Chuyển đổi 1 NEM (XEM) sang Cayman Islands Dollar (KYD)
XEM/KYD: 1 XEM ≈ $0.02 KYD
NEM Thị trường hôm nay
NEM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEM được chuyển đổi thành Cayman Islands Dollar (KYD) là $0.01629. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,000,000,000.00 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng KYD là $122,177,725.19. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng KYD đã tăng $0.0001283, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.67%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng KYD là $1.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00007068.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XEM sang KYD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang KYD là $0.01 KYD, với tỷ lệ thay đổi là +0.67% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XEM/KYD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/KYD trong ngày qua.
Giao dịch NEM
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.01929 | +0.67% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.01918 | +2.08% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XEM/USDT là $0.01929, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.67%, Giá giao dịch Giao ngay XEM/USDT là $0.01929 và +0.67%, và Giá giao dịch Hợp đồng XEM/USDT là $0.01918 và +2.08%.
Bảng chuyển đổi NEM sang Cayman Islands Dollar
Bảng chuyển đổi XEM sang KYD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XEM | 0.01KYD |
2XEM | 0.03KYD |
3XEM | 0.04KYD |
4XEM | 0.06KYD |
5XEM | 0.08KYD |
6XEM | 0.09KYD |
7XEM | 0.11KYD |
8XEM | 0.13KYD |
9XEM | 0.14KYD |
10XEM | 0.16KYD |
10000XEM | 162.91KYD |
50000XEM | 814.55KYD |
100000XEM | 1,629.10KYD |
500000XEM | 8,145.50KYD |
1000000XEM | 16,291.01KYD |
Bảng chuyển đổi KYD sang XEM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KYD | 61.38XEM |
2KYD | 122.76XEM |
3KYD | 184.15XEM |
4KYD | 245.53XEM |
5KYD | 306.91XEM |
6KYD | 368.30XEM |
7KYD | 429.68XEM |
8KYD | 491.06XEM |
9KYD | 552.45XEM |
10KYD | 613.83XEM |
100KYD | 6,138.35XEM |
500KYD | 30,691.76XEM |
1000KYD | 61,383.52XEM |
5000KYD | 306,917.64XEM |
10000KYD | 613,835.29XEM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XEM sang KYD và từ KYD sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000XEM sang KYD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KYD sang XEM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | $0.34 NAD |
![]() | ₼0.03 AZN |
![]() | Sh53.12 TZS |
![]() | so'm248.51 UZS |
![]() | FCFA11.49 XOF |
![]() | $18.88 ARS |
![]() | دج2.59 DZD |
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | ₨0.89 MUR |
![]() | ﷼0.01 OMR |
![]() | S/0.07 PEN |
![]() | дин. or din.2.05 RSD |
![]() | $3.07 JMD |
![]() | TT$0.13 TTD |
![]() | kr2.67 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XEM = $undefined USD, 1 XEM = € EUR, 1 XEM = ₹ INR , 1 XEM = Rp IDR,1 XEM = $ CAD, 1 XEM = £ GBP, 1 XEM = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KYD
ETH chuyển đổi sang KYD
USDT chuyển đổi sang KYD
XRP chuyển đổi sang KYD
BNB chuyển đổi sang KYD
SOL chuyển đổi sang KYD
USDC chuyển đổi sang KYD
ADA chuyển đổi sang KYD
DOGE chuyển đổi sang KYD
TRX chuyển đổi sang KYD
STETH chuyển đổi sang KYD
SMART chuyển đổi sang KYD
PI chuyển đổi sang KYD
WBTC chuyển đổi sang KYD
LEO chuyển đổi sang KYD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KYD, ETH sang KYD, USDT sang KYD, BNB sang KYD, SOL sang KYD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.17 |
![]() | 0.007216 |
![]() | 0.3151 |
![]() | 600.01 |
![]() | 261.96 |
![]() | 0.9447 |
![]() | 4.74 |
![]() | 599.96 |
![]() | 849.17 |
![]() | 3,508.91 |
![]() | 2,716.51 |
![]() | 0.3126 |
![]() | 382,424.47 |
![]() | 453.70 |
![]() | 0.007151 |
![]() | 61.80 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cayman Islands Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KYD sang GT, KYD sang USDT,KYD sang BTC,KYD sang ETH,KYD sang USBT , KYD sang PEPE, KYD sang EIGEN, KYD sang OG, v.v.
Nhập số lượng NEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn Cayman Islands Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cayman Islands Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại bằng Cayman Islands Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang KYD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NEM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Cayman Islands Dollar (KYD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Cayman Islands Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Cayman Islands Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Cayman Islands Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cayman Islands Dollar (KYD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)
Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Qu'est-ce que le NEM ?

Recherche de Gate: le prix du bitcoin baisse, testant le niveau de support de 65 300 $; vitalik prononce un discours intitulé "les 10 prochaines années d'Ethereum"

Presto Research: Comprendre l'histoire du développement du marché des cryptomonnaies au Japon
