Mina Thị trường hôm nay
Mina đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Mina chuyển đổi sang Central African Cfa Franc (XAF) là FCFA122.77. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,225,182,910.84 MINA, tổng vốn hóa thị trường của Mina tính bằng XAF là FCFA88,400,113,182,438.58. Trong 24h qua, giá của Mina tính bằng XAF đã tăng FCFA1.16, biểu thị mức tăng +0.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Mina tính bằng XAF là FCFA5,342.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA108.27.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MINA sang XAF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MINA sang XAF là FCFA122.77 XAF, với tỷ lệ thay đổi là +0.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MINA/XAF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINA/XAF trong ngày qua.
Giao dịch Mina
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2091 | 1.85% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2094 | 4.23% |
The real-time trading price of MINA/USDT Spot is $0.2091, with a 24-hour trading change of 1.85%, MINA/USDT Spot is $0.2091 and 1.85%, and MINA/USDT Perpetual is $0.2094 and 4.23%.
Bảng chuyển đổi Mina sang Central African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi MINA sang XAF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MINA | 122.77XAF |
2MINA | 245.54XAF |
3MINA | 368.31XAF |
4MINA | 491.08XAF |
5MINA | 613.85XAF |
6MINA | 736.62XAF |
7MINA | 859.39XAF |
8MINA | 982.16XAF |
9MINA | 1,104.93XAF |
10MINA | 1,227.7XAF |
100MINA | 12,277.08XAF |
500MINA | 61,385.41XAF |
1000MINA | 122,770.82XAF |
5000MINA | 613,854.11XAF |
10000MINA | 1,227,708.22XAF |
Bảng chuyển đổi XAF sang MINA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XAF | 0.008145MINA |
2XAF | 0.01629MINA |
3XAF | 0.02443MINA |
4XAF | 0.03258MINA |
5XAF | 0.04072MINA |
6XAF | 0.04887MINA |
7XAF | 0.05701MINA |
8XAF | 0.06516MINA |
9XAF | 0.0733MINA |
10XAF | 0.08145MINA |
100000XAF | 814.52MINA |
500000XAF | 4,072.62MINA |
1000000XAF | 8,145.25MINA |
5000000XAF | 40,726.28MINA |
10000000XAF | 81,452.57MINA |
Bảng chuyển đổi số tiền MINA sang XAF và XAF sang MINA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MINA sang XAF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XAF sang MINA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Mina phổ biến
Mina | 1 MINA |
---|---|
![]() | $0.21USD |
![]() | €0.19EUR |
![]() | ₹17.44INR |
![]() | Rp3,167.44IDR |
![]() | $0.28CAD |
![]() | £0.16GBP |
![]() | ฿6.89THB |
Mina | 1 MINA |
---|---|
![]() | ₽19.29RUB |
![]() | R$1.14BRL |
![]() | د.إ0.77AED |
![]() | ₺7.13TRY |
![]() | ¥1.47CNY |
![]() | ¥30.07JPY |
![]() | $1.63HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MINA = $0.21 USD, 1 MINA = €0.19 EUR, 1 MINA = ₹17.44 INR, 1 MINA = Rp3,167.44 IDR, 1 MINA = $0.28 CAD, 1 MINA = £0.16 GBP, 1 MINA = ฿6.89 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XAF
ETH chuyển đổi sang XAF
USDT chuyển đổi sang XAF
XRP chuyển đổi sang XAF
BNB chuyển đổi sang XAF
SOL chuyển đổi sang XAF
USDC chuyển đổi sang XAF
DOGE chuyển đổi sang XAF
TRX chuyển đổi sang XAF
ADA chuyển đổi sang XAF
STETH chuyển đổi sang XAF
WBTC chuyển đổi sang XAF
SMART chuyển đổi sang XAF
LEO chuyển đổi sang XAF
AVAX chuyển đổi sang XAF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XAF, ETH sang XAF, USDT sang XAF, BNB sang XAF, SOL sang XAF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.03826 |
![]() | 0.00001039 |
![]() | 0.0005469 |
![]() | 0.8512 |
![]() | 0.426 |
![]() | 0.001455 |
![]() | 0.007086 |
![]() | 0.8503 |
![]() | 5.39 |
![]() | 3.57 |
![]() | 1.37 |
![]() | 0.0005471 |
![]() | 0.00001037 |
![]() | 748.91 |
![]() | 0.09032 |
![]() | 0.0441 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Central African Cfa Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XAF sang GT, XAF sang USDT, XAF sang BTC, XAF sang ETH, XAF sang USBT, XAF sang PEPE, XAF sang EIGEN, XAF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Mina của bạn
Nhập số lượng MINA của bạn
Nhập số lượng MINA của bạn
Chọn Central African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Central African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mina hiện tại theo Central African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mina.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mina sang XAF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Mina
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mina sang Central African Cfa Franc (XAF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mina sang Central African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mina sang Central African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mina sang loại tiền tệ khác ngoài Central African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Central African Cfa Franc (XAF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mina (MINA)

