Chuyển đổi 1 NEM (XEM) sang Moldovan Leu (MDL)
XEM/MDL: 1 XEM ≈ L0.33 MDL
NEM Thị trường hôm nay
NEM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XEM được chuyển đổi thành Moldovan Leu (MDL) là L0.3319. Với nguồn cung lưu hành là 9,000,000,000.00 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng MDL là L52,074,345,314.07. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng MDL đã giảm L-0.0006599, thể hiện mức giảm -3.35%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng MDL là L32.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là L0.001478.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XEM sang MDL
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang MDL là L0.33 MDL, với tỷ lệ thay đổi là -3.35% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XEM/MDL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/MDL trong ngày qua.
Giao dịch NEM
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.01904 | -3.35% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.01876 | -3.65% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XEM/USDT là $0.01904, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -3.35%, Giá giao dịch Giao ngay XEM/USDT là $0.01904 và -3.35%, và Giá giao dịch Hợp đồng XEM/USDT là $0.01876 và -3.65%.
Bảng chuyển đổi NEM sang Moldovan Leu
Bảng chuyển đổi XEM sang MDL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XEM | 0.33MDL |
2XEM | 0.66MDL |
3XEM | 0.99MDL |
4XEM | 1.32MDL |
5XEM | 1.65MDL |
6XEM | 1.99MDL |
7XEM | 2.32MDL |
8XEM | 2.65MDL |
9XEM | 2.98MDL |
10XEM | 3.31MDL |
1000XEM | 331.91MDL |
5000XEM | 1,659.56MDL |
10000XEM | 3,319.12MDL |
50000XEM | 16,595.64MDL |
100000XEM | 33,191.28MDL |
Bảng chuyển đổi MDL sang XEM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MDL | 3.01XEM |
2MDL | 6.02XEM |
3MDL | 9.03XEM |
4MDL | 12.05XEM |
5MDL | 15.06XEM |
6MDL | 18.07XEM |
7MDL | 21.08XEM |
8MDL | 24.10XEM |
9MDL | 27.11XEM |
10MDL | 30.12XEM |
100MDL | 301.28XEM |
500MDL | 1,506.41XEM |
1000MDL | 3,012.83XEM |
5000MDL | 15,064.19XEM |
10000MDL | 30,128.38XEM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XEM sang MDL và từ MDL sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000XEM sang MDL, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MDL sang XEM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | $0.02 USD |
![]() | €0.02 EUR |
![]() | ₹1.59 INR |
![]() | Rp288.83 IDR |
![]() | $0.03 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.63 THB |
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | ₽1.76 RUB |
![]() | R$0.1 BRL |
![]() | د.إ0.07 AED |
![]() | ₺0.65 TRY |
![]() | ¥0.13 CNY |
![]() | ¥2.74 JPY |
![]() | $0.15 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XEM = $0.02 USD, 1 XEM = €0.02 EUR, 1 XEM = ₹1.59 INR , 1 XEM = Rp288.83 IDR,1 XEM = $0.03 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MDL
ETH chuyển đổi sang MDL
USDT chuyển đổi sang MDL
XRP chuyển đổi sang MDL
BNB chuyển đổi sang MDL
SOL chuyển đổi sang MDL
USDC chuyển đổi sang MDL
ADA chuyển đổi sang MDL
DOGE chuyển đổi sang MDL
TRX chuyển đổi sang MDL
STETH chuyển đổi sang MDL
SMART chuyển đổi sang MDL
PI chuyển đổi sang MDL
WBTC chuyển đổi sang MDL
LEO chuyển đổi sang MDL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MDL, ETH sang MDL, USDT sang MDL, BNB sang MDL, SOL sang MDL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.34 |
![]() | 0.0003449 |
![]() | 0.01525 |
![]() | 28.68 |
![]() | 12.49 |
![]() | 0.04777 |
![]() | 0.2259 |
![]() | 28.68 |
![]() | 40.96 |
![]() | 170.04 |
![]() | 134.58 |
![]() | 0.01509 |
![]() | 18,061.85 |
![]() | 20.59 |
![]() | 0.000346 |
![]() | 3.01 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Moldovan Leu nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MDL sang GT, MDL sang USDT,MDL sang BTC,MDL sang ETH,MDL sang USBT , MDL sang PEPE, MDL sang EIGEN, MDL sang OG, v.v.
Nhập số lượng NEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn Moldovan Leu
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Moldovan Leu hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại bằng Moldovan Leu hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang MDL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NEM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Moldovan Leu (MDL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Moldovan Leu trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Moldovan Leu?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Moldovan Leu không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Moldovan Leu (MDL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Sau hai năm, SBF, người đang trong tù, lại tweet. Còn gì để xem nữa đây?
Bài viết này phân tích sâu về cú sốc thị trường

Các vụ kiện, các diễn biến về quy định, phát triển sinh thái, v.v., tin tức về Ripple đáng xem vào năm 2025
Những bình luận của Trump về kế hoạch dự trữ tiền điện tử quốc gia đã khiến giá của XRP tăng 35% trong vòng 24 giờ.

AI16Z Tăng 40% trong một Ngày, AI Agent Vẫn Đáng Xem Chú Ý?
Với sự cải thiện dần dần của cơ sở hạ tầng và triển khai các kịch bản ứng dụng, giá trị token của AI16Z được dự kiến sẽ có sự tăng trưởng lớn hơn trong tương lai.

Làm thế nào để xem giảm giá tỷ lệ VIP của Gate.io?
Sự thiết lập các mức giảm giá VIP được thực hiện sau khi xem xét cẩn thận nhiều yếu tố, chủ yếu bao gồm khối lượng giao dịch, số lượng GT sở hữu và cấp độ VIP.

Cách xem nhóm thanh khoản của một đồng coin?
Khám phá cách kiểm tra nhóm thanh khoản cho tiền điện tử và hiểu về sự quan trọng của chúng trong DeFi.

Bạn có nên bán Bitcoin của mình? 5 yếu tố quan trọng cần xem xét trước khi đưa ra quyết định
Cân nhắc bán Bitcoin của bạn? Khám phá 5 yếu tố quan trọng để hướng dẫn quyết định của bạn
Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

ABCDE: Xem AI+Crypto từ góc độ thị trường sơ cấp

Xem xét Thiết kế Tài nguyên FOCIL

Việc xem xét lại Đường cong Bonding Curve: Chúng ta có sử dụng nó đúng cách không?

Làm thế nào để kiểm tra nhanh chóng xem một nhà phát triển (Dev) đã khóa mã thông báo trên Blockchain?

Nghiên cứu cổng: OpenSea Foundation sẽ ra mắt Token SEA, SEC xem xét đơn xin của Grayscale cho XRP Trust ETF
