NBS Thị trường hôm nay
NBS đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NBS chuyển đổi sang Croatian Kuna (HRK) là kn0.0002035. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,607,670,560 NBS, tổng vốn hóa thị trường của NBS tính bằng HRK là kn3,582,712.2. Trong 24h qua, giá của NBS tính bằng HRK đã tăng kn0.0000005274, biểu thị mức tăng +0.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NBS tính bằng HRK là kn0.345, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn0.0001823.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NBS sang HRK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NBS sang HRK là kn0.0002035 HRK, với tỷ lệ thay đổi là +0.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NBS/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NBS/HRK trong ngày qua.
Giao dịch NBS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00003013 | 0.23% |
The real-time trading price of NBS/USDT Spot is $0.00003013, with a 24-hour trading change of 0.23%, NBS/USDT Spot is $0.00003013 and 0.23%, and NBS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NBS sang Croatian Kuna
Bảng chuyển đổi NBS sang HRK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NBS | 0HRK |
2NBS | 0HRK |
3NBS | 0HRK |
4NBS | 0HRK |
5NBS | 0HRK |
6NBS | 0HRK |
7NBS | 0HRK |
8NBS | 0HRK |
9NBS | 0HRK |
10NBS | 0HRK |
1000000NBS | 203.52HRK |
5000000NBS | 1,017.63HRK |
10000000NBS | 2,035.27HRK |
50000000NBS | 10,176.37HRK |
100000000NBS | 20,352.75HRK |
Bảng chuyển đổi HRK sang NBS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HRK | 4,913.33NBS |
2HRK | 9,826.67NBS |
3HRK | 14,740.01NBS |
4HRK | 19,653.35NBS |
5HRK | 24,566.69NBS |
6HRK | 29,480.03NBS |
7HRK | 34,393.37NBS |
8HRK | 39,306.71NBS |
9HRK | 44,220.05NBS |
10HRK | 49,133.39NBS |
100HRK | 491,333.91NBS |
500HRK | 2,456,669.56NBS |
1000HRK | 4,913,339.13NBS |
5000HRK | 24,566,695.69NBS |
10000HRK | 49,133,391.38NBS |
Bảng chuyển đổi số tiền NBS sang HRK và HRK sang NBS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 NBS sang HRK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HRK sang NBS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NBS phổ biến
NBS | 1 NBS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.46IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
NBS | 1 NBS |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NBS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NBS = $0 USD, 1 NBS = €0 EUR, 1 NBS = ₹0 INR, 1 NBS = Rp0.46 IDR, 1 NBS = $0 CAD, 1 NBS = £0 GBP, 1 NBS = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HRK
ETH chuyển đổi sang HRK
USDT chuyển đổi sang HRK
XRP chuyển đổi sang HRK
BNB chuyển đổi sang HRK
SOL chuyển đổi sang HRK
USDC chuyển đổi sang HRK
DOGE chuyển đổi sang HRK
ADA chuyển đổi sang HRK
TRX chuyển đổi sang HRK
STETH chuyển đổi sang HRK
WBTC chuyển đổi sang HRK
SMART chuyển đổi sang HRK
LEO chuyển đổi sang HRK
LINK chuyển đổi sang HRK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.35 |
![]() | 0.0009061 |
![]() | 0.04715 |
![]() | 74.1 |
![]() | 36.61 |
![]() | 0.1274 |
![]() | 0.6351 |
![]() | 74.01 |
![]() | 472.31 |
![]() | 117.21 |
![]() | 315.29 |
![]() | 0.04782 |
![]() | 0.0009129 |
![]() | 65,143.87 |
![]() | 7.85 |
![]() | 5.95 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT, HRK sang BTC, HRK sang ETH, HRK sang USBT, HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.
Nhập số lượng NBS của bạn
Nhập số lượng NBS của bạn
Nhập số lượng NBS của bạn
Chọn Croatian Kuna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NBS hiện tại theo Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NBS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NBS sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NBS
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NBS sang Croatian Kuna (HRK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NBS sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NBS sang Croatian Kuna?
4.Tôi có thể chuyển đổi NBS sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NBS (NBS)

FARTCOIN Підскочив більше 30% внутрішньоденний – Що далі з ринком?
З моменту свого започаткування FARTCOIN швидко став популярним завдяки своїй гумористичній та веселій назві та культурі спільноти.

Ретрейс Фібоначчі та Золоте Відношення: Ідеальне поєднання Природи та Інвестицій
Дізнайтеся, як послідовність Фібоначчі та Золоте відношення застосовуються в природі та торгівлі. Дізнайтеся, як намалювати відбиття Фібоначчі, щоб визначити рівні підтримки та опору.

Токен REMUS: Досліджуйте нову зірку мем-монет оберіг на основі Solana
Токен REMUS - це мем-монета, яка базується на блокчейні Solana

SUPE TRUST (SUT): Відкриття нового розділу для реальної економіки блокчейну
SUPERTRUST - глобальна платформа реальної економіки блокчейн, спроектована для зламування бар'єрів традиційної фінансової сфери за допомогою децентралізованої технології.

Токен WCT: Розблокування майбутнього потенціалу екосистеми WalletConnect
WalletConnect - це безланцюгова відкрита екосистема протоколів, спроектована для надання користувачам безшовного досвіду пов'язання гаманців та децентралізованих додатків (dApps) через ланцюги.

Біткойн та технологічні акції США, глибинний аналіз зростання та падіння разом
Біткойн (Bitcoin) демонструє дивовижну синхронічність в цінових тенденціях з технологічними акціями в США.