Chuyển đổi 1 Nano (NANO) sang Jordanian Dinar (JOD)
NANO/JOD: 1 NANO ≈ د.ا0.64 JOD
Nano Thị trường hôm nay
Nano đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NANO được chuyển đổi thành Jordanian Dinar (JOD) là د.ا0.6354. Với nguồn cung lưu hành là 133,248,290.00 NANO, tổng vốn hóa thị trường của NANO tính bằng JOD là د.ا60,035,414.17. Trong 24h qua, giá của NANO tính bằng JOD đã giảm د.ا-0.03366, thể hiện mức giảm -3.62%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NANO tính bằng JOD là د.ا23.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ا0.01856.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NANO sang JOD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NANO sang JOD là د.ا0.63 JOD, với tỷ lệ thay đổi là -3.62% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NANO/JOD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NANO/JOD trong ngày qua.
Giao dịch Nano
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.8963 | -3.62% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NANO/USDT là $0.8963, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -3.62%, Giá giao dịch Giao ngay NANO/USDT là $0.8963 và -3.62%, và Giá giao dịch Hợp đồng NANO/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Nano sang Jordanian Dinar
Bảng chuyển đổi NANO sang JOD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NANO | 0.63JOD |
2NANO | 1.27JOD |
3NANO | 1.90JOD |
4NANO | 2.54JOD |
5NANO | 3.17JOD |
6NANO | 3.81JOD |
7NANO | 4.44JOD |
8NANO | 5.08JOD |
9NANO | 5.71JOD |
10NANO | 6.35JOD |
1000NANO | 635.47JOD |
5000NANO | 3,177.38JOD |
10000NANO | 6,354.76JOD |
50000NANO | 31,773.83JOD |
100000NANO | 63,547.67JOD |
Bảng chuyển đổi JOD sang NANO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JOD | 1.57NANO |
2JOD | 3.14NANO |
3JOD | 4.72NANO |
4JOD | 6.29NANO |
5JOD | 7.86NANO |
6JOD | 9.44NANO |
7JOD | 11.01NANO |
8JOD | 12.58NANO |
9JOD | 14.16NANO |
10JOD | 15.73NANO |
100JOD | 157.36NANO |
500JOD | 786.81NANO |
1000JOD | 1,573.62NANO |
5000JOD | 7,868.10NANO |
10000JOD | 15,736.21NANO |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NANO sang JOD và từ JOD sang NANO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000NANO sang JOD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JOD sang NANO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Nano phổ biến
Nano | 1 NANO |
---|---|
![]() | ৳106.52 BDT |
![]() | Ft314.03 HUF |
![]() | kr9.35 NOK |
![]() | د.م.8.63 MAD |
![]() | Nu.74.45 BTN |
![]() | лв1.56 BGN |
![]() | KSh114.99 KES |
Nano | 1 NANO |
---|---|
![]() | $17.28 MXN |
![]() | $3,716.96 COP |
![]() | ₪3.36 ILS |
![]() | $828.8 CLP |
![]() | रू119.12 NPR |
![]() | ₾2.42 GEL |
![]() | د.ت2.7 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NANO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NANO = $undefined USD, 1 NANO = € EUR, 1 NANO = ₹ INR , 1 NANO = Rp IDR,1 NANO = $ CAD, 1 NANO = £ GBP, 1 NANO = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JOD
ETH chuyển đổi sang JOD
USDT chuyển đổi sang JOD
XRP chuyển đổi sang JOD
BNB chuyển đổi sang JOD
SOL chuyển đổi sang JOD
USDC chuyển đổi sang JOD
DOGE chuyển đổi sang JOD
ADA chuyển đổi sang JOD
TRX chuyển đổi sang JOD
STETH chuyển đổi sang JOD
SMART chuyển đổi sang JOD
WBTC chuyển đổi sang JOD
TON chuyển đổi sang JOD
LEO chuyển đổi sang JOD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JOD, ETH sang JOD, USDT sang JOD, BNB sang JOD, SOL sang JOD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.75 |
![]() | 0.008608 |
![]() | 0.3928 |
![]() | 705.31 |
![]() | 342.82 |
![]() | 1.19 |
![]() | 5.66 |
![]() | 705.14 |
![]() | 4,342.47 |
![]() | 1,100.35 |
![]() | 3,036.59 |
![]() | 0.3933 |
![]() | 494,890.25 |
![]() | 0.008609 |
![]() | 182.13 |
![]() | 77.47 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Jordanian Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JOD sang GT, JOD sang USDT,JOD sang BTC,JOD sang ETH,JOD sang USBT , JOD sang PEPE, JOD sang EIGEN, JOD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nano của bạn
Nhập số lượng NANO của bạn
Nhập số lượng NANO của bạn
Chọn Jordanian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Jordanian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nano hiện tại bằng Jordanian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nano.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nano sang JOD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nano
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nano sang Jordanian Dinar (JOD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nano sang Jordanian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nano sang Jordanian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nano sang loại tiền tệ khác ngoài Jordanian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Jordanian Dinar (JOD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nano (NANO)

Token B3TR: Introdução do Projeto e Análise Completa das Dinâmicas de Notícias Recentes
O Token B3TR é um token de utilidade no ecossistema VeBetterDAO projetado para incentivar os usuários a se envolverem em ações sustentáveis e impulsionar a governança descentralizada.

KILO Token: Visão Geral do Projeto e Últimos Desenvolvimentos
Como parte central do ecossistema KiloEx, o Token KILO está gradualmente a ganhar nome no mercado de criptomoedas com o seu modelo de token claro, plataforma de negociação inovadora e suporte ativo da comunidade.

Token PENGU: O Núcleo do Ecossistema de Pudgy Penguins
Explore Token PENGU: O Núcleo do Ecossistema Pudgy Penguins

Análise de Profundidade do Token GUN
O Token GUN, como o ativo principal do ecossistema GUNZ, está rapidamente se tornando o centro das atenções no mercado de criptomoedas e entre os jogadores.

Explorar o mundo dos Ativos de Criptografia: Recomendações de plataformas de câmbio a não perder
A exchange de Ativos de criptografia é a plataforma central que conecta o mundo real com o mercado de ativos digitais

Notícias diárias | Mubarak Desmoronou Depois da Listagem, BTC Mantinha um Mercado Volátil
O Bitcoin está seriamente subvalorizado em comparação com o ouro
Tìm hiểu thêm về Nano (NANO)

O que são Carteiras Ledger?

Principais 10 Carteiras Cosmos

O que é Nimiq? Tudo o que precisa de saber sobre NIM

Análise aprofundada do ecossistema de inscrições TON

Principais Carteiras Cripto DeFi em 2025
