logo nalsChuyển đổi 1 nals (NALS) sang Omani Rial (OMR)

NALS/OMR: 1 NALS0.00 OMR

logo nals
NALS
logo OMR
OMR

Lần cập nhật mới nhất :

nals Thị trường hôm nay

nals đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của nals được chuyển đổi thành Omani Rial (OMR) là ﷼0.00441. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000.00 NALS, tổng vốn hóa thị trường của nals tính bằng OMR là ﷼35,610.28. Trong 24h qua, giá của nals tính bằng OMR đã tăng ﷼0.0003599, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.24%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của nals tính bằng OMR là ﷼0.4294, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.00401.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1NALS sang OMR

0.00+3.24%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NALS sang OMR là ﷼0.00 OMR, với tỷ lệ thay đổi là +3.24% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NALS/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NALS/OMR trong ngày qua.

Giao dịch nals

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo nalsNALS/USDT
Spot
$ 0.01147
+3.24%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NALS/USDT là $0.01147, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.24%, Giá giao dịch Giao ngay NALS/USDT là $0.01147 và +3.24%, và Giá giao dịch Hợp đồng NALS/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi nals sang Omani Rial

Bảng chuyển đổi NALS sang OMR

logo nalsSố lượng
Chuyển thànhlogo OMR
1NALS
0.00OMR
2NALS
0.00OMR
3NALS
0.01OMR
4NALS
0.01OMR
5NALS
0.02OMR
6NALS
0.02OMR
7NALS
0.03OMR
8NALS
0.03OMR
9NALS
0.03OMR
10NALS
0.04OMR
100000NALS
441.02OMR
500000NALS
2,205.10OMR
1000000NALS
4,410.21OMR
5000000NALS
22,051.07OMR
10000000NALS
44,102.15OMR

Bảng chuyển đổi OMR sang NALS

logo OMRSố lượng
Chuyển thànhlogo nals
1OMR
226.74NALS
2OMR
453.49NALS
3OMR
680.23NALS
4OMR
906.98NALS
5OMR
1,133.73NALS
6OMR
1,360.47NALS
7OMR
1,587.22NALS
8OMR
1,813.97NALS
9OMR
2,040.71NALS
10OMR
2,267.46NALS
100OMR
22,674.63NALS
500OMR
113,373.15NALS
1000OMR
226,746.31NALS
5000OMR
1,133,731.57NALS
10000OMR
2,267,463.15NALS

Các bảng chuyển đổi số tiền từ NALS sang OMR và từ OMR sang NALS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000NALS sang OMR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang NALS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1nals phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NALS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NALS = $0.01 USD, 1 NALS = €0.01 EUR, 1 NALS = ₹0.96 INR , 1 NALS = Rp174 IDR,1 NALS = $0.02 CAD, 1 NALS = £0.01 GBP, 1 NALS = ฿0.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo OMR
OMR
logo GTGT
59.73
logo BTCBTC
0.01563
logo ETHETH
0.6855
logo USDTUSDT
1,300.66
logo XRPXRP
557.28
logo BNBBNB
2.06
logo SOLSOL
10.12
logo USDCUSDC
1,300.39
logo ADAADA
1,827.41
logo DOGEDOGE
7,546.80
logo TRXTRX
6,121.21
logo STETHSTETH
0.6856
logo SMARTSMART
891,899.94
logo PIPI
930.56
logo WBTCWBTC
0.01562
logo LEOLEO
134.39

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT,OMR sang BTC,OMR sang ETH,OMR sang USBT , OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.

Nhập số lượng nals của bạn

01

Nhập số lượng NALS của bạn

Nhập số lượng NALS của bạn

02

Chọn Omani Rial

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá nals hiện tại bằng Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua nals.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi nals sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua nals

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ nals sang Omani Rial (OMR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ nals sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ nals sang Omani Rial?

4.Tôi có thể chuyển đổi nals sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến nals (NALS)

Tìm hiểu thêm về nals (NALS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.