Nillion Thị trường hôm nay
Nillion đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nillion chuyển đổi sang Icelandic Króna (ISK) là kr48.45. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 195,150,000 NIL, tổng vốn hóa thị trường của Nillion tính bằng ISK là kr1,289,620,567,549.63. Trong 24h qua, giá của Nillion tính bằng ISK đã tăng kr2.71, biểu thị mức tăng +5.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nillion tính bằng ISK là kr150.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr44.39.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIL sang ISK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIL sang ISK là kr48.45 ISK, với tỷ lệ thay đổi là +5.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIL/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIL/ISK trong ngày qua.
Giao dịch Nillion
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3558 | 5.57% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3557 | 6.53% |
The real-time trading price of NIL/USDT Spot is $0.3558, with a 24-hour trading change of 5.57%, NIL/USDT Spot is $0.3558 and 5.57%, and NIL/USDT Perpetual is $0.3557 and 6.53%.
Bảng chuyển đổi Nillion sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi NIL sang ISK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NIL | 48.45ISK |
2NIL | 96.91ISK |
3NIL | 145.36ISK |
4NIL | 193.82ISK |
5NIL | 242.27ISK |
6NIL | 290.73ISK |
7NIL | 339.18ISK |
8NIL | 387.64ISK |
9NIL | 436.1ISK |
10NIL | 484.55ISK |
100NIL | 4,845.56ISK |
500NIL | 24,227.81ISK |
1000NIL | 48,455.63ISK |
5000NIL | 242,278.18ISK |
10000NIL | 484,556.36ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang NIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ISK | 0.02063NIL |
2ISK | 0.04127NIL |
3ISK | 0.06191NIL |
4ISK | 0.08254NIL |
5ISK | 0.1031NIL |
6ISK | 0.1238NIL |
7ISK | 0.1444NIL |
8ISK | 0.165NIL |
9ISK | 0.1857NIL |
10ISK | 0.2063NIL |
10000ISK | 206.37NIL |
50000ISK | 1,031.87NIL |
100000ISK | 2,063.74NIL |
500000ISK | 10,318.71NIL |
1000000ISK | 20,637.43NIL |
Bảng chuyển đổi số tiền NIL sang ISK và ISK sang NIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NIL sang ISK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ISK sang NIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nillion phổ biến
Nillion | 1 NIL |
---|---|
![]() | $0.36USD |
![]() | €0.32EUR |
![]() | ₹29.68INR |
![]() | Rp5,389.81IDR |
![]() | $0.48CAD |
![]() | £0.27GBP |
![]() | ฿11.72THB |
Nillion | 1 NIL |
---|---|
![]() | ₽32.83RUB |
![]() | R$1.93BRL |
![]() | د.إ1.3AED |
![]() | ₺12.13TRY |
![]() | ¥2.51CNY |
![]() | ¥51.16JPY |
![]() | $2.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIL = $0.36 USD, 1 NIL = €0.32 EUR, 1 NIL = ₹29.68 INR, 1 NIL = Rp5,389.81 IDR, 1 NIL = $0.48 CAD, 1 NIL = £0.27 GBP, 1 NIL = ฿11.72 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ISK
ETH chuyển đổi sang ISK
USDT chuyển đổi sang ISK
XRP chuyển đổi sang ISK
BNB chuyển đổi sang ISK
SOL chuyển đổi sang ISK
USDC chuyển đổi sang ISK
TRX chuyển đổi sang ISK
DOGE chuyển đổi sang ISK
ADA chuyển đổi sang ISK
STETH chuyển đổi sang ISK
WBTC chuyển đổi sang ISK
SMART chuyển đổi sang ISK
LEO chuyển đổi sang ISK
LINK chuyển đổi sang ISK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1631 |
![]() | 0.00004334 |
![]() | 0.002314 |
![]() | 3.66 |
![]() | 1.76 |
![]() | 0.006219 |
![]() | 0.02723 |
![]() | 3.66 |
![]() | 15 |
![]() | 23.59 |
![]() | 5.94 |
![]() | 0.002313 |
![]() | 0.00004334 |
![]() | 3,012.52 |
![]() | 0.3998 |
![]() | 0.2892 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT, ISK sang BTC, ISK sang ETH, ISK sang USBT, ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nillion của bạn
Nhập số lượng NIL của bạn
Nhập số lượng NIL của bạn
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nillion hiện tại theo Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nillion.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nillion sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nillion
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nillion sang Icelandic Króna (ISK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nillion sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nillion sang Icelandic Króna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nillion sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nillion (NIL)

什么是 Nillion (NIL)? Nillion 去中心化计算网络
Nillion是一个去中心化计算网络,如果您想探索 Nillion (NIL)、其功能及其在区块链生态系统中的作用,本文将提供深入概述。

什么是 Nillion 代币(NIL)?用于高价值信息安全的计算网络
如果你有兴趣了解有关 Nillion 代币(NIL)的更多信息,以及这个网络如何帮助保护宝贵数据的安全,本文将为你深入介绍这个项目。

NIL代币:驱动Nillion在2025年实现区块链和AI的安全数据存储
了解NIL和Nillion如何通过安全存储和高级计算革新区块链和人工智能。

Nillion的NIL代币:2025年革新隐私计算
探索Nillion的盲计算技术和NIL代币,如何在2025年革新隐私并实现安全数据计算。

Nillion的隐私计算如何为加密世界注入新活力
Nillion 是一个成立于 2021 年的去中心化网络,专注于“盲计算”(Blind Computing)。

NIL 代币价格预测:NIL 能突破5美元吗?
Nillion 是一个专注于隐私安全的去中心化数据存储与计算网络。
Tìm hiểu thêm về Nillion (NIL)

Tổng quan và Phân tích về các Dự án AI Layer 1

Nillion(NIL)là gì?

Cái bong bóng tuyệt vời và sự thật bị mất của người nổi tiếng token

gate Research: Hot Airdrops (11.25-11.29)

Nghiên cứu của gate: Altcoins tăng mạnh vào cuối tuần; Lựa chọn ETF Bitcoin Giao ngay đầu tiên sẽ ra mắt
