MinaChuyển đổi Mina (MINA) sang Polish Złoty (PLN)

MINA/PLN: 1 MINA ≈ zł0.8138 PLN

Lần cập nhật mới nhất:

Mina Thị trường hôm nay

Mina đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MINA chuyển đổi sang Polish Złoty (PLN) là zł0.8138. Với nguồn cung lưu hành là 1,225,892,705.84 MINA, tổng vốn hóa thị trường của MINA tính bằng PLN là zł3,819,286,778.87. Trong 24h qua, giá của MINA tính bằng PLN đã giảm zł-0.001437, biểu thị mức giảm -0.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MINA tính bằng PLN là zł34.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là zł0.7052.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MINA sang PLN

0.8138-0.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MINA sang PLN là zł0.8138 PLN, với tỷ lệ thay đổi là -0.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MINA/PLN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINA/PLN trong ngày qua.

Giao dịch Mina

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MinaMINA/USDT
Giao ngay
$0.2082
-6.25%
logo MinaMINA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2086
-6.04%

The real-time trading price of MINA/USDT Spot is $0.2082, with a 24-hour trading change of -6.25%, MINA/USDT Spot is $0.2082 and -6.25%, and MINA/USDT Perpetual is $0.2086 and -6.04%.

Bảng chuyển đổi Mina sang Polish Złoty

Bảng chuyển đổi MINA sang PLN

logo MinaSố lượng
Chuyển thànhlogo PLN
1MINA
0.81PLN
2MINA
1.62PLN
3MINA
2.44PLN
4MINA
3.25PLN
5MINA
4.06PLN
6MINA
4.88PLN
7MINA
5.69PLN
8MINA
6.51PLN
9MINA
7.32PLN
10MINA
8.13PLN
1000MINA
813.85PLN
5000MINA
4,069.27PLN
10000MINA
8,138.54PLN
50000MINA
40,692.7PLN
100000MINA
81,385.4PLN

Bảng chuyển đổi PLN sang MINA

logo PLNSố lượng
Chuyển thànhlogo Mina
1PLN
1.22MINA
2PLN
2.45MINA
3PLN
3.68MINA
4PLN
4.91MINA
5PLN
6.14MINA
6PLN
7.37MINA
7PLN
8.6MINA
8PLN
9.82MINA
9PLN
11.05MINA
10PLN
12.28MINA
100PLN
122.87MINA
500PLN
614.36MINA
1000PLN
1,228.72MINA
5000PLN
6,143.6MINA
10000PLN
12,287.21MINA

Bảng chuyển đổi số tiền MINA sang PLN và PLN sang MINA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MINA sang PLN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PLN sang MINA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Mina phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MINA = $0.21 USD, 1 MINA = €0.19 EUR, 1 MINA = ₹17.76 INR, 1 MINA = Rp3,225.09 IDR, 1 MINA = $0.29 CAD, 1 MINA = £0.16 GBP, 1 MINA = ฿7.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PLN, ETH sang PLN, USDT sang PLN, BNB sang PLN, SOL sang PLN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

PLNPLN
logo GTGT
5.79
logo BTCBTC
0.001558
logo ETHETH
0.08246
logo USDTUSDT
130.66
logo XRPXRP
61.32
logo BNBBNB
0.2241
logo SOLSOL
1
logo USDCUSDC
130.61
logo DOGEDOGE
791.69
logo TRXTRX
515.82
logo ADAADA
202.53
logo STETHSTETH
0.08115
logo WBTCWBTC
0.001557
logo SMARTSMART
113,576.6
logo LEOLEO
13.9
logo AVAXAVAX
6.59

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Polish Złoty nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PLN sang GT, PLN sang USDT, PLN sang BTC, PLN sang ETH, PLN sang USBT, PLN sang PEPE, PLN sang EIGEN, PLN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Mina của bạn

01

Nhập số lượng MINA của bạn

Nhập số lượng MINA của bạn

02

Chọn Polish Złoty

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Polish Złoty hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mina hiện tại theo Polish Złoty hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mina.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mina sang PLN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Mina

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Mina sang Polish Złoty (PLN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mina sang Polish Złoty trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mina sang Polish Złoty?

4.Tôi có thể chuyển đổi Mina sang loại tiền tệ khác ngoài Polish Złoty không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Polish Złoty (PLN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Mina (MINA)

Tìm hiểu thêm về Mina (MINA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.