logo NEMChuyển đổi 1 NEM (XEM) sang Liberian Dollar (LRD)

XEM/LRD: 1 XEM$3.85 LRD

logo NEM
XEM
logo LRD
LRD

Lần cập nhật mới nhất :

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEM được chuyển đổi thành Liberian Dollar (LRD) là $3.84. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,000,000,000.00 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng LRD là $6,820,265,732,527.80. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng LRD đã tăng $0.0001283, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.67%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng LRD là $368.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01669.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1XEM sang LRD

$3.84+0.67%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang LRD là $3.84 LRD, với tỷ lệ thay đổi là +0.67% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XEM/LRD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/LRD trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo NEMXEM/USDT
Spot
$ 0.01929
+0.67%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.01918
+2.08%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XEM/USDT là $0.01929, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.67%, Giá giao dịch Giao ngay XEM/USDT là $0.01929 và +0.67%, và Giá giao dịch Hợp đồng XEM/USDT là $0.01918 và +2.08%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Liberian Dollar

Bảng chuyển đổi XEM sang LRD

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo LRD
1XEM
3.84LRD
2XEM
7.69LRD
3XEM
11.54LRD
4XEM
15.39LRD
5XEM
19.24LRD
6XEM
23.09LRD
7XEM
26.94LRD
8XEM
30.79LRD
9XEM
34.64LRD
10XEM
38.49LRD
100XEM
384.90LRD
500XEM
1,924.52LRD
1000XEM
3,849.04LRD
5000XEM
19,245.21LRD
10000XEM
38,490.43LRD

Bảng chuyển đổi LRD sang XEM

logo LRDSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1LRD
0.2598XEM
2LRD
0.5196XEM
3LRD
0.7794XEM
4LRD
1.03XEM
5LRD
1.29XEM
6LRD
1.55XEM
7LRD
1.81XEM
8LRD
2.07XEM
9LRD
2.33XEM
10LRD
2.59XEM
1000LRD
259.80XEM
5000LRD
1,299.02XEM
10000LRD
2,598.04XEM
50000LRD
12,990.24XEM
100000LRD
25,980.48XEM

Các bảng chuyển đổi số tiền từ XEM sang LRD và từ LRD sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XEM sang LRD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LRD sang XEM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XEM = $undefined USD, 1 XEM = € EUR, 1 XEM = ₹ INR , 1 XEM = Rp IDR,1 XEM = $ CAD, 1 XEM = £ GBP, 1 XEM = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LRD, ETH sang LRD, USDT sang LRD, BNB sang LRD, SOL sang LRD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo LRD
LRD
logo GTGT
0.115
logo BTCBTC
0.00003054
logo ETHETH
0.001334
logo USDTUSDT
2.53
logo XRPXRP
1.10
logo BNBBNB
0.003998
logo SOLSOL
0.02006
logo USDCUSDC
2.53
logo ADAADA
3.59
logo DOGEDOGE
14.85
logo TRXTRX
11.49
logo STETHSTETH
0.001323
logo SMARTSMART
1,618.60
logo PIPI
1.92
logo WBTCWBTC
0.00003026
logo LEOLEO
0.2615

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Liberian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LRD sang GT, LRD sang USDT,LRD sang BTC,LRD sang ETH,LRD sang USBT , LRD sang PEPE, LRD sang EIGEN, LRD sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEM của bạn

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Liberian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Liberian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại bằng Liberian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang LRD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NEM

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Liberian Dollar (LRD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Liberian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Liberian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Liberian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Liberian Dollar (LRD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.