logo NEMChuyển đổi 1 NEM (XEM) sang Cayman Islands Dollar (KYD)

XEM/KYD: 1 XEM$0.02 KYD

logo NEM
XEM
logo KYD
KYD

Lần cập nhật mới nhất :

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XEM được chuyển đổi thành Cayman Islands Dollar (KYD) là $0.01595. Với nguồn cung lưu hành là 9,000,000,000.00 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng KYD là $119,677,925.19. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng KYD đã giảm $-0.0003589, thể hiện mức giảm -1.84%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng KYD là $1.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00007068.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1XEM sang KYD

$0.01-1.84%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang KYD là $0.01 KYD, với tỷ lệ thay đổi là -1.84% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XEM/KYD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/KYD trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo NEMXEM/USDT
Spot
$ 0.01915
-1.49%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.01897
-1.91%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XEM/USDT là $0.01915, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.49%, Giá giao dịch Giao ngay XEM/USDT là $0.01915 và -1.49%, và Giá giao dịch Hợp đồng XEM/USDT là $0.01897 và -1.91%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Cayman Islands Dollar

Bảng chuyển đổi XEM sang KYD

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo KYD
1XEM
0.01KYD
2XEM
0.03KYD
3XEM
0.04KYD
4XEM
0.06KYD
5XEM
0.07KYD
6XEM
0.09KYD
7XEM
0.11KYD
8XEM
0.12KYD
9XEM
0.14KYD
10XEM
0.15KYD
10000XEM
159.57KYD
50000XEM
797.88KYD
100000XEM
1,595.76KYD
500000XEM
7,978.84KYD
1000000XEM
15,957.69KYD

Bảng chuyển đổi KYD sang XEM

logo KYDSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1KYD
62.66XEM
2KYD
125.33XEM
3KYD
187.99XEM
4KYD
250.66XEM
5KYD
313.32XEM
6KYD
375.99XEM
7KYD
438.65XEM
8KYD
501.32XEM
9KYD
563.99XEM
10KYD
626.65XEM
100KYD
6,266.56XEM
500KYD
31,332.84XEM
1000KYD
62,665.69XEM
5000KYD
313,328.46XEM
10000KYD
626,656.92XEM

Các bảng chuyển đổi số tiền từ XEM sang KYD và từ KYD sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000XEM sang KYD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KYD sang XEM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XEM = $undefined USD, 1 XEM = € EUR, 1 XEM = ₹ INR , 1 XEM = Rp IDR,1 XEM = $ CAD, 1 XEM = £ GBP, 1 XEM = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KYD, ETH sang KYD, USDT sang KYD, BNB sang KYD, SOL sang KYD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo KYD
KYD
logo GTGT
26.31
logo BTCBTC
0.007126
logo ETHETH
0.3045
logo USDTUSDT
600.26
logo XRPXRP
250.97
logo BNBBNB
0.9438
logo SOLSOL
4.74
logo USDCUSDC
599.78
logo ADAADA
850.25
logo DOGEDOGE
3,594.68
logo TRXTRX
2,558.08
logo STETHSTETH
0.3035
logo SMARTSMART
400,282.85
logo WBTCWBTC
0.007162
logo LEOLEO
61.00
logo TONTON
166.90

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cayman Islands Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KYD sang GT, KYD sang USDT,KYD sang BTC,KYD sang ETH,KYD sang USBT , KYD sang PEPE, KYD sang EIGEN, KYD sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEM của bạn

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Cayman Islands Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cayman Islands Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại bằng Cayman Islands Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang KYD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NEM

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Cayman Islands Dollar (KYD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Cayman Islands Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Cayman Islands Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Cayman Islands Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cayman Islands Dollar (KYD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.