Chuyển đổi 1 Nillion (NIL) sang Cfp Franc (XPF)
NIL/XPF: 1 NIL ≈ ₣53.67 XPF
Nillion Thị trường hôm nay
Nillion đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NIL được chuyển đổi thành Cfp Franc (XPF) là ₣53.67. Với nguồn cung lưu hành là 195,150,000.00 NIL, tổng vốn hóa thị trường của NIL tính bằng XPF là ₣1,119,821,343,901.26. Trong 24h qua, giá của NIL tính bằng XPF đã giảm ₣-0.007402, thể hiện mức giảm -1.46%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIL tính bằng XPF là ₣117.60, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣50.41.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NIL sang XPF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NIL sang XPF là ₣53.67 XPF, với tỷ lệ thay đổi là -1.46% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NIL/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIL/XPF trong ngày qua.
Giao dịch Nillion
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.4996 | -2.21% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.4993 | -1.91% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NIL/USDT là $0.4996, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.21%, Giá giao dịch Giao ngay NIL/USDT là $0.4996 và -2.21%, và Giá giao dịch Hợp đồng NIL/USDT là $0.4993 và -1.91%.
Bảng chuyển đổi Nillion sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi NIL sang XPF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NIL | 53.67XPF |
2NIL | 107.34XPF |
3NIL | 161.01XPF |
4NIL | 214.68XPF |
5NIL | 268.35XPF |
6NIL | 322.02XPF |
7NIL | 375.69XPF |
8NIL | 429.37XPF |
9NIL | 483.04XPF |
10NIL | 536.71XPF |
100NIL | 5,367.12XPF |
500NIL | 26,835.63XPF |
1000NIL | 53,671.27XPF |
5000NIL | 268,356.39XPF |
10000NIL | 536,712.79XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang NIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPF | 0.01863NIL |
2XPF | 0.03726NIL |
3XPF | 0.05589NIL |
4XPF | 0.07452NIL |
5XPF | 0.09315NIL |
6XPF | 0.1117NIL |
7XPF | 0.1304NIL |
8XPF | 0.149NIL |
9XPF | 0.1676NIL |
10XPF | 0.1863NIL |
10000XPF | 186.31NIL |
50000XPF | 931.59NIL |
100000XPF | 1,863.19NIL |
500000XPF | 9,315.96NIL |
1000000XPF | 18,631.93NIL |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NIL sang XPF và từ XPF sang NIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NIL sang XPF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XPF sang NIL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Nillion phổ biến
Nillion | 1 NIL |
---|---|
![]() | $0.5 USD |
![]() | €0.45 EUR |
![]() | ₹41.94 INR |
![]() | Rp7,615.21 IDR |
![]() | $0.68 CAD |
![]() | £0.38 GBP |
![]() | ฿16.56 THB |
Nillion | 1 NIL |
---|---|
![]() | ₽46.39 RUB |
![]() | R$2.73 BRL |
![]() | د.إ1.84 AED |
![]() | ₺17.13 TRY |
![]() | ¥3.54 CNY |
![]() | ¥72.29 JPY |
![]() | $3.91 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NIL = $0.5 USD, 1 NIL = €0.45 EUR, 1 NIL = ₹41.94 INR , 1 NIL = Rp7,615.21 IDR,1 NIL = $0.68 CAD, 1 NIL = £0.38 GBP, 1 NIL = ฿16.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XPF
ETH chuyển đổi sang XPF
USDT chuyển đổi sang XPF
XRP chuyển đổi sang XPF
BNB chuyển đổi sang XPF
SOL chuyển đổi sang XPF
USDC chuyển đổi sang XPF
DOGE chuyển đổi sang XPF
ADA chuyển đổi sang XPF
TRX chuyển đổi sang XPF
STETH chuyển đổi sang XPF
SMART chuyển đổi sang XPF
WBTC chuyển đổi sang XPF
TON chuyển đổi sang XPF
LINK chuyển đổi sang XPF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2042 |
![]() | 0.00005485 |
![]() | 0.002443 |
![]() | 4.67 |
![]() | 2.18 |
![]() | 0.007667 |
![]() | 0.03693 |
![]() | 4.67 |
![]() | 26.96 |
![]() | 6.87 |
![]() | 19.76 |
![]() | 0.002443 |
![]() | 3,272.64 |
![]() | 0.00005497 |
![]() | 1.15 |
![]() | 0.3301 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT,XPF sang BTC,XPF sang ETH,XPF sang USBT , XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nillion của bạn
Nhập số lượng NIL của bạn
Nhập số lượng NIL của bạn
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nillion hiện tại bằng Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nillion.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nillion sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nillion
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nillion sang Cfp Franc (XPF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nillion sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nillion sang Cfp Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nillion sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nillion (NIL)

Token NIL: Cung cấp Lưu trữ Dữ liệu An toàn cho Blockchain và AI của Nillion vào năm 2025
Khám phá cách NIL và Nillion biến đổi blockchain và AI với lưu trữ an toàn và tính toán tiên tiến.

NIL Token của Nillion: Cách Mạng Hóa Tính Toán Bảo Mật vào năm 2025
Khám phá công nghệ tính toán mù Nillions và token NIL, cách mạng hóa quyền riêng tư và cho phép tính toán dữ liệu an toàn vào năm 2025.

Làm thế nào để tính năng tính toán riêng tư của Nillion đưa sự sống động mới vào thế giới mã hóa
Nillion là mạng lưới phi tập trung được thành lập vào năm 2021, tập trung vào “Blind Computing”.

Dự đoán giá của NIL Coin: Liệu NIL có thể đạt 5 đô la không?
Nillion là một mạng lưu trữ dữ liệu và tính toán phi tập trung tập trung vào sự riêng tư và bảo mật.

NIL Token là gì? Làm thế nào để giao dịch NIL Token?
Với sự tiến bộ của mainnet và TGE, Nillion dự kiến sẽ trở thành một cơ sở hạ tầng quan trọng trong lĩnh vực máy tính bảo mật, nhưng sự phát triển dài hạn vẫn phụ thuộc vào việc xây dựng hệ sinh thái và đột phá công nghệ.

NIL Token: Bộ máy bí mật của tính toán riêng tư
Trong làn sóng hội tụ giữa blockchain và trí tuệ nhân tạo, một cái tên khiêm tốn nhưng triển vọng đang nổi lên - NIL Token ($NIL).
Tìm hiểu thêm về Nillion (NIL)

Hiểu về Nillion: Tương lai của xử lý dữ liệu an toàn

The GPU of Blockchain: Phân tích Toàn diện về Bộ xử lý ZK

gate Nghiên cứu: BTC và ETH tăng mạnh khi Lido V3 đạt mốc cho vay 1 tỷ đô la

gate Research: Hot Airdrops (11.25-11.29)

Tổng quan Hot Airdrops từ ngày 10.28 đến 11.01
