logo NEMChuyển đổi 1 NEM (XEM) sang Liberian Dollar (LRD)

XEM/LRD: 1 XEM$3.82 LRD

logo NEM
XEM
logo LRD
LRD

Lần cập nhật mới nhất :

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEM được chuyển đổi thành Liberian Dollar (LRD) là $3.81. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,000,000,000.00 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng LRD là $6,767,936,327,930.40. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng LRD đã tăng $0.00005992, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.31%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng LRD là $368.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01669.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1XEM sang LRD

$3.81+0.31%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang LRD là $3.81 LRD, với tỷ lệ thay đổi là +0.31% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XEM/LRD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/LRD trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo NEMXEM/USDT
Spot
$ 0.01939
+1.20%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.01914
+0.31%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XEM/USDT là $0.01939, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.20%, Giá giao dịch Giao ngay XEM/USDT là $0.01939 và +1.20%, và Giá giao dịch Hợp đồng XEM/USDT là $0.01914 và +0.31%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Liberian Dollar

Bảng chuyển đổi XEM sang LRD

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo LRD
1XEM
3.81LRD
2XEM
7.63LRD
3XEM
11.45LRD
4XEM
15.27LRD
5XEM
19.09LRD
6XEM
22.91LRD
7XEM
26.73LRD
8XEM
30.55LRD
9XEM
34.37LRD
10XEM
38.19LRD
100XEM
381.95LRD
500XEM
1,909.75LRD
1000XEM
3,819.51LRD
5000XEM
19,097.55LRD
10000XEM
38,195.10LRD

Bảng chuyển đổi LRD sang XEM

logo LRDSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1LRD
0.2618XEM
2LRD
0.5236XEM
3LRD
0.7854XEM
4LRD
1.04XEM
5LRD
1.30XEM
6LRD
1.57XEM
7LRD
1.83XEM
8LRD
2.09XEM
9LRD
2.35XEM
10LRD
2.61XEM
1000LRD
261.81XEM
5000LRD
1,309.06XEM
10000LRD
2,618.13XEM
50000LRD
13,090.68XEM
100000LRD
26,181.36XEM

Các bảng chuyển đổi số tiền từ XEM sang LRD và từ LRD sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XEM sang LRD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LRD sang XEM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XEM = $0.02 USD, 1 XEM = €0.02 EUR, 1 XEM = ₹1.62 INR , 1 XEM = Rp294.29 IDR,1 XEM = $0.03 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LRD, ETH sang LRD, USDT sang LRD, BNB sang LRD, SOL sang LRD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo LRD
LRD
logo GTGT
0.1112
logo BTCBTC
0.00003015
logo ETHETH
0.001277
logo USDTUSDT
2.54
logo XRPXRP
1.05
logo BNBBNB
0.004024
logo SOLSOL
0.0196
logo USDCUSDC
2.53
logo ADAADA
3.56
logo DOGEDOGE
15.03
logo TRXTRX
10.78
logo STETHSTETH
0.001285
logo SMARTSMART
1,607.33
logo WBTCWBTC
0.00003018
logo LEOLEO
0.2566
logo LINKLINK
0.1782

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Liberian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LRD sang GT, LRD sang USDT,LRD sang BTC,LRD sang ETH,LRD sang USBT , LRD sang PEPE, LRD sang EIGEN, LRD sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEM của bạn

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Liberian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Liberian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại bằng Liberian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang LRD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NEM

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Liberian Dollar (LRD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Liberian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Liberian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Liberian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Liberian Dollar (LRD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.