Chuyển đổi 1 nals (NALS) sang Algerian Dinar (DZD)
NALS/DZD: 1 NALS ≈ دج2.07 DZD
nals Thị trường hôm nay
nals đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NALS được chuyển đổi thành Algerian Dinar (DZD) là دج2.06. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000.00 NALS, tổng vốn hóa thị trường của NALS tính bằng DZD là دج5,741,351,071.38. Trong 24h qua, giá của NALS tính bằng DZD đã giảm دج-0.000289, thể hiện mức giảm -1.79%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NALS tính bằng DZD là دج147.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج1.37.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NALS sang DZD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NALS sang DZD là دج2.06 DZD, với tỷ lệ thay đổi là -1.79% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NALS/DZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NALS/DZD trong ngày qua.
Giao dịch nals
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.01586 | -1.79% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NALS/USDT là $0.01586, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.79%, Giá giao dịch Giao ngay NALS/USDT là $0.01586 và -1.79%, và Giá giao dịch Hợp đồng NALS/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi nals sang Algerian Dinar
Bảng chuyển đổi NALS sang DZD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NALS | 2.06DZD |
2NALS | 4.13DZD |
3NALS | 6.19DZD |
4NALS | 8.26DZD |
5NALS | 10.33DZD |
6NALS | 12.39DZD |
7NALS | 14.46DZD |
8NALS | 16.53DZD |
9NALS | 18.59DZD |
10NALS | 20.66DZD |
100NALS | 206.65DZD |
500NALS | 1,033.25DZD |
1000NALS | 2,066.51DZD |
5000NALS | 10,332.55DZD |
10000NALS | 20,665.11DZD |
Bảng chuyển đổi DZD sang NALS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DZD | 0.4839NALS |
2DZD | 0.9678NALS |
3DZD | 1.45NALS |
4DZD | 1.93NALS |
5DZD | 2.41NALS |
6DZD | 2.90NALS |
7DZD | 3.38NALS |
8DZD | 3.87NALS |
9DZD | 4.35NALS |
10DZD | 4.83NALS |
1000DZD | 483.90NALS |
5000DZD | 2,419.53NALS |
10000DZD | 4,839.07NALS |
50000DZD | 24,195.35NALS |
100000DZD | 48,390.71NALS |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NALS sang DZD và từ DZD sang NALS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NALS sang DZD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DZD sang NALS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1nals phổ biến
nals | 1 NALS |
---|---|
![]() | $0.27 NAD |
![]() | ₼0.03 AZN |
![]() | Sh42.45 TZS |
![]() | so'm198.55 UZS |
![]() | FCFA9.18 XOF |
![]() | $15.09 ARS |
![]() | دج2.07 DZD |
nals | 1 NALS |
---|---|
![]() | ₨0.72 MUR |
![]() | ﷼0.01 OMR |
![]() | S/0.06 PEN |
![]() | дин. or din.1.64 RSD |
![]() | $2.45 JMD |
![]() | TT$0.11 TTD |
![]() | kr2.13 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NALS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NALS = $undefined USD, 1 NALS = € EUR, 1 NALS = ₹ INR , 1 NALS = Rp IDR,1 NALS = $ CAD, 1 NALS = £ GBP, 1 NALS = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang DZD
ETH chuyển đổi sang DZD
USDT chuyển đổi sang DZD
XRP chuyển đổi sang DZD
BNB chuyển đổi sang DZD
SOL chuyển đổi sang DZD
USDC chuyển đổi sang DZD
ADA chuyển đổi sang DZD
DOGE chuyển đổi sang DZD
TRX chuyển đổi sang DZD
STETH chuyển đổi sang DZD
SMART chuyển đổi sang DZD
WBTC chuyển đổi sang DZD
LINK chuyển đổi sang DZD
TON chuyển đổi sang DZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1644 |
![]() | 0.00004495 |
![]() | 0.001893 |
![]() | 3.77 |
![]() | 1.59 |
![]() | 0.006027 |
![]() | 0.02926 |
![]() | 3.77 |
![]() | 5.35 |
![]() | 22.49 |
![]() | 15.91 |
![]() | 0.001889 |
![]() | 2,462.09 |
![]() | 0.00004491 |
![]() | 0.2634 |
![]() | 1.03 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT,DZD sang BTC,DZD sang ETH,DZD sang USBT , DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.
Nhập số lượng nals của bạn
Nhập số lượng NALS của bạn
Nhập số lượng NALS của bạn
Chọn Algerian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá nals hiện tại bằng Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua nals.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi nals sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua nals
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ nals sang Algerian Dinar (DZD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ nals sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ nals sang Algerian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi nals sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến nals (NALS)

Noticias diarias | Ordinals lanza Genesis Rune, Wormhole comienza a reclamar Airdrop; La nueva fase del programa de financiación de la Fundación Arbitrum; El mercado global está plano
El fundador de Ordinals ha lanzado el rune de génesis, y Wormhole anunció el inicio de las reclamaciones de airdrop. La nueva fase del programa de financiación de la Fundación Arbitrum.

Los NFT de Ordinals 'Genesis Cats' se vendieron a un alto precio de 250,000 dólares, ¿qué tipo de gato es el gato cuántico?
Recientemente, el mercado de NFT no está en su mejor momento, la mayoría de los valores de NFT en cadena están cerca de cero, pero en este momento, el NFT de Ordinals, 'Genesis Cat', se destaca con un precio de venta asombroso.

Los desarrolladores de Bitcoin critican nuevamente a Ordinals, afirmando que "Ordinals es una estafa de altcoin que utiliza la reputación de BTC para aumentar y vender".
La in_ion una vez más desató una controversia sobre estafas.

【Guía de investigación de inversiones】Interpretación del nuevo protocolo de Bitcoin NFT Ordinals Token|BRC-20|Estampillas de Bitcoin (Parte 1)
¿Cuáles son los riesgos y oportunidades de los NFT de Bitcoin? ¿Dónde está la controversia en el protocolo Ordinals? ¿Qué proyectos en el ecosistema de Ordinals valen la pena seguir? ¿Qué es exactamente BRC-20, que de repente se ha vuelto popular últimamente? Esta guía de investigación lo desglosará uno por uno para ti. (Este artículo es una traducción de ChainFeeds