Falling Bitcoin Dominance: Is it the Altseason?
In the ever-evolving cryptocurrency landscape, traders and investors closely monitor various metrics to predict market movements and optimize their strategies.

Pi Coin: A Critical Examination of Its Potential and Future
The mainnet launch in 2025 represents a critical juncture for Pi Network.
U0JSMSBUb2tlbjogQml0Y29pbidpbiBoYWtpbWl5ZXRpbmkgdmUgRGVGaSBpbm92YXN5b251bnUgYmlybGXFn3RpcmVuIEV0aGVyZXVtIHRhYmFubMSxIE1FTUUgVG9rZW5p
U0JSMSB0b2tlbiwgQml0Y29pbiBoYWtpbWl5ZXRpbmkgRXRoZXJldW0gRGVGaSBpbGUgYmlybGXFn3RpcmVuIHllbmlsaWvDp2kgYmlyIG1lbWUgdG9rZW5pZGlyLiBUb3BsdWx1ayB0YXJhZsSxbmRhbiB5w7ZubGVuZGlyaWxlbiBla29zaXN0ZW1sZXJpLCBtZXJrZXppIG9sbWF5YW4gZmluYW5zYWwgdXlndWxhbWFsYXLEsSB2ZSBwb3RhbnNpeWVsIDEwMHggZ2V0aXJpbGVyaSBrZcWfZmVkaW4u

Ethereum vs Solana: The Battle for Blockchain Dominanc
Ethereum prioritizes security and ecosystem maturity for complex apps, while Solana offers high performance and low costs, ideal for high-frequency transactions.
RFJWIFRva2VuOiBPbi1DaGFpbiBPcHNpeW9uIFBpeWFzYXPEsW5kYSBIYWtpbWl5ZXQgS3VydXlvcg==
QnUgbWFrYWxlLCBEUlYgdG9rZW4gdmUgdGVtZWwgRGVyaXZlIHByb3Rva29sw7xuw7xuLCBvbi1jaGFpbiBvcHNpeW9uIHBpeWFzYXPEsW5kYSBkZXZyaW0geWFwbWEga29udXN1bmRha2kgw7ZuY8O8bMO8xJ/DvG7DvCBlbGUgYWzEsXlvci4=
RkFSVENPSU4gVG9rZW46IEJpciBEb8SfcnVsdWsgVGVybWluYWxpIFByb2plc2ksIFlhcGF5IFpla2FuxLFuIFPEsW7EsXJsYXLEsW7EsSBLZcWfZmVkZW4=
RkFSVENPSU4gdG9rZW46IEFJIHPEsW7EsXJsYXLEsW7EsSBrZcWfZmV0bWVrIGnDp2luIHNhw6dtYSBiaXIgZGVuZXlpbS4gIkdlcsOnZWtsaWsgVGVybWluYWxpIiBhcmFjxLFsxLHEn8SxeWxhIHPEsW7EsXJzxLF6IEFJIGRpeWFsb2d1bnUgZGVuZXlpbWxleWluLg==
Tìm hiểu thêm về Mina (MINA)

Zerobase là gì

Tổng quan về MEV: Giá trị ẩn và rủi ro trong mạng lưới Blockchain

Fermah: Lớp tạo bằng chứng phổ quát

Mina Protocol là gì? (MINA)

Từng chút một: Xây dựng trên Bitcoin
