TRXTRX
184.23
logo ADAADA
73.82
logo STETHSTETH
0.02926
logo WBTCWBTC
0.0005619
logo SMARTSMART
41,210.6
logo LEOLEO
5.05
logo AVAXAVAX
2.38

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Niobio của bạn

01

Nhập số lượng NBR của bạn

Nhập số lượng NBR của bạn

02

Chọn Norwegian Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Niobio hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Niobio.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Niobio sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Niobio

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Niobio sang Norwegian Krone (NOK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Niobio sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Niobio sang Norwegian Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi Niobio sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Niobio (NBR)

ข่าวประจำวัน

ข่าวประจำวัน

Nasdaq และ S&P 500 เข้าสู่ตลาดหมี

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
GMT Coin คืออะไร?

GMT Coin คืออะไร?

บทความนี้จะสำรวจ GMT Coin ว่าทำงานอย่างไร และทำไมมันกำลังได้รับความสนใจจากชุมชนคริปโต

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
เหรียญ BNB คืออะไร? สิ่งที่ควรรู้เกี่ยวกับเหรียญ BNB จาก A ถึง Z

เหรียญ BNB คืออะไร? สิ่งที่ควรรู้เกี่ยวกับเหรียญ BNB จาก A ถึง Z

BNB Coin (formerly Binance Coin) is the native cryptocurrency of the Binance Smart Chain.In this article, we will explore BNB Coin in detail, covering everything you need to know about it from A to Z.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
อีออสคืออะไร? ทุกอย่างเกี่ยวกับเหรียญสกุลเงินดิจิทัล EOS

อีออสคืออะไร? ทุกอย่างเกี่ยวกับเหรียญสกุลเงินดิจิทัล EOS

In this article, we will explore EOS Coin, its features, and how it operates, shedding light on why it stands out in the competitive world of blockchain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
การเติบโตและความท้าทายของ Altcoins: ถอดรหัสตรรกะใหม่การลงทุนปี 2025

การเติบโตและความท้าทายของ Altcoins: ถอดรหัสตรรกะใหม่การลงทุนปี 2025

ในปี 2025 การตลาดตลาดโครงการเหรียญทางเลือกเป็นไปได้น้อย แต่การจับความสะดวกสบายและจุดฮอตยังคงทำให้การลงทุนมั่นคง

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
ETH ตกต่ำกว่า $1,400 ในช่วงกลางวัน — อะไรคืออนาคตของตลาด?

ETH ตกต่ำกว่า $1,400 ในช่วงกลางวัน — อะไรคืออนาคตของตลาด?

ในระยะยาว Ethereum ยังคงมีพื้นฐานนิเวศที่แข็งแรงและชุมชนนักพัฒนาอย่างแข็งแกร่ง

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.