MinaChuyển đổi Mina (MINA) sang Norwegian Krone (NOK)

MINA/NOK: 1 MINA ≈ kr2.19 NOK

Lần cập nhật mới nhất:

Mina Thị trường hôm nay

Mina đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MINA chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr2.19. Với nguồn cung lưu hành là 1,226,112,266.84 MINA, tổng vốn hóa thị trường của MINA tính bằng NOK là kr28,241,680,542.94. Trong 24h qua, giá của MINA tính bằng NOK đã giảm kr-0.03753, biểu thị mức giảm -1.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MINA tính bằng NOK là kr95.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr1.93.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MINA sang NOK

kr2.19-1.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MINA sang NOK là kr2.19 NOK, với tỷ lệ thay đổi là -1.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MINA/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINA/NOK trong ngày qua.

Giao dịch Mina

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MinaMINA/USDT
Giao ngay
$0.2093
-1.92%
logo MinaMINA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2098
-2.19%

The real-time trading price of MINA/USDT Spot is $0.2093, with a 24-hour trading change of -1.92%, MINA/USDT Spot is $0.2093 and -1.92%, and MINA/USDT Perpetual is $0.2098 and -2.19%.

Bảng chuyển đổi Mina sang Norwegian Krone

Bảng chuyển đổi MINA sang NOK

logo MinaSố lượng
Chuyển thànhlogo NOK
1MINA
2.19NOK
2MINA
4.38NOK
3MINA
6.58NOK
4MINA
8.77NOK
5MINA
10.97NOK
6MINA
13.16NOK
7MINA
15.36NOK
8MINA
17.55NOK
9MINA
19.75NOK
10MINA
21.94NOK
100MINA
219.46NOK
500MINA
1,097.3NOK
1000MINA
2,194.6NOK
5000MINA
10,973.04NOK
10000MINA
21,946.09NOK

Bảng chuyển đổi NOK sang MINA

logo NOKSố lượng
Chuyển thànhlogo Mina
1NOK
0.4556MINA
2NOK
0.9113MINA
3NOK
1.36MINA
4NOK
1.82MINA
5NOK
2.27MINA
6NOK
2.73MINA
7NOK
3.18MINA
8NOK
3.64MINA
9NOK
4.1MINA
10NOK
4.55MINA
1000NOK
455.66MINA
5000NOK
2,278.31MINA
10000NOK
4,556.62MINA
50000NOK
22,783.1MINA
100000NOK
45,566.2MINA

Bảng chuyển đổi số tiền MINA sang NOK và NOK sang MINA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MINA sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NOK sang MINA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Mina phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MINA = $0.21 USD, 1 MINA = €0.19 EUR, 1 MINA = ₹17.47 INR, 1 MINA = Rp3,171.99 IDR, 1 MINA = $0.28 CAD, 1 MINA = £0.16 GBP, 1 MINA = ฿6.9 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NOKNOK
logo GTGT
2.12
logo BTCBTC
0.0005567
logo ETHETH
0.02921
logo USDTUSDT
47.64
logo XRPXRP
22.07
logo BNBBNB
0.08093
logo SOLSOL
0.3602
logo USDCUSDC
47.63
logo DOGEDOGE
299.86
logo TRXTRX
192.42
logo ADAADA
74.45
logo STETHSTETH
0.02925
logo SMARTSMART
38,605.72
logo WBTCWBTC
0.000557
logo LEOLEO
5.04
logo AVAXAVAX
2.39

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Mina của bạn

01

Nhập số lượng MINA của bạn

Nhập số lượng MINA của bạn

02

Chọn Norwegian Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mina hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mina.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mina sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Mina

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Mina sang Norwegian Krone (NOK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mina sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mina sang Norwegian Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi Mina sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Mina (MINA)

Tìm hiểu thêm về Mina (MINA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.