Mina Thị trường hôm nay
Mina đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Mina chuyển đổi sang Lao Kip (LAK) là ₭4,626.98. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,225,244,823.84 MINA, tổng vốn hóa thị trường của Mina tính bằng LAK là ₭124,200,789,396,213,396.93. Trong 24h qua, giá của Mina tính bằng LAK đã tăng ₭92.14, biểu thị mức tăng +2.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Mina tính bằng LAK là ₭199,144.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₭4,036.33.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MINA sang LAK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MINA sang LAK là ₭ LAK, với tỷ lệ thay đổi là +2.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MINA/LAK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINA/LAK trong ngày qua.
Giao dịch Mina
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2114 | 1.39% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2114 | 1.2% |
The real-time trading price of MINA/USDT Spot is $0.2114, with a 24-hour trading change of 1.39%, MINA/USDT Spot is $0.2114 and 1.39%, and MINA/USDT Perpetual is $0.2114 and 1.2%.
Bảng chuyển đổi Mina sang Lao Kip
Bảng chuyển đổi MINA sang LAK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MINA | 4,626.98LAK |
2MINA | 9,253.96LAK |
3MINA | 13,880.94LAK |
4MINA | 18,507.92LAK |
5MINA | 23,134.9LAK |
6MINA | 27,761.88LAK |
7MINA | 32,388.86LAK |
8MINA | 37,015.84LAK |
9MINA | 41,642.82LAK |
10MINA | 46,269.8LAK |
100MINA | 462,698.07LAK |
500MINA | 2,313,490.39LAK |
1000MINA | 4,626,980.79LAK |
5000MINA | 23,134,903.96LAK |
10000MINA | 46,269,807.93LAK |
Bảng chuyển đổi LAK sang MINA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAK | 0.0002161MINA |
2LAK | 0.0004322MINA |
3LAK | 0.0006483MINA |
4LAK | 0.0008644MINA |
5LAK | 0.00108MINA |
6LAK | 0.001296MINA |
7LAK | 0.001512MINA |
8LAK | 0.001728MINA |
9LAK | 0.001945MINA |
10LAK | 0.002161MINA |
1000000LAK | 216.12MINA |
5000000LAK | 1,080.61MINA |
10000000LAK | 2,161.23MINA |
50000000LAK | 10,806.18MINA |
100000000LAK | 21,612.36MINA |
Bảng chuyển đổi số tiền MINA sang LAK và LAK sang MINA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MINA sang LAK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 LAK sang MINA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Mina phổ biến
Mina | 1 MINA |
---|---|
![]() | $0.21USD |
![]() | €0.19EUR |
![]() | ₹17.68INR |
![]() | Rp3,209.92IDR |
![]() | $0.29CAD |
![]() | £0.16GBP |
![]() | ฿6.98THB |
Mina | 1 MINA |
---|---|
![]() | ₽19.55RUB |
![]() | R$1.15BRL |
![]() | د.إ0.78AED |
![]() | ₺7.22TRY |
![]() | ¥1.49CNY |
![]() | ¥30.47JPY |
![]() | $1.65HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MINA = $0.21 USD, 1 MINA = €0.19 EUR, 1 MINA = ₹17.68 INR, 1 MINA = Rp3,209.92 IDR, 1 MINA = $0.29 CAD, 1 MINA = £0.16 GBP, 1 MINA = ฿6.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LAK
ETH chuyển đổi sang LAK
USDT chuyển đổi sang LAK
XRP chuyển đổi sang LAK
BNB chuyển đổi sang LAK
SOL chuyển đổi sang LAK
USDC chuyển đổi sang LAK
DOGE chuyển đổi sang LAK
TRX chuyển đổi sang LAK
ADA chuyển đổi sang LAK
STETH chuyển đổi sang LAK
WBTC chuyển đổi sang LAK
SMART chuyển đổi sang LAK
LEO chuyển đổi sang LAK
LINK chuyển đổi sang LAK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LAK, ETH sang LAK, USDT sang LAK, BNB sang LAK, SOL sang LAK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001028 |
![]() | 0.0000002738 |
![]() | 0.00001459 |
![]() | 0.02283 |
![]() | 0.01129 |
![]() | 0.00003893 |
![]() | 0.0001878 |
![]() | 0.02281 |
![]() | 0.1436 |
![]() | 0.09426 |
![]() | 0.0366 |
![]() | 0.00001461 |
![]() | 0.0000002735 |
![]() | 19.88 |
![]() | 0.002454 |
![]() | 0.001816 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lao Kip nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LAK sang GT, LAK sang USDT, LAK sang BTC, LAK sang ETH, LAK sang USBT, LAK sang PEPE, LAK sang EIGEN, LAK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Mina của bạn
Nhập số lượng MINA của bạn
Nhập số lượng MINA của bạn
Chọn Lao Kip
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Lao Kip hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mina hiện tại theo Lao Kip hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mina.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mina sang LAK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Mina
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mina sang Lao Kip (LAK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mina sang Lao Kip trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mina sang Lao Kip?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mina sang loại tiền tệ khác ngoài Lao Kip không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lao Kip (LAK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mina (MINA)

عملة QWEN: دمج نسخة الصينية من Truth Terminal وإطار Qwen-Agent AI
اكتشف ارتفاع رموز QWEN ، Qwen-Agents ، والنموذج متعدد اللغات Qwen ، وشاهد قفزة تكنولوجيا الذكاء الاصطناعي في المجتمع الصيني.

ANDY70B: أول عملة MEME تم إطلاقها بواسطة AI @ truth_terminal
ANDY70B هي أول رمز Meme تم إنشاؤه بواسطة Ai truth_terminal. تحليل عميق لابتكاراتها وتكاملها مع تقنية البلوكشين وإمكاناتها المستقبلية. يوفر هذا المقال نظرة شاملة لعشاق العملات المشفرة ومتابعي تكنولوجيا البلوكشين ومستثمري رم
Tìm hiểu thêm về Mina (MINA)

Zerobase là gì

Tổng quan về MEV: Giá trị ẩn và rủi ro trong mạng lưới Blockchain

Fermah: Lớp tạo bằng chứng phổ quát

Mina Protocol là gì? (MINA)

Từng chút một: Xây dựng trên Bitcoin
