logo NEMChuyển đổi 1 NEM (XEM) sang Iraqi Dinar (IQD)

XEM/IQD: 1 XEMع.د25.46 IQD

logo NEM
XEM
logo IQD
IQD

Lần cập nhật mới nhất :

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XEM được chuyển đổi thành Iraqi Dinar (IQD) là ع.د25.45. Với nguồn cung lưu hành là 9,000,000,000.00 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng IQD là ع.د299,866,213,202,180.32. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng IQD đã giảm ع.د-0.0001594, thể hiện mức giảm -0.82%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng IQD là ع.د2,447.50, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ع.د0.111.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1XEM sang IQD

ع.د25.45-0.82%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang IQD là ع.د25.45 IQD, với tỷ lệ thay đổi là -0.82% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XEM/IQD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/IQD trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo NEMXEM/USDT
Spot
$ 0.01928
-0.77%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.01901
-0.42%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XEM/USDT là $0.01928, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.77%, Giá giao dịch Giao ngay XEM/USDT là $0.01928 và -0.77%, và Giá giao dịch Hợp đồng XEM/USDT là $0.01901 và -0.42%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Iraqi Dinar

Bảng chuyển đổi XEM sang IQD

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo IQD
1XEM
25.45IQD
2XEM
50.91IQD
3XEM
76.37IQD
4XEM
101.82IQD
5XEM
127.28IQD
6XEM
152.74IQD
7XEM
178.19IQD
8XEM
203.65IQD
9XEM
229.11IQD
10XEM
254.56IQD
100XEM
2,545.67IQD
500XEM
12,728.35IQD
1000XEM
25,456.71IQD
5000XEM
127,283.56IQD
10000XEM
254,567.12IQD

Bảng chuyển đổi IQD sang XEM

logo IQDSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1IQD
0.03928XEM
2IQD
0.07856XEM
3IQD
0.1178XEM
4IQD
0.1571XEM
5IQD
0.1964XEM
6IQD
0.2356XEM
7IQD
0.2749XEM
8IQD
0.3142XEM
9IQD
0.3535XEM
10IQD
0.3928XEM
10000IQD
392.82XEM
50000IQD
1,964.11XEM
100000IQD
3,928.23XEM
500000IQD
19,641.18XEM
1000000IQD
39,282.37XEM

Các bảng chuyển đổi số tiền từ XEM sang IQD và từ IQD sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XEM sang IQD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IQD sang XEM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XEM = $undefined USD, 1 XEM = € EUR, 1 XEM = ₹ INR , 1 XEM = Rp IDR,1 XEM = $ CAD, 1 XEM = £ GBP, 1 XEM = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IQD, ETH sang IQD, USDT sang IQD, BNB sang IQD, SOL sang IQD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo IQD
IQD
logo GTGT
0.01678
logo BTCBTC
0.000004531
logo ETHETH
0.0001923
logo USDTUSDT
0.3821
logo XRPXRP
0.1597
logo BNBBNB
0.0006074
logo SOLSOL
0.002948
logo USDCUSDC
0.3818
logo ADAADA
0.5385
logo DOGEDOGE
2.25
logo TRXTRX
1.62
logo STETHSTETH
0.0001932
logo SMARTSMART
254.85
logo WBTCWBTC
0.00000454
logo LEOLEO
0.03862
logo LINKLINK
0.02703

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Iraqi Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IQD sang GT, IQD sang USDT,IQD sang BTC,IQD sang ETH,IQD sang USBT , IQD sang PEPE, IQD sang EIGEN, IQD sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEM của bạn

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Iraqi Dinar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Iraqi Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại bằng Iraqi Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang IQD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NEM

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Iraqi Dinar (IQD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Iraqi Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Iraqi Dinar?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Iraqi Dinar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Iraqi Dinar (IQD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.